Thứ Tư, 26 Tháng 3, 2025

[Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3] Từ mới kèm phiên âm/âm Hán/video phát âm | BÀI 5

Bài viết tổng hợp từ mới trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 với phần mở rộng về phiên âm, âm Hán và kèm video phát âm bản ngữ. Các bạn có thể học từ vựng và thực hành phát âm với cô giáo người Hàn luôn.

Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 là trình độ trung cấp 3, với một lộ trình học gồm có Từ mới, Ngữ pháp, Nghe, Nói, Đọc, Viết; sẽ giúp các bạn học tiếng Hàn đều các kĩ năng. Đặc biệt, ở đây huongiu đã thêm phần mở rộng cho Từ vựng với Phiên âm kèm video nghe phát âm của người bản xứ, phần mở rộng âm Hán Hàn giúp các bạn nhớ từ lâu và sâu.

Các bạn cùng học từ mới tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 5 ở đây nhé

từ mới tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 5
한식
Món Hàn Quốc
양식
Món ăn Âu
중식
Món ăn Trung Quốc
간식
Món ăn nhẹ
분식
Cơm phần, ăn theo suất
Món súp
찌개
Món canh
조림
Món kho
Món tần, hấp nhừ
볶음
Món rang, món chiên rán
설렁탕
Canh sườn và lòng bò, canh thịt bò
김치찌개
Canh kimchi
장조림
Thị bò rim tương, thịt kho tương
갈비찜
Sườn hấp
멸치볶음
Cá cơm xào
갈비탕
Súp sườn
된장찌개
Canh tương
두부조림
Đậu phụ rim
아귀찜
Cá vảy chân hấp
오징어볶음
Mực xào
삼계탕
Gà tần sâm
순두부찌개
Canh đậu phụ non
생선조림
Cá rim
계란찜
Trứng hấp
볶음밥
Cơm rang
썰다
Thái
다지다
Giã
버무리다
Trộn
담그다
Muối, ướp, ngâm
절이다
Ướp muối
굽다
Nướng
볶다
Rang, xào
찌다
Hấp
끓이다
Đun
삶다
Luộc
조리다
Rim
두르다
Cuốn
부치다
Rán
튀기다
Rán (ngập mỡ)
불리다
Nhúng, ngâm
맛이 나다
Có vị ngon
맞을 보다
Nếm thử
입맛에 맞다
Hợp khẩu vị
간을 하다
Thêm gia vị
간을 보다
Nếm độ mặn nhạt
간이 맞다
Vừa
간장
Xì dầu
Ít hơn
섞다
Trộn
찰떡궁합
Hợp, hòa hợp
견과
Quả hạch
도전하다
Thử thách
섭취하다
Hấp thu, đưa vào, uống vào
참기름
Dầu mè
고추장 양념
Gia vị tương ớt
독특하다
Đặc biệt, khác lạ
성분
Thành phần
채썰다
Thái rau
고춧가루
Bột ớt
든든하다
Rắn chắc, khỏe
소스
Nước sốt
청주
Rượu trắng
궁중
Trong cung
등뼈
Xương sống
순두부
Đậu non
카네이션
Hoa cẩm chướng
깍다
Gọt
마늘
Tỏi
식품
Thực phẩm
Đậu, đỗ
깨소금
Muối vừng
매력적
Có sức hấp dẫn
싸먹다
Gói vào ăn (kiểu như ăn nem cuốn)
특유
Đặc biệt, riêng biệt
껍질
Vỏ
멥쌀
Gạo tẻ
양파
Hành tây
Hành
꼬치
Cái Xiên, thức ăn nướng xiên que
Củ cải
어묵
Cá khô
피망
Ớt ngọt
끼우다
Bỏ vào, cho vào
물엿
Mạch nha
어버이날
Ngày của bố mẹ
해물
Hải sản
나물
Rau, rau cỏ
발효
Lên men
영양
Dinh dưỡng
Hương
단백질
Chất đạm
배다
Ngâm
오븐
Lò nướng
현대화
Hiện đại hóa
달구다
Làm nóng, nung
배즙
Nước cốt lê
육수
Nước dùng (nước hầm từ thịt)
호박전
Bánh bí nhúng bột rán
달콤하다
Ngọt dịu
재다
Đo (chiều dài, dung lượng, trọng lượng)
효심
Lòng hiếu thảo
담백하다
Đạm bạc
버섯
Nấm
주무르다
Sờ, xoa bóp
후춧가루
Bột tiêu
당근
Cà rốt
변신
Biến tướng, biến đổi
주재료
Nguyên liệu chính
당면
Miến
비비다
Trộn
지방
Địa phương, chất béo
대파
Hành paro
빼놓다
Bỏ ra, bóc ra
질기다
Dai

