onthitopik.com cùng bạn Phân biệt các từ chỉ Chi phí và Tiền như -비, -료, -금 qua bài viết dưới đây nhé!

1. Hậu tố -비 (費): Chi phí tiêu dùng, duy trì
Gắn với những khoản chi phí phục vụ cho nhu cầu hàng ngày, sinh hoạt hoặc hoạt động cụ thể.
Thường mang tính cá nhân hoặc chi phí vận hành.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ thực tế |
---|---|---|
교통비 | Phí giao thông | 회사에서 출장을 가면 교통비를 청구할 수 있어요. (Khi đi công tác công ty, có thể yêu cầu hoàn lại phí đi lại.) |
생활비 | Chi phí sinh hoạt | 유학생들은 생활비를 절약해야 해요. (Du học sinh cần tiết kiệm chi phí sinh hoạt.) |
숙박비 | Phí lưu trú | 여행할 때 숙박비가 제일 많이 들어요. (Khi đi du lịch, phí khách sạn là tốn nhất.) |
운영비 | Phí vận hành | 이 건물의 운영비는 회사에서 부담해요. (Chi phí vận hành tòa nhà do công ty chi trả.) |
2. Hậu tố -료 (料): Phí sử dụng, lệ phí chính thức
Gắn với phí dịch vụ, lệ phí phải trả khi sử dụng dịch vụ công cộng, hành chính, giáo dục, y tế.
Tính chất cụ thể, rõ ràng (vé vào cổng, lệ phí thi…).
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ thực tế |
---|---|---|
입장료 | Phí vào cửa | 동물원 입장료는 성인 1만 원이에요. (Phí vào sở thú là 10.000 won cho người lớn.) |
수업료 | Lệ phí học tập | 이 학원의 수업료는 한 달에 20만 원이에요. (Lệ phí lớp học ở trung tâm này là 200.000 won/tháng.) |
통화료 | Phí gọi điện thoại | 국제 통화료가 비싸서 메시지를 보냈어요. (Phí gọi quốc tế đắt nên tôi đã nhắn tin thay vì gọi.) |
보험료 | Phí bảo hiểm | 자동차 보험료가 너무 올랐어요. (Phí bảo hiểm xe hơi tăng quá cao.) |
3. Hậu tố -금 (金): Khoản tiền/quỹ hỗ trợ, đóng góp, thưởng
Chỉ các khoản tiền cụ thể, có thể là tiền thưởng, tiền hỗ trợ, tiền quyên góp, đặt cọc…
Có mục đích rõ ràng, thường xuất phát từ tổ chức, cá nhân hỗ trợ hoặc thỏa thuận.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ thực tế |
---|---|---|
장학금 | Học bổng | 나는 한국 정부 장학금을 받았어요. (Tôi nhận được học bổng của chính phủ Hàn Quốc.) |
계약금 | Tiền đặt cọc hợp đồng | 계약서에 사인하면서 계약금을 보냈어요. (Khi ký hợp đồng, tôi đã gửi tiền cọc.) |
기부금 | Tiền quyên góp | 재난 피해자들에게 기부금을 보냈어요. (Tôi đã gửi tiền quyên góp cho nạn nhân thiên tai.) |
상여금 | Tiền thưởng (thưởng Tết, lễ…) | 회사에서 설날에 상여금을 줬어요. (Công ty đã thưởng Tết cho nhân viên.) |
Ghi nhớ nhanh:
Hậu tố | Loại từ | Dùng khi… | Ví dụ |
---|---|---|---|
-비 | Chi phí tiêu dùng | Trả tiền để sinh hoạt, hoạt động, duy trì | 교통비, 생활비 |
-료 | Lệ phí, phí dịch vụ | Trả tiền để được sử dụng dịch vụ cụ thể | 입장료, 보험료 |
-금 | Khoản tiền, quỹ | Khoản tiền có mục đích rõ ràng, thường 1 lần | 장학금, 계약금 |
So sánh nhanh cách dùng -비 / -료 / -금 qua tình huống thực tế:
🔹 Thuê nhà và đóng tiền mỗi tháng:
임대료 (phí thuê nhà) → tiền thuê hằng tháng – dùng -료 (trả tiền để sử dụng dịch vụ thuê nhà)
계약금 (tiền cọc) → tiền đặt trước khi ký hợp đồng – dùng -금 (khoản tiền một lần, có mục đích rõ)
관리비 (phí quản lý) → tiền dọn dẹp, bảo vệ… – dùng -비 (chi phí duy trì hàng tháng)
🔹 Đi học đại học:
등록금 (tiền đăng ký học) → khoản học phí toàn khóa/kỳ – dùng -금 (tiền lớn, đóng một lần)
장학금 (học bổng) → được cấp tiền học – dùng -금 (khoản tiền được hỗ trợ)
수업료 (phí học môn cụ thể) → lệ phí từng môn – dùng -료 (phí sử dụng dịch vụ giáo dục)
교육비 (chi phí học tập tổng thể) → bao gồm cả sách vở, dụng cụ, phí khác – dùng -비 (chi phí toàn diện)
🔹 Đi du lịch:
숙박비 (phí lưu trú) → tiền khách sạn, nhà nghỉ – dùng -비 (chi phí sinh hoạt)
입장료 (phí vào cổng) → tiền vé vào công viên, bảo tàng – dùng -료 (lệ phí sử dụng dịch vụ)
보험료 (phí bảo hiểm) → tiền mua bảo hiểm du lịch – dùng -료 (phí sử dụng dịch vụ bảo hiểm)
비상금 (tiền dự phòng) → khoản tiền để dành phòng khi khẩn cấp – dùng -금 (khoản tiền có mục đích rõ ràng)
🔹Đi bệnh viện:
진료비 (phí khám bệnh) → tiền khám, tư vấn bác sĩ – dùng -비 (chi phí dịch vụ y tế)
입원료 (phí nhập viện) → tiền ở lại bệnh viện – dùng -료 (phí sử dụng dịch vụ giường bệnh)
수술비 (phí phẫu thuật) → chi phí cho ca mổ – dùng -비 (chi phí điều trị lớn)
약제비 (tiền thuốc) → tiền mua thuốc – dùng -비 (chi phí thuốc men)
🔹 Đăng ký lớp học
수업료 (phí lớp học) → lệ phí mỗi khóa – dùng -료 (phí dịch vụ đào tạo)
교재비 (phí tài liệu) → tiền mua sách vở – dùng -비 (chi phí học tập kèm theo)
등록금 (phí ghi danh) → tiền đăng ký tham gia lớp – dùng -금 (khoản tiền cố định khi đăng ký)