Cùng onthitopik.com Phân biệt 근로자 và 노동자 (Người lao động) nhé!
| Tiêu chí | 근로자 (Cần lao giả) | 노동자 (Lao động giả) |
|---|---|---|
| Nghĩa gốc | Người có công ăn việc làm, đang làm việc (bao gồm tay chân + trí óc) | Người lao động (nói chung, không phân biệt tay chân hay trí óc) |
| Thực tế sử dụng | Chỉ người đang làm việc hợp pháp: nhân viên văn phòng, kỹ sư, v.v. | Thường gắn với lao động tay chân, công nhân, người làm việc vất vả |
| Sắc thái ngôn ngữ | Trung lập – trang trọng – pháp lý | Tầng lớp – xã hội – đấu tranh (thường dùng trong bối cảnh công đoàn) |
| Tính pháp lý | Là thuật ngữ chính thức trong luật lao động, hợp đồng, thống kê | Không phải thuật ngữ pháp lý chính thức nhưng phổ biến trong xã hội |
| Cảm xúc gợi ra | Người làm việc chăm chỉ, tuân thủ luật pháp | Người bị bóc lột, vất vả, cần đấu tranh đòi quyền lợi |
| Ngữ cảnh thường dùng | Hợp đồng lao động, chính sách nhà nước, các báo cáo, điều tra quốc gia | Biểu tình, phong trào xã hội, truyền thông về quyền lợi lao động |
| Từ đi kèm phổ biến | 근로기준법, 근로계약서, 근로시간, 외국인 근로자 | 노동조합, 비정규직 노동자, 청년 노동자, 건설 노동자 |
| Khả năng thay thế | Dùng trong văn bản pháp lý: chỉ dùng 근로자 | Dùng trong khẩu hiệu, bài báo xã hội: chỉ dùng 노동자 |
| Ví dụ dễ gây nhầm lẫn | (O) 외국인 근로자 보호 정책 (X) 외국인 노동자 보호 정책 (văn bản nhà nước) | (O) 노동자 파업 (X) 근로자 파업 (khẩu hiệu đấu tranh, biểu tình) |
| Kết luận | Dùng để chỉ người lao động một cách hợp pháp và trung tính | Dùng để nhấn mạnh khía cạnh vất vả, đấu tranh, công nhân lao động |
Các ví dụ tham khảo cho mỗi từ như sau:
1. 근로자
- 근로기준법 : Luật tiêu chuẩn lao động
- 근로계약서 : Hợp đồng lao động
- 근로시간 : Thời gian làm việc
- 근로소득세 : Thuế thu nhập từ lao động
- 근로자 보호 정책 : Chính sách bảo vệ người lao động
- 정규직 근로자 : Người lao động chính thức
- 비정규직 근로자 : Lao động không chính thức (thời vụ, hợp đồng ngắn hạn)
- 외국인 근로자 : Lao động nước ngoài
- 여성 근로자 : Lao động nữ
- 산업재해를 입은 근로자 : Người lao động bị tai nạn lao động
2. 노동자
- 노동조합 : Công đoàn
- 비정규직 노동자 : Công nhân thời vụ
- 건설 노동자 : Công nhân xây dựng
- 공장 노동자 : Công nhân nhà máy
- 여성 노동자 : Lao động nữ
- 이주 노동자 : Lao động di cư
- 청년 노동자 : Lao động trẻ
- 노동자 권리 : Quyền lợi của người lao động
- 노동자 파업 : Cuộc đình công của công nhân
- 노동자 투쟁 : Cuộc đấu tranh của công nhân
Chúc các bạn học tốt nha!



