Cùng onthitopik.com phân biệt Phân biệt 놀랍다 và 놀라다 (Ngạc nhiên) nhé!

Tiêu chí | 놀랍다 (Đáng kinh ngạc, đáng ngạc nhiên) | 놀라다 (Ngạc nhiên, giật mình) |
---|---|---|
Loại từ | Tính từ (형용사) | Động từ (동사) |
Ý nghĩa | Dùng để mô tả một sự vật, sự việc mang tính gây ngạc nhiên, đáng kinh ngạc. | Chỉ trạng thái bị ngạc nhiên, giật mình trước điều gì đó. |
Sắc thái | Nhấn mạnh vào tính chất của sự việc, thường dùng để mô tả mức độ bất ngờ, kinh ngạc. | Nhấn mạnh vào cảm xúc của con người khi bị bất ngờ hoặc giật mình trước một sự kiện. |
Đối tượng | Một sự vật, sự việc khiến người khác kinh ngạc. | Một người hoặc động vật có phản ứng giật mình, bất ngờ. |
Dạng kết hợp thường gặp | – 놀라운 소식 (Tin tức đáng kinh ngạc) – 그의 능력은 정말 놀랍다. (Năng lực của anh ấy thật đáng kinh ngạc.) | – 깜짝 놀라다 (Giật mình, hết hồn) – 소식을 듣고 놀라다 (Ngạc nhiên khi nghe tin) |
Ví dụ câu | 1. 한국의 발전 속도는 정말 놀랍습니다. → Tốc độ phát triển của Hàn Quốc thật đáng kinh ngạc. 2. 그의 피아노 연주 실력은 놀라울 정도예요. → Trình độ chơi piano của anh ấy đến mức đáng kinh ngạc. | 1. 갑자기 큰 소리가 나서 깜짝 놀랐어요. → Vì tiếng động lớn bất ngờ nên tôi giật mình. 2. 오랜만에 만난 친구가 너무 달라져서 놀랐어요. → Tôi ngạc nhiên vì người bạn lâu ngày không gặp thay đổi quá nhiều. |
🔹Nhớ nhanh nè:
- 놀랍다 → Tính từ, diễn tả sự việc đáng kinh ngạc.
- 놀라다 → Động từ, diễn tả phản ứng của con người khi bất ngờ hoặc giật mình.
Chúc các bạn học tốt!