Thứ Tư, 26 Tháng 3, 2025

[Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3] Từ mới kèm phiên âm/âm Hán/video phát âm | BÀI 3

Bài viết tổng hợp từ mới trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 với phần mở rộng về phiên âm, âm Hán và kèm video phát âm bản ngữ. Các bạn có thể học từ vựng và thực hành phát âm với cô giáo người Hàn luôn.

Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 là trình độ trung cấp 3, với một lộ trình học gồm có Từ mới, Ngữ pháp, Nghe, Nói, Đọc, Viết; sẽ giúp các bạn học tiếng Hàn đều các kĩ năng. Đặc biệt, ở đây huongiu đã thêm phần mở rộng cho Từ vựng với Phiên âm kèm video nghe phát âm của người bản xứ, phần mở rộng âm Hán Hàn giúp các bạn nhớ từ lâu và sâu.

Các bạn cùng học từ mới tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 3 ở đây nhé

VIDEO PHÁT ÂM TỪ MỚI BÀI 2 QUYỂN 3 của CÔ PARK

Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp 3 bài 3
건강
Sức khỏe
건강하다
Khỏe mạnh
몸이 약하다
Cơ thể yếu ớt
안색이 좋다
Sắc mặt tốt (khỏe)
안색이 나쁘다
Sắc mặt xấu (không khỏe)
건강을 지키다
Giữ gìn sức khỏe
건강을 유지하다
Duy trì sức khỏe
몸이 안 좋다
Cơ thể không khỏe
건강을 잃다
Mất sức khỏe
건강에 좋다
Tốt cho sức khỏe
건강에 나쁘다
Không tốt cho sức khỏe
피곤하다
Mệt
힘들다
Vất vả, khó khăn
지치다
Kiệt sức
과로하다
Lao động quá sức
스트레스를 받다
Bị căng thẳng
쉬다
Nghỉ
휴식을 취하다
Nghỉ ngơi
피로를 풀다
Giải tỏa sự mệt mỏi
스트레스를 풀다
Giải tỏa căng thẳng
휴가를 가다
Đi nghỉ
가벼운 운동을 하다
Vận động nhẹ nhàng
잠을 자다
Ngủ 잠
(가슴이) 답답하다
Tức ngực, khó chịu
볼링
Bolling
연령대
Lứa tuổi
규칙
Quy tắc
불규칙적
Có tính bất quy tắc
완성하다
Hoàn thành
규칙적
Mang tính quy tắc
변비
Táo bón
요가
Yoga
사이클링
Đi xe đạp
유지하다
Duy trì
롤 플레이
Tập diễn kịch phân theo vai (Role play)
신나다
Thích thú, phấn chấn
전단
Nguyên trang, tờ rơi, truyền đơn
리터
Lít
실천하다
Thực hiện, thực hành, đưa vào thực tế
젊다
Trẻ
막다
Chặn lại
싱겁다
Nhạt
증상
Triệu chứng, biểu hiện bệnh
만족하다
Thỏa mãn, hài lòng
Ung thư, am (một ngôi chùa nhỏ)
체중
Thể trọng, cân nặng cơ thể
무조건
Vô điều kiện
에어로빅
Thể dục nhịp điệu

Xem thêm: Luyện nghe 듣기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 3 (kèm dịch hiểu)

Xem thêm: Chữa đọc 읽기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 3

Xem thêm: Luyện nói tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 3 với giáo viên bản ngữ

Sourcehuongiu

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

Phân biệt 과식 và 폭식 (Ăn quá nhiều)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 과식 và 폭식 (Ăn quá nhiều) nhé! Tiêu chí폭식 (Bạo thực)과식 (Quá thực)Ý nghĩaĂn uống quá mức trong một thời gian...

Tổng hợp các cụm từ thường gặp với 입다 trong TOPIK II

onthitopik.com Tổng hợp các cụm từ thường gặp với 입다 trong TOPIK II nhé! STTCụm từ với 입다Nghĩa1피해를 입다Bị thiệt hại2손해를 입다Bị tổn thất3손실을 입다Bị...

Các cụm từ thường gặp với 당하다 trong TOPIK II

Cùng onthitopik.com học Các cụm từ thường gặp với 당하다 trong TOPIK II nhé! STTCụm từ với 당하다NghĩaBị (Gặp phải điều tiêu cực)1사고를 당하다Bị tai...

Các cụm từ thường gặp với 받다 trong TOPIK II

Cùng onthitopik.com học Các cụm từ thường gặp với 받다 trong TOPIK II nhé! Bị (Nhận điều tiêu cực)1충격을 받다Bị sốc, bị chấn động2타격을 받다Bị...

Phân biệt 관심 và 배려 (Quan tâm)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 관심 và 배려 (Quan tâm) nhé! Tiêu chí관심 (Quan tâm, hứng thú)배려 (Chu đáo, tấm lòng quan tâm)Âm Hán Hàn관(關 -...

Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ

Cùng onthitopik.com tổng hợp Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ nhé! BẢNG TỔNG HỢP 36 TỪ ĐƠN...

Phân biệt 예금, 적금 và 저금 (Tiết kiệm tiền)

Cùng onthitopik.com so sánh 예금, 적금, 저금 trong nghiệp vụ ngân hàng & hình thức tiết kiệm của từng từ vựng nhé! Tiêu chí예금 (預金...

Phân biệt 공부하다 và 배우다

Cùng onthitopik.com Phân biệt 공부하다 và 배우다 nhé! Tiêu chí공부하다 (Học tập, nghiên cứu)배우다 (Tiếp thu kiến thức, kỹ năng)Loại từĐộng từ (동사)Động từ (동사)Ý...

Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng) nhé! Tiêu chí걱정 (Lo lắng, bận tâm)긴장 (Căng thẳng, hồi hộp)Loại từDanh từ (명사)Danh từ (명사)Ý...

Phân biệt 놀랍다 và 놀라다 (Ngạc nhiên)

Cùng onthitopik.com phân biệt Phân biệt 놀랍다 và 놀라다 (Ngạc nhiên) nhé! Tiêu chí놀랍다 (Đáng kinh ngạc, đáng ngạc nhiên)놀라다 (Ngạc nhiên, giật mình)Loại từTính...

Phân biệt 아쉽다 và 안타깝다 (Tiếc)

Cùng onthitopik.com phân biệt 아쉽다 và 안타깝다 (Tiếc) nhé! Tiêu chí아쉽다 (Tiếc, tiếc nuối)안타깝다 (Tiếc, đáng tiếc, thương tiếc)Ý nghĩaCảm giác tiếc nuối khi thiếu...

Phân biệt 무섭다 và 두렵다 (Sợ)

onthitopik.com cùng Phân biệt 무섭다 và 두렵다 (Sợ) nhé! Tiêu chí두렵다 (Sợ, lo sợ)무섭다 (Đáng sợ, kinh khủng)Ý nghĩaCảm giác lo lắng, bất an về...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!