onthitopik.com cùng Phân biệt 무섭다 và 두렵다 (Sợ) nhé!

Tiêu chí | 두렵다 (Sợ, lo sợ) | 무섭다 (Đáng sợ, kinh khủng) |
---|---|---|
Ý nghĩa | Cảm giác lo lắng, bất an về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. | Cảm giác sợ hãi trước một sự vật, sự việc cụ thể hoặc điều gì đó gây kinh hoàng. |
Sắc thái | Nhấn mạnh vào nỗi lo sợ trong lòng, có thể liên quan đến trách nhiệm, hậu quả hoặc tình huống tương lai. | Nhấn mạnh vào nỗi sợ thực tế, thường là phản ứng tự nhiên trước điều gì đó kinh dị, nguy hiểm. |
Đối tượng | Những vấn đề trừu tượng như tương lai, thất bại, trách nhiệm, cảm giác bất an. | Những thứ cụ thể như ma quỷ, tai nạn, người đáng sợ, phim kinh dị. |
Dạng kết hợp thường gặp | – 실패가 두렵다 (Sợ thất bại) – 미래가 두렵다 (Lo sợ tương lai) – 책임이 두렵다 (Sợ trách nhiệm) | – 귀신이 무섭다 (Sợ ma) – 무서운 이야기 (Câu chuyện đáng sợ) – 그는 정말 무서운 사람이다 (Anh ta thực sự là một người đáng sợ) |
Ví dụ câu | 1. 어릴 때는 어른이 되는 게 두려웠어요. → Lúc nhỏ tôi sợ phải trở thành người lớn. 2. 실패가 두려워서 도전하지 않는다면 아무것도 얻을 수 없어요. → Nếu vì sợ thất bại mà không dám thử thách thì sẽ chẳng đạt được gì. | 1. 어젯밤에 무서운 영화를 봤더니 혼자 잘 수 없었어요. → Hôm qua xem phim kinh dị nên tôi không thể ngủ một mình. 2. 그 사람의 눈빛이 너무 무서웠어요. → Ánh mắt của người đó thật đáng sợ. |
🔹 Nhớ nhanh nè:
- 두렵다 dùng khi nói về nỗi lo lắng, bất an về điều gì đó trừu tượng (tương lai, trách nhiệm, thất bại…).
- 무섭다 dùng khi nói về sự sợ hãi trước điều gì đó cụ thể, gây kinh hoàng (ma quỷ, phim kinh dị, người đáng sợ…).
Chúc các bạn học tốt!