Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé!
Tiêu chí | 영아 (영아) | 유아 (유아) |
---|---|---|
Âm Hán Việt | Anh nhi | Ấu nhi |
Độ tuổi | 0–12 tháng (dưới 1 tuổi) | 1–6 tuổi (trẻ mẫu giáo) |
Đặc điểm | Sơ sinh, còn bú mẹ, chưa đi lại, chưa nói năng rõ. | Đã biết đi, biết nói, bắt đầu đi mẫu giáo (유치원). |
Lĩnh vực hay dùng | Y tế, sức khỏe, thống kê dân số | Giáo dục mầm non, chính sách xã hội |
Ví dụ | 영아 사망률: tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh; 영아기 발달 sự phát triển ở thời kỳ sơ sinh | 유아 교육: giáo dục mầm non; 유아기 발달: sự phát triển thời kỳ ấu nhi |
- 영아 = trẻ sơ sinh (bé dưới 1 tuổi).
- 유아 = trẻ nhỏ (1–6 tuổi, đi mẫu giáo).
Chúc các bạn học tốt! Và mong nhận được góp ý để bài viết hoàn thiện hơn!