Thứ Năm, 11 Tháng 9, 2025

Phân biệt 광고 và 홍보 (Quảng cáo)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 광고 và 홍보 (Quảng cáo) nhé!

Tiêu chí홍보 (弘報 – Hoằng báo)광고 (廣告 – Quảng cáo)
Âm Hán Hàn giải nghĩa弘 (넓을 홍 – rộng lớn) + 報 (알릴 보 – thông báo, truyền tải) → Truyền bá thông tin rộng rãi.廣 (넓을 광 – rộng lớn) + 告 (알릴 고 – thông báo, báo tin) → Thông báo rộng rãi để thu hút sự chú ý.
Ý nghĩaTruyền tải thông tin nhằm nâng cao nhận thức, tạo dựng hình ảnh tích cực về một tổ chức, sản phẩm hoặc dịch vụ.Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ với mục đích thương mại, nhằm kích thích mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
Mục đíchXây dựng uy tín, nâng cao hình ảnh thương hiệu, tạo sự nhận diện trong cộng đồng.Thu hút khách hàng, tăng doanh thu, đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm/dịch vụ.
Phương thứcThường sử dụng nội dung miễn phí như bài viết, video, sự kiện, truyền thông xã hội, PR.Chủ yếu sử dụng các kênh trả phí như TV, báo, tạp chí, mạng xã hội, bảng quảng cáo.
Tính chấtThông tin trung lập hoặc tích cực, có thể không trực tiếp kêu gọi hành động.Mang tính thuyết phục mạnh, thường kêu gọi hành động như “Mua ngay!”, “Đăng ký ngay!”.
Sắc tháiMang tính gián tiếp, tập trung vào xây dựng hình ảnh và truyền thông.Mang tính trực tiếp, hướng đến mục tiêu bán hàng hoặc thương mại.
Cụm từ thông dụng홍보하다 (Quảng bá)
홍보 영상 (Video quảng bá)
홍보 자료 (Tài liệu quảng bá)
홍보 캠페인 (Chiến dịch quảng bá)
홍보 담당자 (Nhân viên phụ trách quảng bá)
광고하다 (Quảng cáo)
광고비 (Chi phí quảng cáo)
광고 효과 (Hiệu quả quảng cáo)
광고 문구 (Câu slogan quảng cáo)
광고 모델 (Người mẫu quảng cáo)
Ví dụ – 정부는 한국 관광을 홍보하기 위해 다양한 영상을 제작하고 있습니다.
(Chính phủ đang sản xuất nhiều video để quảng bá du lịch Hàn Quốc.)
– 이 제품은 광고보다 홍보를 통해 더 많은 소비자들에게 알려졌어요.
(Sản phẩm này được nhiều người biết đến hơn thông qua quảng bá thay vì quảng cáo.)
– TV에서 본 광고 때문에 그 제품을 사게 되었어요.
(Tôi đã mua sản phẩm đó vì thấy quảng cáo trên TV.)
– 요즘 유튜브 광고가 너무 많아서 보기 불편해요.
(Dạo này quảng cáo trên YouTube quá nhiều nên xem rất bất tiện.)

1. Cụm từ thông dụng với 홍보 (Quảng bá)

Cụm từNghĩaVí dụ
홍보하다Quảng bá우리는 신제품을 효과적으로 홍보하기 위해 SNS를 활용하고 있습니다.
(Chúng tôi đang tận dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm mới một cách hiệu quả.)
홍보 영상Video quảng bá이 홍보 영상은 한국 문화를 전 세계에 알리기 위해 제작되었습니다.
(Video quảng bá này được sản xuất để giới thiệu văn hóa Hàn Quốc ra thế giới.)
홍보 자료Tài liệu quảng bá박람회에서 배포할 홍보 자료를 준비해 주세요.
(Hãy chuẩn bị tài liệu quảng bá để phát tại hội chợ triển lãm.)
홍보 캠페인Chiến dịch quảng bá환경 보호를 위한 홍보 캠페인이 진행 중입니다.
(Chiến dịch quảng bá bảo vệ môi trường đang được triển khai.)
홍보 담당자Nhân viên phụ trách quảng bá회사의 홍보 담당자가 미디어 인터뷰를 진행할 예정입니다.
(Nhân viên phụ trách quảng bá của công ty sẽ thực hiện một cuộc phỏng vấn với truyền thông.)

