Thứ Tư, 26 Tháng 3, 2025

[Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3] Từ mới kèm phiên âm/âm Hán/video phát âm | BÀI 1

Bài viết tổng hợp từ mới trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 với phần mở rộng về phiên âm, âm Hán và kèm video phát âm bản ngữ. Các bạn có thể học từ vựng và thực hành phát âm với cô giáo người Hàn luôn.

Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 là trình độ trung cấp 3, với một lộ trình học gồm có Từ mới, Ngữ pháp, Nghe, Nói, Đọc, Viết; sẽ giúp các bạn học tiếng Hàn đều các kĩ năng. Đặc biệt, ở đây huongiu đã thêm phần mở rộng cho Từ vựng với Phiên âm kèm video nghe phát âm của người bản xứ, phần mở rộng âm Hán Hàn giúp các bạn nhớ từ lâu và sâu.

Các bạn cùng học từ mới tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 1 ở đây nhé

VIDEO PHÁT ÂM TỪ MỚI BÀI 1 QUYỂN 3 của CÔ PARK

Từ vựng Tiếng hàn tổng hợp 3 bài 1
수업
Tiết học, bài học, giờ học, buổi học
학기
Học kỳ
과목
Môn học
학점
Tín chỉ
강의실
Phòng học
휴강
Nghỉ dạy
종강
Kết thúc khóa học, kết thúc môn học
중간고사
Thi giữa kỳ
기말고사
Thi cuối kỳ
학과 사무실
Văn phòng khoa
조교
Giáo vụ, sinh viên phụ tá cho giáo sư
수강하다
Thụ giảng, học
수강 신청하다
Đăng ký học
강의를 듣다
Nghe giảng, dự thính
청강하다
Nghe giảng
보고서를 제출하다
Nộp báo cáo
시험을 보다
Thi
등록금
Tiền đăng ký học
신학기
Học kỳ mới
새내기/신입생
Học sinh mới
재학생
Học sinh đang học
졸업생
Học sinh tốt nghiệp
동아리
Câu lạc bộ
입학하다
Nhập học
졸업하다
Tốt nghiệp
등록하다
Đăng ký
장학금을 받다
Nhận học bổng
입학식
Lễ khai giảng, lễ nhập học
오리엔테이션
Giới thiệu định hướng
졸업식
Lễ tốt nghiệp
체육대회
Đại hội thể thao
MT
Dã ngoại tập thể (membership training)
발표회
Buổi thuyết trình
축제
Lễ hội
사은회
Lễ cảm ơn, lễ cảm ơn thầy cô
신입생 환영회
Lễ đón sinh viên mới
졸업생 환송회
Lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp
개교기념일
Ngày kỷ niệm thành lập trường
성적 우수자
Học sinh có thành tích ưu tú
참석
Tham dự
교류
Giao lưu
시인
Nhà thơ
초대
Lời mời
교환학생
Sinh viên trao đổi
시험 기간
Thời gian thi
최선을 다하다
Cố gắng hết sức
대기업
Doanh nghiệp lớn
신청 마감
Hết hạn nộp đơn
토론
Thảo luận
모집하다
Thu thập, tuyển chọn
자료실
Phòng tư liệu
통역
Thông dịch
문학작품
Tác phẩm văn học
자원봉사
Phục vụ tình nguyện
특히
Đặc biệt
반입
Trả lại
제시하다
Đưa ra, đề nghị
휴관
Đóng cửa, nghỉ (hoạt động)
봉사 활동
Hoạt động tình nguyện, hoạt động phục vụ cộng đồng
지급하다
Chi trả, cấp phát

Xem thêm: Luyện nghe 듣기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 1 (kèm dịch hiểu)

Xem thêm: Chữa đọc 읽기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 1

Xem thêm: Luyện nói tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 1 với giáo viên bản ngữ

Sourcehuongiu

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

Phân biệt 과식 và 폭식 (Ăn quá nhiều)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 과식 và 폭식 (Ăn quá nhiều) nhé! Tiêu chí폭식 (Bạo thực)과식 (Quá thực)Ý nghĩaĂn uống quá mức trong một thời gian...

Tổng hợp các cụm từ thường gặp với 입다 trong TOPIK II

onthitopik.com Tổng hợp các cụm từ thường gặp với 입다 trong TOPIK II nhé! STTCụm từ với 입다Nghĩa1피해를 입다Bị thiệt hại2손해를 입다Bị tổn thất3손실을 입다Bị...

Các cụm từ thường gặp với 당하다 trong TOPIK II

Cùng onthitopik.com học Các cụm từ thường gặp với 당하다 trong TOPIK II nhé! STTCụm từ với 당하다NghĩaBị (Gặp phải điều tiêu cực)1사고를 당하다Bị tai...

Các cụm từ thường gặp với 받다 trong TOPIK II

Cùng onthitopik.com học Các cụm từ thường gặp với 받다 trong TOPIK II nhé! Bị (Nhận điều tiêu cực)1충격을 받다Bị sốc, bị chấn động2타격을 받다Bị...

Phân biệt 관심 và 배려 (Quan tâm)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 관심 và 배려 (Quan tâm) nhé! Tiêu chí관심 (Quan tâm, hứng thú)배려 (Chu đáo, tấm lòng quan tâm)Âm Hán Hàn관(關 -...

Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ

Cùng onthitopik.com tổng hợp Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ nhé! BẢNG TỔNG HỢP 36 TỪ ĐƠN...

Phân biệt 예금, 적금 và 저금 (Tiết kiệm tiền)

Cùng onthitopik.com so sánh 예금, 적금, 저금 trong nghiệp vụ ngân hàng & hình thức tiết kiệm của từng từ vựng nhé! Tiêu chí예금 (預金...

Phân biệt 공부하다 và 배우다

Cùng onthitopik.com Phân biệt 공부하다 và 배우다 nhé! Tiêu chí공부하다 (Học tập, nghiên cứu)배우다 (Tiếp thu kiến thức, kỹ năng)Loại từĐộng từ (동사)Động từ (동사)Ý...

Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng) nhé! Tiêu chí걱정 (Lo lắng, bận tâm)긴장 (Căng thẳng, hồi hộp)Loại từDanh từ (명사)Danh từ (명사)Ý...

Phân biệt 놀랍다 và 놀라다 (Ngạc nhiên)

Cùng onthitopik.com phân biệt Phân biệt 놀랍다 và 놀라다 (Ngạc nhiên) nhé! Tiêu chí놀랍다 (Đáng kinh ngạc, đáng ngạc nhiên)놀라다 (Ngạc nhiên, giật mình)Loại từTính...

Phân biệt 아쉽다 và 안타깝다 (Tiếc)

Cùng onthitopik.com phân biệt 아쉽다 và 안타깝다 (Tiếc) nhé! Tiêu chí아쉽다 (Tiếc, tiếc nuối)안타깝다 (Tiếc, đáng tiếc, thương tiếc)Ý nghĩaCảm giác tiếc nuối khi thiếu...

Phân biệt 무섭다 và 두렵다 (Sợ)

onthitopik.com cùng Phân biệt 무섭다 và 두렵다 (Sợ) nhé! Tiêu chí두렵다 (Sợ, lo sợ)무섭다 (Đáng sợ, kinh khủng)Ý nghĩaCảm giác lo lắng, bất an về...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!