Thứ Sáu, 18 Tháng 7, 2025

Phân biệt 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다

Cùng onthitopik.com phân biệt các từ vựng cùng nghĩa “SỬA” ở trong tiếng Hàn là 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다 nhé!

Tiêu chí고치다수리하다수선하다수정하다
Âm Hán(thuần Hàn)修理 (tu lý)修繕 (tu thiện)修正 (tu chính)
Sắc thái – Mức độThân mật, thường ngàyTrang trọng, kỹ thuậtThủ công, nhẹ nhàngHọc thuật, chính xác
Lĩnh vực dùngRộng: đồ vật, lỗi sai, bệnh, hành vi…Máy móc, thiết bị, công trìnhQuần áo, giày dép, túi xáchVăn bản, nội dung, dữ liệu
Ví dụ cụ thể휴대폰을 고치다
습관을 고치다
자동차를 수리하다
냉장고를 수리하다
바지를 수선하다
구두를 수선하다
문서를 수정하다
계획을 수정하다
STT고치다
(sửa lỗi, thói quen, đồ vật)
수리하다
(sửa máy móc, thiết bị)
수선하다
(sửa đồ vải, giày, túi xách)
수정하다
(chỉnh văn bản, nội dung)
1휴대폰을 고치다 (sửa điện thoại)컴퓨터를 수리하다 (sửa máy tính)찢어진 바지를 수선하다 (sửa quần bị rách)문서를 수정하다
(chỉnh sửa tài liệu)
2문장을 고치다 (sửa câu văn)에어컨을 수리하다 (sửa điều hòa)가방 끈을 수선하다 (sửa dây túi)발표 내용을 수정하다 (sửa nội dung thuyết trình)
3나쁜 습관을 고치다 (sửa thói quen xấu)고장 난 냉장고를 수리하다 (sửa tủ lạnh hỏng)구두를 수선하다
(sửa giày)
계약서를 수정하다
(chỉnh hợp đồng)
4성격을 고치다
(sửa tính cách)
텔레비전을 수리하다 (sửa tivi)치마를 수선하다
(sửa váy)
이메일 내용을 수정하다 (sửa nội dung email)
5글씨를 고치다 (sửa chữ viết)세탁기를 수리하다 (sửa máy giặt)코트를 수선하다 (sửa áo khoác)보고서를 수정하다
(sửa báo cáo)

Nhớ nhanh:

  • 고치다: sửa nói chung, thường ngày → đa năng
  • 수리하다: sửa máy móc – kỹ thuật → chuyên môn
  • 수선하다: sửa quần áo – thủ công → thời trang
  • 수정하다: sửa văn bản – nội dung → học thuật

Chúc các bạn học tốt!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

THÔNG BÁO TIẾP NHẬN ĐĂNG KÍ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 102 (19/10/2025)

THÔNG BÁO KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 102 (Ngày thi: 19/10/2025) Hướng dẫn đăng ký Thời gian đăng ký Khu vực Hải Phòng, Thái Nguyên, Phú...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 88: Tầm quan trọng của giao tiếp trong gia đình

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 87: Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

Phân biệt 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다

Cùng onthitopik.com phân biệt các từ vựng cùng nghĩa "SỬA" ở trong tiếng Hàn là 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다 nhé! Tiêu chí고치다수리하다수선하다수정하다Âm Hán(thuần Hàn)修理...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 86: Sự An ủi

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 85: Thất bại

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 84: Trí tuệ nhân tạo AI

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

KHÓA HỌC TOPIK 3 4 5 6

KHÓA HỌC ÔN THI TOPIK 3 4 5 6

Cụm từ văn mẫu câu 54 TOPIK chủ đề “인공지능” Trí tuệ nhân tạo

onthitopik.com tổng hợp các cụm từ viết câu 54 theo chủ đề "인공지능" Trí tuệ nhân tạo dưới đây nhé: Bảng 1: Điểm mạnh, lợi...

TẢI FULL ĐỀ THI và ĐÁP ÁN TOPIK 96 (mới nhất 2025)

topik.go.kr đã Chính thức công bố đề thi TOPIK 96 (một trong những kì thi của năm 2024) làm tài liệu tham khảo cho...

THÔNG BÁO ĐĂNG KÍ THI TOPIK 101 THÁNG 7 NĂM 2025

Cơ quan tổ chức TOPIK IIG VIỆT NAM ĐÃ THÔNG BÁO LỊCH ĐĂNG KÍ THI NHƯ SAU: THÔNG BÁO KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN...

Ngữ pháp -더니, -았/었더니 dễ hiểu nhất (ví dụ và so sánh)

onthitopik.com cùng bạn tìm hiểu về Ngữ pháp -더니, -았/었더니 dễ hiểu nhất (ví dụ và so sánh) nhé! PHẦN A: Cách dùng của ‘-더니’...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!