Cùng onthitopik.com Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới) nhé!
Tiêu chí | 방금 | 금방 |
---|---|---|
Nghĩa chính | Vừa mới, ngay lúc trước (rất gần hiện tại) | ① Ngay vừa mới (quá khứ gần) ② Ngay bây giờ / sắp (tương lai gần) |
Thời gian dùng | Chỉ dùng cho quá khứ rất gần (1–2 phút trước) | Dùng cho cả quá khứ gần (giống 방금) nhưng mức độ gần có thể rộng hơn một chút (vài phút, vài chục phút trước) và tương lai gần |
Cảm giác người Hàn | Nhấn mạnh “ngay tức khắc trước khi nói” | Linh hoạt: vừa mới, hoặc sắp ngay bây giờ |
Thì ngữ pháp kết hợp | Chỉ kết hợp với thì quá khứ | Kết hợp được cả thì quá khứ và tương lai |
Ví dụ (quá khứ gần) | 방금 비가 그쳤어요. Vừa mới tạnh mưa. 방금 전화했어요. Tôi vừa gọi điện xong. | 금방 왔어요. Tôi mới đến lúc nãy. 금방 먹었어요. Tôi mới ăn xong ngay lúc nãy. |
Ví dụ (tương lai gần) | (không dùng) | 금방 갈게요. Tôi sẽ đến ngay đây. 금방 끝날 거예요. Sẽ xong ngay bây giờ. |
Tình huống | Dùng 방금 | Dùng 금방 |
---|---|---|
Ai đó vừa đến | 방금 왔어요. Vừa mới đến (ngay lúc trước khi nói). | 금방 왔어요. Mới đến lúc nãy (cũng gần, nhưng có thể không phải ngay tức thì). |
Vừa mới ăn xong | 방금 밥 먹었어요. Vừa ăn cơm xong. | 금방 밥 먹었어요.Mới ăn cơm gần đây thôi. |
Sắp đi ngay | ❌ (không dùng với tương lai) | 금방 갈게요. Tôi sẽ đi ngay đây. |
Sắp xong việc | ❌ | 금방 끝날 거예요. Sắp xong ngay bây giờ. |
Vừa mới tạnh mưa | 방금 비가 그쳤어요. Trời vừa mới tạnh mưa. | 금방 비가 그쳤어요. Trời mới tạnh lúc nãy. |
Hứa sẽ quay lại ngay | ❌ | 금방 돌아올게요. Tôi sẽ quay lại ngay |
Vậy nói “vừa mới xong” → dùng 방금 hoặc 금방 đều được, nhưng 방금 nhấn mạnh hơn, “ngay tức khắc”. Muốn nói “sắp, ngay bây giờ” thì chỉ có 금방 dùng được.
Bài tập
(Điền 방금 hoặc 금방 vào chỗ trống)
- ( ) 전화를 했는데 왜 안 받았어요?
- 저는 ( ) 집에 도착했어요.
- 비가 ( ) 올 것 같으니까 우산을 가져가세요.
- 친구가 ( ) 떠났으니까 곧 도착할 거예요.
- 숙제가 ( ) 끝났으니까 이제 놀아도 돼요.
- 잠시만 기다리세요. 제가 ( ) 다시 오겠습니다.
Đáp án – Dịch nghĩa
- 방금 전화를 했는데 왜 안 받았어요?
Tôi vừa mới gọi điện sao bạn không nghe máy? - 저는 방금 집에 도착했어요.
Tôi vừa mới về đến nhà. - 비가 금방 올 것 같으니까 우산을 가져가세요.
Có vẻ trời sắp mưa ngay, nên hãy mang theo ô. - 친구가 방금 떠났으니까 곧 도착할 거예요.
Bạn tôi vừa mới đi, nên chắc sắp đến. - 숙제가 방금 끝났으니까 이제 놀아도 돼요.
Bài tập vừa mới xong, giờ có thể chơi rồi. - 잠시만 기다리세요. 제가 금방 다시 오겠습니다.
Xin chờ một chút. Tôi sẽ quay lại ngay.
Chúc các bạn học tốt! Mong nhận thêm góp ý của các bạn về nội dung trên ạ!