
Cùng onthitopik.com Phân biệt 필요 và 필수 (Cần thiết) nhé!
Tiêu chí | 필요 (Cần thiết) | 필수 (Bắt buộc) |
---|---|---|
Nghĩa | Cần thiết, phải có, nhưng không nhất thiết là điều bắt buộc. | Bắt buộc, không thể thiếu, phải có để hoàn thành điều gì đó. |
Mức độ cần thiết | Thấp hơn, có thể thiếu mà không ảnh hưởng nghiêm trọng. | Rất cao, thiếu sẽ không thể thực hiện hoặc sai quy trình. |
Sắc thái | Nhẹ nhàng, mang tính gợi ý, linh hoạt. | Nghiêm túc, chính thức, sắc thái mạnh. |
Cách sử dụng | Dùng khi điều đó tốt nếu có, nhưng không bắt buộc. | Dùng khi điều đó là điều kiện tiên quyết, không thể thiếu. |
Ví dụ thực tế | – 이 일을 하려면 시간이 필요해요. → Để làm việc này, cần thời gian. – 이 정보는 필요해요. → Thông tin này là cần thiết. – 치료가 필요해요. → Cần điều trị. | – 이 시험을 통과하려면 필수 과목을 이수해야 합니다. → Để vượt qua kỳ thi này, bạn phải hoàn thành các môn học bắt buộc. – 여권은 해외여행에 필수입니다. → Hộ chiếu là điều bắt buộc khi đi du lịch nước ngoài. – 필수 서류를 제출하세요. → Hãy nộp các tài liệu bắt buộc. |
Cụm từ thường gặp | – 필요가 있다 (Có sự cần thiết) – 필요하다 (Cần) – 필요성 (Tính cần thiết) – 필요로 하다 (Coi là cần thiết) – 시간 필요하다 (Cần thời gian) – 돈이 필요하다 (Cần tiền) – 정보가 필요하다 (Cần thông tin) – 경험이 필요하다 (Cần kinh nghiệm) | – 필수 과목 (Môn học bắt buộc) – 필수 서류 (Tài liệu bắt buộc) – 필수 조건 (Điều kiện bắt buộc) – 필수 사항 (Vấn đề bắt buộc) – 필수 요소 (Yếu tố bắt buộc) – 필수 인증 (Chứng nhận bắt buộc) |
Chúc các bạn học tốt!