onthitopik.com sẽ Phân biệt 수리, 수선, 수정 và mở rộng trong bài viết dưới đây!
✔ 수리 (tu lí)
Sửa chữa liên quan đến các thiết bị (기계/자동차/컴퓨터/집)
✔ 수선 (tu thiện)
Sửa chữa liên quan đến đồ may mặc (옷/구두/가방/교복)
✔ 수정1 (tu chỉnh)
Việc tìm ra lỗi sai rồi sửa và chữa cho đúng. (목록/목표/방향/계획/문제점)
✔ 수정2 (tu đính) = 정정 (đính chính)
Việc chữa phần sai của bài viết hay con chữ. (답안/서류/보고서/오타)
✔ 고치다 (thuần Hàn)
Sửa nhiều cái nói chung (집/컴퓨터/병/습관/자세/내용/제도)
Một phút “mất trí nhớ” xin được bắt đầu:
1. 3 từ 교정
- 교정 (矯正 kiểu chính): Việc uốn nắn cho đúng điều sai lầm hoặc lệch lạc hay không đúng. (시력/자세/척추/치아/턱)
- 교정 (校訂 hiệu đính): Việc sửa những từ hoặc ngữ pháp sai của tài liệu xuất bản hoặc câu văn của người khác sao cho đúng. (논문/영문/원고/기사/내용/문구/실수)
- 교정 (校正 hiệu chính): Việc đối chiếu bản thảo với bản in để sửa lại cho đúng chữ bị sai hoặc in sai, trình bày hay màu sắc bị sai.
(인쇄물/원고/오자/기사/신문)
2. 3 từ 개정
- 개정 (改正 cải chính): Việc sửa lại cho đúng những nội dung không đúng hoặc không phù hợp của văn bản. (헌법/법률/약관/내규)
- 개정 (改訂 cải đính): Việc sửa lại cho đúng những chỗ sai của bài viết hoặc chữ viết. (내용/오자/책/참고서)
*개정판 (改訂版 cải đính bản): sách tái bản, bản in mới = 정정판 - 개정 (改定 cải định): Sự thay đổi cái đã được định trước và điều chỉnh lại. (요금/맞춤법/내용/조건/장)
Thôi đến đây xin phép dừng lại ạ, khum học nữa.