Thứ Tư, 26 Tháng 3, 2025

[Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3] Từ mới kèm phiên âm/âm Hán/video phát âm | BÀI 9

Bài viết tổng hợp từ mới trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 với phần mở rộng về phiên âm, âm Hán và kèm video phát âm bản ngữ. Các bạn có thể học từ vựng và thực hành phát âm với cô giáo người Hàn luôn.

Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 là trình độ trung cấp 3, với một lộ trình học gồm có Từ mới, Ngữ pháp, Nghe, Nói, Đọc, Viết; sẽ giúp các bạn học tiếng Hàn đều các kĩ năng. Đặc biệt, ở đây huongiu đã thêm phần mở rộng cho Từ vựng với Phiên âm kèm video nghe phát âm của người bản xứ, phần mở rộng âm Hán Hàn giúp các bạn nhớ từ lâu và sâu.

Các bạn cùng học từ mới tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 9 ở đây nhé

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 9
이사
Chuyển nhà
개인 주택
Nhà riêng
연립주택
Nhà tập thể (nhà có các phòng độc lập để cho thuê)
다세대주택
Nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống
원룸
Phòng một buồng khép kín
빌라
Villa (Nhà trọ tầm trung cao giành cho học sinh sinh viên)
고시원
Nhà ở cho học sinh học thi
전세
Thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà)
월세
Thuê trả tiền theo tháng
하숙
Ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho)
자취
Ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân)
부동산 소개소(중개소)
Văn phòng bất động sản
계약서
Bản hợp đồng
계약금
Tiền hợp đồng
보증금
Tiền đặt cọc
이삿짐
Đồ đạc cần chuyển
이삿짐 센터
Trung tâm dịch vụ chuyển nhà
포장 이사
Chuyển nhà trọn gói
집을 구하다
Tìm nhà
집이 나가다
Nhà được bán
계약하다
Ký hợp đồng
잔금을 치르다
Trả nốt phần tiền còn lại
짐을 싸다
Đóng gói đồ đạc
짐을 싣다
Chất hàng
짐을 옮기다
Chuyển đồ
짐을 풀다
Tháo, dỡ đồ đạc
짐을 정리하다
Sắp xếp đồ đạc
보일러
Nồi hơi
남향집
Nhà hướng nam
마당
Sân
주차장
Nhà để xe
개별난방
Hệ thống sưởi sàn riêng
중앙난방
Hệ thống sưởi trung tâm
가루비누
Xà phòng bột
사라지다
Biến mất
전망
Triển vọng
관리비
Phí quản lý
세제
Chất giặt tẩy, xà phòng giặt
전액 배상
Bồi thường toàn bộ
관습
Thói quen, theo thói quen
신축
Co giãn, mới xây dựng
점검하다
Kiểm tra
난방비
Phí sưởi ấm, phí lò sưởi
안심하다
An tâm
제공하다
Cung cấp, tặng
도보
Đi bộ 도
역세권
Địa bàn có số dân sử dụng phương tiện tàu, tàu điện ngầm
주변 환경
Môi trường xung quanh
떡을 돌리다
Chia bánh teok cho láng giềng
요청하다
Yêu cầu
주택가
Khu dân cư, nhà ở
문의하다
Hỏi, thắc mắc
이사 비용
Chi phí di chuyển
집들이
Liên hoan mừng nhà mới, tiệc tân gia
보험 가입
Gia nhập bảo hiểm
이웃
Láng giềng
파손되다
Hỏng, bị hỏng
부담을 줄이다
Giảm gánh nặng
저렴하다
Giá rẻ, giá phải chăng
편의 시설
Thiết bị tiện nghi
분실되다
Mất mát
적응하다
Thích ứng
해결되다
Được giải quyết

ONTHITOPIK ĐANG CẬP NHẬT PHIÊN BẢN HÌNH ẢNH (CÓ PHIÊN ÂM, ÂM HÁN) các bạn đợi update nhé!

Xem thêm: Luyện nghe 듣기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 8 (kèm dịch hiểu)

Xem thêm: Chữa đọc 읽기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 9

Xem thêm: Luyện nói tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 9 với giáo viên bản ngữ

Sourcehuongiu

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

Phân biệt 과식 và 폭식 (Ăn quá nhiều)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 과식 và 폭식 (Ăn quá nhiều) nhé! Tiêu chí폭식 (Bạo thực)과식 (Quá thực)Ý nghĩaĂn uống quá mức trong một thời gian...

Tổng hợp các cụm từ thường gặp với 입다 trong TOPIK II

onthitopik.com Tổng hợp các cụm từ thường gặp với 입다 trong TOPIK II nhé! STTCụm từ với 입다Nghĩa1피해를 입다Bị thiệt hại2손해를 입다Bị tổn thất3손실을 입다Bị...

Các cụm từ thường gặp với 당하다 trong TOPIK II

Cùng onthitopik.com học Các cụm từ thường gặp với 당하다 trong TOPIK II nhé! STTCụm từ với 당하다NghĩaBị (Gặp phải điều tiêu cực)1사고를 당하다Bị tai...

Các cụm từ thường gặp với 받다 trong TOPIK II

Cùng onthitopik.com học Các cụm từ thường gặp với 받다 trong TOPIK II nhé! Bị (Nhận điều tiêu cực)1충격을 받다Bị sốc, bị chấn động2타격을 받다Bị...

Phân biệt 관심 và 배려 (Quan tâm)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 관심 và 배려 (Quan tâm) nhé! Tiêu chí관심 (Quan tâm, hứng thú)배려 (Chu đáo, tấm lòng quan tâm)Âm Hán Hàn관(關 -...

Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ

Cùng onthitopik.com tổng hợp Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ nhé! BẢNG TỔNG HỢP 36 TỪ ĐƠN...

Phân biệt 예금, 적금 và 저금 (Tiết kiệm tiền)

Cùng onthitopik.com so sánh 예금, 적금, 저금 trong nghiệp vụ ngân hàng & hình thức tiết kiệm của từng từ vựng nhé! Tiêu chí예금 (預金...

Phân biệt 공부하다 và 배우다

Cùng onthitopik.com Phân biệt 공부하다 và 배우다 nhé! Tiêu chí공부하다 (Học tập, nghiên cứu)배우다 (Tiếp thu kiến thức, kỹ năng)Loại từĐộng từ (동사)Động từ (동사)Ý...

Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng) nhé! Tiêu chí걱정 (Lo lắng, bận tâm)긴장 (Căng thẳng, hồi hộp)Loại từDanh từ (명사)Danh từ (명사)Ý...

Phân biệt 놀랍다 và 놀라다 (Ngạc nhiên)

Cùng onthitopik.com phân biệt Phân biệt 놀랍다 và 놀라다 (Ngạc nhiên) nhé! Tiêu chí놀랍다 (Đáng kinh ngạc, đáng ngạc nhiên)놀라다 (Ngạc nhiên, giật mình)Loại từTính...

Phân biệt 아쉽다 và 안타깝다 (Tiếc)

Cùng onthitopik.com phân biệt 아쉽다 và 안타깝다 (Tiếc) nhé! Tiêu chí아쉽다 (Tiếc, tiếc nuối)안타깝다 (Tiếc, đáng tiếc, thương tiếc)Ý nghĩaCảm giác tiếc nuối khi thiếu...

Phân biệt 무섭다 và 두렵다 (Sợ)

onthitopik.com cùng Phân biệt 무섭다 và 두렵다 (Sợ) nhé! Tiêu chí두렵다 (Sợ, lo sợ)무섭다 (Đáng sợ, kinh khủng)Ý nghĩaCảm giác lo lắng, bất an về...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!