2. Cụm từ thông dụng với 광고 (Quảng cáo)

Cụm từNghĩaVí dụ
광고하다Quảng cáo이 제품은 TV에서 광고하고 있어요.
(Sản phẩm này đang được quảng cáo trên TV.)
광고비Chi phí quảng cáo광고비가 너무 비싸서 마케팅 전략을 변경해야 합니다.
(Chi phí quảng cáo quá cao nên chúng tôi phải thay đổi chiến lược marketing.)
광고 효과Hiệu quả quảng cáo이번 광고 캠페인의 광고 효과가 기대 이상으로 좋았어요.
(Hiệu quả quảng cáo của chiến dịch lần này tốt hơn mong đợi.)
광고 문구Câu slogan quảng cáo이 광고 문구가 소비자들의 관심을 끌고 있습니다.
(Câu slogan quảng cáo này đang thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng.)
광고 모델Người mẫu quảng cáo유명 배우가 이 브랜드의 광고 모델로 선정되었습니다.
(Một diễn viên nổi tiếng đã được chọn làm người mẫu quảng cáo cho thương hiệu này.)

🔹Nhớ nhanh nè:

  • 홍보 nhấn mạnh vào việc xây dựng hình ảnh và tạo sự nhận diện lâu dài.
  • 광고 tập trung vào mục tiêu bán hàng với hiệu quả nhanh chóng.

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK nha! 가다 (đi) >< 오다 (đến) 들어가다 (đi vào) >< 나오다...

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to, lớn) >< 작다 (nhỏ) 많다 (nhiều) >< 적다 (ít) 길다 (dài) ><...

Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ)

onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ) nha! 1한숨을 돌리다thở phào một hơivượt qua...

So sánh ngữ pháp -아/어 있다 và -고 있다

Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở trạng thái …”-고 있다 “đang … (làm gì đó)”Ý nghĩa...

Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải ngạn)해변 (海邊 – hải biên)Âm Hán ViệtHải ngạnHải biênNghĩa chínhBờ...

Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ)

Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아 (유아)Âm Hán ViệtAnh nhiẤu nhiĐộ tuổi0–12 tháng (dưới 1 tuổi)1–6...

Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới) nhé! Tiêu chí방금금방Nghĩa chínhVừa mới, ngay lúc trước (rất gần hiện tại)① Ngay vừa mới (quá...

THÔNG BÁO TIẾP NHẬN ĐĂNG KÍ TOPIK 103 (thi tháng 11/2025)

THÔNG BÁO KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 103 (Ngày thi: 16/11/2025) Hướng dẫn đăng ký Thời gian đăng ký Khu vực Hải Phòng, Thái Nguyên, Phú...

박 모 군, 박 모 씨, 박 모 양 là tên của ai?

Trong tiếng Hàn, khi báo chí hoặc các cơ quan nhắc đến một người mà không muốn tiết lộ đầy đủ danh tính (để...

Học tiếng Hàn qua thành ngữ 4 chữ gốc Hán | 유비무환

Cùng onthitopik.com tìm hiểu thành ngữ bốn chữ trong tiếng Hàn phổ biến. Thành ngữ hôm nay là 유비무환 (hữu bị vô hoạn) Cẩn tắc...

Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp

onthitopik.com Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp ✅ Danh sách 46 từ vựng có tiền tố "최-" (tối) dễ...

Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do) nha~ 구분이유 (理由)사유 (事由)NghĩaLý do, nguyên nhânLý do (thường mang tính hành chính – pháp lý)Hán...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!