Cùng onthitopik.com Phân biệt 배송 và 배달
Cả 배송 (Phối tống) và 배달 (Phối đạt) đều liên quan đến việc giao hàng, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng.
배송 | 배달 | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nơi bán đến tay khách hàng (thường là hàng hóa mua online, bưu kiện) | Giao hàng tận nơi (thường dùng cho đồ ăn, thực phẩm hoặc các dịch vụ giao nhanh) |
Nhấn mạnh | Quá trình vận chuyển từ kho, cửa hàng đến tay người nhận | Hành động giao tận nơi từ người giao hàng đến khách |
Dùng trong trường hợp nào? | Giao hàng qua các công ty vận chuyển, mua sắm online, bưu phẩm, hàng hóa lớn | Giao thức ăn, nước uống, tài liệu hoặc những thứ cần giao ngay |
Ví dụ điển hình | 무료 배송 (Giao hàng miễn phí), 택배 배송 (Giao hàng qua dịch vụ chuyển phát nhanh), 해외 배송 (Giao hàng quốc tế) | 피자 배달 (Giao pizza), 오토바이 배달 (Giao hàng bằng xe máy), 배달 서비스 (Dịch vụ giao hàng tận nơi) |
So sánh lại theo nghĩa Hán – Việt
Âm Hán | 配送 (Phối tống – 배송) | 配達 (Phối đạt – 배달) |
---|---|---|
配 (Phối) | Phân phối, phân phát | Phân phối, phân phát |
送 (Tống) | Gửi đi xa (chuyển phát, vận chuyển) | ❌ Không có |
達 (Đạt) | ❌ Không có | Đưa tận nơi, đến đích |
Ý nghĩa tổng quát | Gửi hàng đi xa bằng hệ thống vận chuyển | Đưa hàng tận nơi cho khách |
Ví dụ thực tế
📌 배송 – Giao hàng qua hệ thống vận chuyển
- 이 제품은 무료 배송이에요.
→ Sản phẩm này được giao hàng miễn phí. - 해외 배송은 시간이 좀 걸립니다.
→ Giao hàng quốc tế sẽ mất một chút thời gian. - 택배 배송이 예상보다 빨리 도착했어요.
→ Gói hàng đến nhanh hơn dự kiến.
📌 배달 – Giao hàng tận nơi, đặc biệt là thực phẩm
- 피자 한 판을 배달 시켜 주세요.
→ Làm ơn giao một chiếc pizza đến. - 요즘 배달 앱을 이용하면 편리해요.
→ Dạo này dùng ứng dụng giao hàng tận nơi rất tiện lợi. - 오토바이로 빠르게 배달해 드릴게요.
→ Tôi sẽ giao nhanh bằng xe máy cho bạn.
Bảng so sánh ví dụ điển hình của 배송 (Phối tống) và 배달 (Phối đạt)
배송 (Phối tống) | 배달 (Phối đạt) | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Giao hàng qua hệ thống vận chuyển (chuyển phát nhanh, bưu phẩm, hàng online…) | Giao hàng tận nơi, thường là đồ ăn, tài liệu hoặc hàng hóa cần giao nhanh |
Mua hàng online | “이 상품은 무료 배송이에요.” → “Sản phẩm này giao hàng miễn phí.” | ❌ Không dùng 배달 trong trường hợp này |
Giao hàng quốc tế | “해외 배송은 얼마나 걸려요?” → “Giao hàng quốc tế mất bao lâu?” | ❌ Không dùng 배달 cho hàng quốc tế |
Đặt đồ ăn | ❌ Không dùng 배송 cho đồ ăn | “치킨 배달 시켰어!” → “Mình đã đặt gà rán giao tận nhà!” |
Dịch vụ giao hàng tận nhà | ❌ Không dùng 배송 cho giao hàng nhanh trong ngày | “배달 서비스가 정말 편리해요.” → “Dịch vụ giao hàng tận nơi thật tiện lợi.” |
Giao tài liệu nhanh | ❌ Không dùng 배송 cho tài liệu cần giao ngay | “중요한 서류를 지금 바로 배달해 주세요.” → “Làm ơn giao tài liệu quan trọng ngay bây giờ.” |
Chuyển phát nhanh (택배) | “택배 배송이 지연됐어요.” → “Gói hàng bị giao trễ.” | ❌ Không dùng 배달 cho bưu phẩm |
Giao thuốc, thực phẩm tươi sống | ❌ Không dùng 배송 cho giao thực phẩm nhanh | “약국에서 약을 배달해 줘요?” → “Nhà thuốc có giao thuốc tận nhà không?” |
Mẹo nhớ nhanh
📌 배송 (Phối tống) = Giao hàng qua hệ thống (chậm, xa) (bưu phẩm, hàng online)
📌 배달 (Phối đạt) = Giao hàng ngay, tận nơi (nhanh, gần) (đồ ăn, tài liệu, dịch vụ nhanh)
💡 Người Hàn thường nói:
- “배송 언제 와요?” (Khi nào giao hàng vậy?) → Dùng cho hàng online
- “배달 시킬까?” (Mình đặt đồ ăn không?) → Dùng cho đồ ăn
Chúc các bạn học tốt!