Xem thêm: Luyện nghe 듣기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 5 (kèm dịch hiểu)

Xem thêm: Chữa đọc 읽기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 5

Xem thêm: Luyện nói tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 5 với giáo viên bản ngữ

Sourcehuongiu

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

Phân biệt 과식 và 폭식 (Ăn quá nhiều)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 과식 và 폭식 (Ăn quá nhiều) nhé! Tiêu chí폭식 (Bạo thực)과식 (Quá thực)Ý nghĩaĂn uống quá mức trong một thời gian...

Tổng hợp các cụm từ thường gặp với 입다 trong TOPIK II

onthitopik.com Tổng hợp các cụm từ thường gặp với 입다 trong TOPIK II nhé! STTCụm từ với 입다Nghĩa1피해를 입다Bị thiệt hại2손해를 입다Bị tổn thất3손실을 입다Bị...

Các cụm từ thường gặp với 당하다 trong TOPIK II

Cùng onthitopik.com học Các cụm từ thường gặp với 당하다 trong TOPIK II nhé! STTCụm từ với 당하다NghĩaBị (Gặp phải điều tiêu cực)1사고를 당하다Bị tai...

Các cụm từ thường gặp với 받다 trong TOPIK II

Cùng onthitopik.com học Các cụm từ thường gặp với 받다 trong TOPIK II nhé! Bị (Nhận điều tiêu cực)1충격을 받다Bị sốc, bị chấn động2타격을 받다Bị...

Phân biệt 관심 và 배려 (Quan tâm)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 관심 và 배려 (Quan tâm) nhé! Tiêu chí관심 (Quan tâm, hứng thú)배려 (Chu đáo, tấm lòng quan tâm)Âm Hán Hàn관(關 -...

Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ

Cùng onthitopik.com tổng hợp Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ nhé! BẢNG TỔNG HỢP 36 TỪ ĐƠN...

Phân biệt 예금, 적금 và 저금 (Tiết kiệm tiền)

Cùng onthitopik.com so sánh 예금, 적금, 저금 trong nghiệp vụ ngân hàng & hình thức tiết kiệm của từng từ vựng nhé! Tiêu chí예금 (預金...

Phân biệt 공부하다 và 배우다

Cùng onthitopik.com Phân biệt 공부하다 và 배우다 nhé! Tiêu chí공부하다 (Học tập, nghiên cứu)배우다 (Tiếp thu kiến thức, kỹ năng)Loại từĐộng từ (동사)Động từ (동사)Ý...

Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng) nhé! Tiêu chí걱정 (Lo lắng, bận tâm)긴장 (Căng thẳng, hồi hộp)Loại từDanh từ (명사)Danh từ (명사)Ý...

Phân biệt 놀랍다 và 놀라다 (Ngạc nhiên)

Cùng onthitopik.com phân biệt Phân biệt 놀랍다 và 놀라다 (Ngạc nhiên) nhé! Tiêu chí놀랍다 (Đáng kinh ngạc, đáng ngạc nhiên)놀라다 (Ngạc nhiên, giật mình)Loại từTính...

Phân biệt 아쉽다 và 안타깝다 (Tiếc)

Cùng onthitopik.com phân biệt 아쉽다 và 안타깝다 (Tiếc) nhé! Tiêu chí아쉽다 (Tiếc, tiếc nuối)안타깝다 (Tiếc, đáng tiếc, thương tiếc)Ý nghĩaCảm giác tiếc nuối khi thiếu...

Phân biệt 무섭다 và 두렵다 (Sợ)

onthitopik.com cùng Phân biệt 무섭다 và 두렵다 (Sợ) nhé! Tiêu chí두렵다 (Sợ, lo sợ)무섭다 (Đáng sợ, kinh khủng)Ý nghĩaCảm giác lo lắng, bất an về...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!