Thứ Bảy, 25 Tháng 10, 2025

Phân biệt 기분이 좋다, 기쁘다, 즐겁다 (vui)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 기분이 좋다, 기쁘다, 즐겁다 (vui) nhé!

Tiêu chí기분이 좋다 (Tâm trạng tốt)기쁘다 (Vui, hạnh phúc)즐겁다 (Vui vẻ, thích thú)
Ý nghĩaCảm giác tổng thể dễ chịu, thoải máiCảm xúc vui sướng khi có lý do cụ thểTrạng thái vui vẻ khi tham gia hoạt động nào đó
Đối tượng cảm nhậnBản thân người nói, có thể không cần lý do cụ thểBản thân người nói, thường có lý do rõ ràngBản thân hoặc bầu không khí chung của một nhóm
Tính chất cảm xúcMô tả trạng thái tổng quát, không quá mạnh mẽMạnh mẽ hơn, thể hiện niềm vui hoặc sự hài lòng sâu sắcVui theo kiểu thích thú khi trải nghiệm một hoạt động nào đó
Mức độ trang trọngDùng trong đời sống hàng ngàyCó thể dùng trong văn bản trang trọngThường dùng trong hội thoại hàng ngày
Cách sử dụng phổ biến기분이 좋다 (cấu trúc cố định)기쁘다 (dùng như tính từ), 기뻐하다 (dạng động từ)즐겁다 (tính từ), 즐거워하다 (dạng động từ)
Cụm từ hay dùng기분이 좋은 날 (Ngày tâm trạng tốt)
기분이 좋아지다 (Trở nên vui vẻ)
기분이 상쾌하다 (Tâm trạng sảng khoái)
기쁜 소식 (Tin vui)
기쁨을 느끼다 (Cảm thấy vui sướng)
기쁘게 생각하다 (Cảm thấy vui mừng)
즐거운 시간 (Khoảng thời gian vui vẻ)
즐겁게 보내다 (Trải qua một cách vui vẻ)
즐거운 분위기 (Bầu không khí vui vẻ)
VD1아침에 산책을 하고 나면 기분이 좋아요.
(Tôi thấy tâm trạng tốt sau khi đi dạo buổi sáng.)
오랜만에 가족을 만나서 정말 기뻐요.
(Tôi rất vui vì lâu rồi mới gặp lại gia đình.)
친구들과 여행을 하니까 너무 즐거워요.
(Tôi cảm thấy rất vui khi đi du lịch với bạn bè.)
VD2친구들과 여행을 가서 기분이 좋아요. (Không sai nhưng chưa tự nhiên nhất trong một số ngữ cảnh)
→ Nếu nhấn mạnh niềm vui khi tham gia hoạt động, 즐겁다 sẽ tự nhiên hơn.
친구들과 여행을 가서 즐거워요. (Tự nhiên hơn khi nhấn mạnh hoạt động)
친구들과 여행을 갔다 와서 기분이 좋아요. (Tự nhiên hơn khi nói về tâm trạng sau chuyến đi)
오늘 아침에 커피를 마셔서 기뻐요. (Sai)
→ Uống cà phê không phải lý do quá đặc biệt để thấy “hạnh phúc”.
오늘 아침에 커피를 마시고 기분이 좋아요. (Đúng)
좋은 소식을 들어서 즐거워요. (Sai)
→ Nghe tin vui không phải hoạt động giải trí, nên phải dùng 기쁘다.
좋은 소식을 들어서 기뻐요. (Đúng)

Tóm gọn về 기분이 좋다, 기쁘다, 즐겁다

Từ vựngĐặc điểm chínhKhi nào dùng?
기분이 좋다 (Tâm trạng tốt)– Mô tả trạng thái tổng quát, cảm giác dễ chịu
– Không cần lý do cụ thể
– Khi cảm thấy thoải mái, vui vẻ chung chung
– Khi có một yếu tố tác động khiến tâm trạng tốt lên
기쁘다 (Vui, hạnh phúc)– Cảm xúc mạnh hơn, có lý do cụ thể
– Thường đi với tin vui, sự kiện đặc biệt
– Khi nhận được tin tốt hoặc đạt được điều gì mong muốn
– Khi muốn bày tỏ niềm vui sâu sắc
즐겁다 (Vui vẻ, thích thú)– Thường gắn với một hoạt động
– Nhấn mạnh sự vui vẻ khi tham gia trải nghiệm nào đó
– Khi nói về sự thích thú trong một hoạt động vui chơi
– Khi mô tả bầu không khí vui vẻ

📌 Điểm khác biệt chính:

  • 기분이 좋다 → Tâm trạng tốt, có thể không cần lý do cụ thể.
  • 기쁘다 → Niềm vui rõ ràng, thường liên quan đến tin vui.
  • 즐겁다 → Vui vẻ khi tham gia một hoạt động hoặc sự kiện nào đó.

Cùng góp ý và bổ sung cho onthitopik.com nhé!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

Tổng ôn tập cấp tốc 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp

Học cấp tốc nhanh 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp đã chia rõ theo các nhóm dễ nhớ với onthitopik.com nhé! NHÓM 1 –...

[Viết câu 54 TOPIK II] Tổng hợp 20 biểu hiện viết về tác động tích cực

onthitopik.com Tông hợp 20 biểu hiện viết về tác động tích cực khi như sau: 도움이 되다 : có ích, giúp ích 예) 새로운 기술은...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 89: Cơ sở vật chất cho người khuyết tật

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

Tổng hợp 20 video 10 đề nghe TOPIK MASTER theo dạng huongiu

Ở đây có Bộ 20 video nghe TOPIK II theo từng dạng câu - Bộ 10 đề TOPIK MASTER Dạng 1 (câu 1~3) : https://youtu.be/QtXE5YrR9-4 Dạng...

So sánh 비록 và 아무리 (dù)

Cùng onthitopik.com đọc So sánh 비록 và 아무리 (dù) nhé! Phân biệt비록아무리NghĩaMặc dù / Dù cho … nhưng …Dẫu cho / Cho dù … cũng...

100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK nha! 가다 (đi) >< 오다 (đến) 들어가다 (đi vào) >< 나오다...

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to, lớn) >< 작다 (nhỏ) 많다 (nhiều) >< 적다 (ít) 길다 (dài) ><...

Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ)

onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ) nha! 1한숨을 돌리다thở phào một hơivượt qua...

So sánh ngữ pháp -아/어 있다 và -고 있다

Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở trạng thái …”-고 있다 “đang … (làm gì đó)”Ý nghĩa...

Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải ngạn)해변 (海邊 – hải biên)Âm Hán ViệtHải ngạnHải biênNghĩa chínhBờ...

Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ)

Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아 (유아)Âm Hán ViệtAnh nhiẤu nhiĐộ tuổi0–12 tháng (dưới 1 tuổi)1–6...

Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới) nhé! Tiêu chí방금금방Nghĩa chínhVừa mới, ngay lúc trước (rất gần hiện tại)① Ngay vừa mới (quá...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!