Cùng onthitopik.com đọc So sánh 비록 và 아무리 (dù) nhé!
Phân biệt | 비록 | 아무리 |
---|---|---|
Nghĩa | Mặc dù / Dù cho … nhưng … | Dẫu cho / Cho dù … cũng … |
Dùng khi | Thừa nhận một sự thật hoặc giả định rồi nói điều ngược lại | Nhấn mạnh mức độ cao nhưng kết quả vẫn không đổi |
Cấu trúc thường đi kèm | 비록 + A/V + -지만 … 비록 + A/V + -아/어도 … 비록 + A/V + -더라도 / -(으)ㄹ지라도 … | 아무리 + A/V + -아/어도 … 아무리 + A/V + -더라도 … |
Sắc thái | Trang trọng, hay dùng trong viết luận, phát biểu | Dùng được cả trong nói hàng ngày và văn viết |
Ví dụ 1 | 비록 날씨가 춥지만 나는 산책을 한다. (Mặc dù trời lạnh nhưng tôi vẫn đi dạo.) | 아무리 비가 와도 나는 간다. (Dẫu trời mưa đến đâu cũng đi.) |
Ví dụ 2 | 비록 돈이 없지만 행복하다. (Mặc dù không có tiền nhưng vẫn hạnh phúc.) | 아무리 돈이 많아도 행복을 살 수 없다. (Dẫu nhiều tiền đến đâu cũng không mua được hạnh phúc.) |
Ví dụ 3 | 비록 실패했어도 포기하지 않겠다. (Mặc dù đã thất bại nhưng sẽ không bỏ cuộc.) | 아무리 공부해도 시험이 어렵다. (Dẫu học nhiều thế nào cũng thấy kỳ thi khó.) |
Ví dụ 4 | 비록 몸이 아프더라도 일을 끝낼 것이다. (Mặc dù có thể bị ốm nhưng vẫn sẽ hoàn thành công việc.) | 아무리 기다려도 그는 오지 않는다. (Dẫu chờ bao lâu cũng không thấy anh ấy đến.) |
* 비록 – chấp nhận thực tế khó khăn, rồi nói “nhưng …”
- 비록 날씨가 춥지만 나는 산책을 한다.
Mặc dù thời tiết lạnh nhưng tôi vẫn đi dạo. - 비록 돈이 없지만 행복하다.
Mặc dù không có tiền nhưng vẫn hạnh phúc. - 비록 실패했어도 포기하지 않겠다.
Mặc dù đã thất bại nhưng tôi sẽ không bỏ cuộc. - 비록 몸이 아프더라도 일을 끝낼 것이다.
Mặc dù có thể bị ốm nhưng tôi sẽ hoàn thành công việc.
* 아무리 – nhấn mạnh dù làm nhiều thế nào cũng không đổi kết quả
- 아무리 공부해도 시험이 어렵다.
Dù học nhiều thế nào cũng thấy kỳ thi khó. - 아무리 돈이 많아도 행복을 살 수 없다.
Dù có nhiều tiền đến đâu cũng không mua được hạnh phúc. - 아무리 기다려도 그는 오지 않는다.
Dù chờ bao lâu cũng không thấy anh ấy đến. - 아무리 피곤해도 운동은 한다.
Dù mệt đến đâu cũng vẫn tập thể dục.
Chúc các bạn học tốt!