Cùng onthitopik.com Phân biệt 기분이 좋다, 기쁘다, 즐겁다 (vui) nhé!
Tiêu chí | 기분이 좋다 (Tâm trạng tốt) | 기쁘다 (Vui, hạnh phúc) | 즐겁다 (Vui vẻ, thích thú) |
---|---|---|---|
Ý nghĩa | Cảm giác tổng thể dễ chịu, thoải mái | Cảm xúc vui sướng khi có lý do cụ thể | Trạng thái vui vẻ khi tham gia hoạt động nào đó |
Đối tượng cảm nhận | Bản thân người nói, có thể không cần lý do cụ thể | Bản thân người nói, thường có lý do rõ ràng | Bản thân hoặc bầu không khí chung của một nhóm |
Tính chất cảm xúc | Mô tả trạng thái tổng quát, không quá mạnh mẽ | Mạnh mẽ hơn, thể hiện niềm vui hoặc sự hài lòng sâu sắc | Vui theo kiểu thích thú khi trải nghiệm một hoạt động nào đó |
Mức độ trang trọng | Dùng trong đời sống hàng ngày | Có thể dùng trong văn bản trang trọng | Thường dùng trong hội thoại hàng ngày |
Cách sử dụng phổ biến | 기분이 좋다 (cấu trúc cố định) | 기쁘다 (dùng như tính từ), 기뻐하다 (dạng động từ) | 즐겁다 (tính từ), 즐거워하다 (dạng động từ) |
Cụm từ hay dùng | 기분이 좋은 날 (Ngày tâm trạng tốt) 기분이 좋아지다 (Trở nên vui vẻ) 기분이 상쾌하다 (Tâm trạng sảng khoái) | 기쁜 소식 (Tin vui) 기쁨을 느끼다 (Cảm thấy vui sướng) 기쁘게 생각하다 (Cảm thấy vui mừng) | 즐거운 시간 (Khoảng thời gian vui vẻ) 즐겁게 보내다 (Trải qua một cách vui vẻ) 즐거운 분위기 (Bầu không khí vui vẻ) |
VD1 | 아침에 산책을 하고 나면 기분이 좋아요. (Tôi thấy tâm trạng tốt sau khi đi dạo buổi sáng.) | 오랜만에 가족을 만나서 정말 기뻐요. (Tôi rất vui vì lâu rồi mới gặp lại gia đình.) | 친구들과 여행을 하니까 너무 즐거워요. (Tôi cảm thấy rất vui khi đi du lịch với bạn bè.) |
VD2 | 친구들과 여행을 가서 기분이 좋아요. (Không sai nhưng chưa tự nhiên nhất trong một số ngữ cảnh) → Nếu nhấn mạnh niềm vui khi tham gia hoạt động, 즐겁다 sẽ tự nhiên hơn. ✔ 친구들과 여행을 가서 즐거워요. (Tự nhiên hơn khi nhấn mạnh hoạt động) ✔ 친구들과 여행을 갔다 와서 기분이 좋아요. (Tự nhiên hơn khi nói về tâm trạng sau chuyến đi) | 오늘 아침에 커피를 마셔서 기뻐요. (Sai) → Uống cà phê không phải lý do quá đặc biệt để thấy “hạnh phúc”. ✔ 오늘 아침에 커피를 마시고 기분이 좋아요. (Đúng) | 좋은 소식을 들어서 즐거워요. (Sai) → Nghe tin vui không phải hoạt động giải trí, nên phải dùng 기쁘다. ✔ 좋은 소식을 들어서 기뻐요. (Đúng) |
Tóm gọn về 기분이 좋다, 기쁘다, 즐겁다
Từ vựng | Đặc điểm chính | Khi nào dùng? |
---|---|---|
기분이 좋다 (Tâm trạng tốt) | – Mô tả trạng thái tổng quát, cảm giác dễ chịu – Không cần lý do cụ thể | – Khi cảm thấy thoải mái, vui vẻ chung chung – Khi có một yếu tố tác động khiến tâm trạng tốt lên |
기쁘다 (Vui, hạnh phúc) | – Cảm xúc mạnh hơn, có lý do cụ thể – Thường đi với tin vui, sự kiện đặc biệt | – Khi nhận được tin tốt hoặc đạt được điều gì mong muốn – Khi muốn bày tỏ niềm vui sâu sắc |
즐겁다 (Vui vẻ, thích thú) | – Thường gắn với một hoạt động – Nhấn mạnh sự vui vẻ khi tham gia trải nghiệm nào đó | – Khi nói về sự thích thú trong một hoạt động vui chơi – Khi mô tả bầu không khí vui vẻ |
📌 Điểm khác biệt chính:
- 기분이 좋다 → Tâm trạng tốt, có thể không cần lý do cụ thể.
- 기쁘다 → Niềm vui rõ ràng, thường liên quan đến tin vui.
- 즐겁다 → Vui vẻ khi tham gia một hoạt động hoặc sự kiện nào đó.
Cùng góp ý và bổ sung cho onthitopik.com nhé!