Thứ Năm, 11 Tháng 9, 2025
Array

Phân biệt 참석, 참가, 참여 (Tham gia)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 참석, 참가, 참여 (Tham gia) nhé!

Từ vựngÂm Hán Hàn – Hán ViệtNghĩa & Cách dùngVí dụ
참석參席 – Tham tịchTham dự một sự kiện, buổi họp, hội nghị, đám cưới… với tư cách khán giả, người tham dự. Không nhất thiết phải có sự đóng góp tích cực.📌 회의에 참석하다. (Tham dự cuộc họp.)
📌 결혼식에 참석하다. (Tham dự đám cưới.)
참가參加 – Tham giaTham gia vào một cuộc thi, sự kiện thể thao, chương trình, nhóm… với tư cách người tham gia chính thức. Thường có sự cạnh tranh hoặc hoạt động.📌 경기에 참가하다. (Tham gia trận đấu.)
📌 올림픽에 참가하다. (Tham gia Olympic.)
참여參與 – Tham dựTham gia một hoạt động mang tính đóng góp, có sự tham gia chủ động vào nội dung hoặc tổ chức sự kiện.📌 토론에 참여하다. (Tham gia vào cuộc thảo luận.)
📌 봉사활동에 참여하다. (Tham gia hoạt động tình nguyện.)

💡 Tổng kết:

  • 참석 → Chỉ đơn thuần có mặt trong một sự kiện (hội họp, đám cưới…).
  • 참가 → Tham gia với tư cách người thi đấu, tranh tài hoặc người đăng ký chính thức (cuộc thi, sự kiện thể thao…).
  • 참여 → Tham gia với tinh thần đóng góp, có sự tham gia tích cực (dự án, hoạt động cộng đồng, thảo luận…).

📌 Ví dụ so sánh

  • 회의에 참석하다. (Tham dự cuộc họp → Chỉ có mặt trong cuộc họp.)
  • 경연대회에 참가하다. (Tham gia cuộc thi → Là thí sinh trong cuộc thi.)
  • 회의에 참여하다. (Tham gia cuộc họp → Có đóng góp ý kiến, phát biểu trong cuộc họp.)

1. 참석 (Tham tịch) – Tham dự (chỉ có mặt, không cần đóng góp)

📌 회의에 참석하다. (Tham dự cuộc họp.)
📌 결혼식에 참석하다. (Tham dự đám cưới.)
📌 졸업식에 참석하다. (Tham dự lễ tốt nghiệp.)
📌 기념 행사에 참석하다. (Tham dự lễ kỷ niệm.)
📌 강연에 참석하다. (Tham dự buổi diễn thuyết.)

2. 참가 (Tham gia) – Tham gia chính thức (cuộc thi, sự kiện thể thao, chương trình có đăng ký)

📌 마라톤 대회에 참가하다. (Tham gia cuộc thi marathon.)
📌 올림픽 경기에 참가하다. (Tham gia thi đấu Olympic.)
📌 요리 대회에 참가하다. (Tham gia cuộc thi nấu ăn.)
📌 토론 대회에 참가하다. (Tham gia cuộc thi tranh luận.)
📌 음악 대회에 참가하다. (Tham gia cuộc thi âm nhạc.)

3. 참여 (Tham dự) – Tham gia tích cực, có đóng góp

📌 프로젝트에 적극적으로 참여하다. (Tích cực tham gia dự án.)
📌 자원봉사 활동에 참여하다. (Tham gia hoạt động tình nguyện.)
📌 환경 보호 캠페인에 참여하다. (Tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường.)
📌 수업 토론에 참여하다. (Tham gia thảo luận trong lớp học.)
📌 사회 문제 해결에 참여하다. (Tham gia vào việc giải quyết các vấn đề xã hội.)

Chúc các bạn học tốt!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK nha! 가다 (đi) >< 오다 (đến) 들어가다 (đi vào) >< 나오다...

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to, lớn) >< 작다 (nhỏ) 많다 (nhiều) >< 적다 (ít) 길다 (dài) ><...

Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ)

onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ) nha! 1한숨을 돌리다thở phào một hơivượt qua...

So sánh ngữ pháp -아/어 있다 và -고 있다

Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở trạng thái …”-고 있다 “đang … (làm gì đó)”Ý nghĩa...

Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải ngạn)해변 (海邊 – hải biên)Âm Hán ViệtHải ngạnHải biênNghĩa chínhBờ...

Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ)

Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아 (유아)Âm Hán ViệtAnh nhiẤu nhiĐộ tuổi0–12 tháng (dưới 1 tuổi)1–6...

Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới) nhé! Tiêu chí방금금방Nghĩa chínhVừa mới, ngay lúc trước (rất gần hiện tại)① Ngay vừa mới (quá...

THÔNG BÁO TIẾP NHẬN ĐĂNG KÍ TOPIK 103 (thi tháng 11/2025)

THÔNG BÁO KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 103 (Ngày thi: 16/11/2025) Hướng dẫn đăng ký Thời gian đăng ký Khu vực Hải Phòng, Thái Nguyên, Phú...

박 모 군, 박 모 씨, 박 모 양 là tên của ai?

Trong tiếng Hàn, khi báo chí hoặc các cơ quan nhắc đến một người mà không muốn tiết lộ đầy đủ danh tính (để...

Học tiếng Hàn qua thành ngữ 4 chữ gốc Hán | 유비무환

Cùng onthitopik.com tìm hiểu thành ngữ bốn chữ trong tiếng Hàn phổ biến. Thành ngữ hôm nay là 유비무환 (hữu bị vô hoạn) Cẩn tắc...

Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp

onthitopik.com Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp ✅ Danh sách 46 từ vựng có tiền tố "최-" (tối) dễ...

Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do) nha~ 구분이유 (理由)사유 (事由)NghĩaLý do, nguyên nhânLý do (thường mang tính hành chính – pháp lý)Hán...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!