Phân biệt 교회 và 성당 (Nhà thờ) trong tiếng Hàn để đỡ nhầm lẫn nhé!
Tiêu chí | 교회 (Nhà thờ Tin Lành) | 성당 (Nhà thờ Công giáo) |
---|---|---|
Tôn giáo | Tin Lành (개신교) | Công giáo (천주교) |
Nghĩa Hán Việt | 교회 (Giáo hội) | 성당 (Thánh đường) |
Người dẫn lễ | 목사 (mục sư) | 신부 (linh mục) |
Tín đồ gọi là | 교인 (giáo dân Tin Lành) | 신자, 교우 (giáo dân Công giáo) |
Nghi lễ chính | 예배 (lễ thờ phượng) | 미사 (thánh lễ) |
Biểu tượng chính | Thánh giá không có tượng Chúa | Thánh giá có tượng Chúa Giê-su |
Kiến trúc | Hiện đại, đơn giản | Truyền thống, có bàn thờ và tượng thánh |
Kinh sách | 성경 (Kinh Thánh) | 성경 + giáo lý riêng của Công giáo |
Lưu ý thêm:
- Ở Hàn Quốc, người ta rất rõ ràng khi phân biệt 교회 và 성당. Nếu bạn dùng sai, người nghe sẽ hiểu nhầm tôn giáo bạn đang nói đến.
Chúc các bạn học tốt!