Cùng onthitopik.com tổng hợp Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ nhé!
BẢNG TỔNG HỢP 36 TỪ ĐƠN VỊ ĐẾM TRONG TIẾNG HÀN
STT | Từ đơn vị | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
🔹 Vật dụng, đồ vật | |||
1 | 개 | Cái, chiếc (vật nhỏ) | 사과 한 개를 먹었어요. (Tôi đã ăn một quả táo.) |
2 | 장 | Tờ, trang (giấy, vé, ảnh) | 영화표 두 장을 샀어요. (Tôi đã mua hai vé xem phim.) |
3 | 권 | Quyển (sách) | 책 세 권을 읽었어요. (Tôi đã đọc ba quyển sách.) |
4 | 자루 | Cây, chiếc (bút, dao, súng) | 연필 한 자루를 샀어요. (Tôi đã mua một cây bút chì.) |
5 | 벌 | Bộ (quần áo) | 옷 두 벌을 샀어요. (Tôi đã mua hai bộ quần áo.) |
6 | 켤레 | Đôi (giày, tất) | 운동화 한 켤레를 샀어요. (Tôi đã mua một đôi giày thể thao.) |
🔹 Động vật, con người | |||
7 | 명/사람 | Người | 학생 세 명이 있어요. (Có ba học sinh.) |
8 | 분 | Vị (kính ngữ của 명) | 손님 한 분이 오셨어요. (Có một vị khách đến.) |
9 | 마리 | Con (động vật) | 강아지 두 마리를 키워요. (Tôi nuôi hai con chó.) |
🔹 Đồ ăn, thức uống | |||
10 | 병 | Chai, lọ | 물 다섯 병을 준비했어요. (Tôi đã chuẩn bị năm chai nước.) |
11 | 잔 | Cốc, ly | 커피 세 잔을 마셨어요. (Tôi đã uống ba cốc cà phê.) |
12 | 그릇 | Bát, tô (cơm, súp) | 국 한 그릇을 먹었어요. (Tôi đã ăn một bát canh.) |
13 | 판 | Cái, tấm (bánh pizza, ván cờ) | 피자 한 판을 주문했어요. (Tôi đã gọi một chiếc pizza.) |
14 | 조각 | Miếng, lát (bánh, pizza) | 케이크 두 조각을 먹었어요. (Tôi đã ăn hai miếng bánh kem.) |
🔹 Phương tiện, máy móc | |||
15 | 대 | Chiếc (xe, máy móc) | 자동차 한 대가 지나갔어요. (Một chiếc ô tô đã đi qua.) |
🔹 Nhà cửa, cây cối | |||
16 | 채 | Căn, ngôi (nhà) | 집 한 채를 샀어요. (Tôi đã mua một căn nhà.) |
17 | 그루 | Cây (thực vật lớn) | 나무 네 그루를 심었어요. (Tôi đã trồng bốn cây.) |
🔹 Hoa, rau, thực phẩm | |||
18 | 송이 | Bông, chùm (hoa, nho) | 장미 다섯 송이를 선물했어요. (Tôi đã tặng năm bông hoa hồng.) |
19 | 포기 | Cây, bụi (rau, cải thảo) | 배추 두 포기를 샀어요. (Tôi đã mua hai cây cải thảo.) |
20 | 단 | Mớ, bó (rau, hành) | 시금치 한 단을 샀어요. (Tôi đã mua một mớ rau chân vịt.) |
🔹 Đơn vị đo lường | |||
21 | 포대 | Bao, túi lớn (gạo, xi măng) | 쌀 한 포대를 샀어요. (Tôi đã mua một bao gạo.) |
22 | 톤 | Tấn (trọng lượng) | 쌀 2톤을 수확했어요. (Tôi đã thu hoạch 2 tấn gạo.) |
🔹 Thời gian | |||
23 | 시간 | Giờ | 저는 두 시간 동안 공부했어요. (Tôi đã học trong hai giờ.) |
24 | 분 | Phút | 10분만 기다려 주세요. (Xin hãy chờ 10 phút.) |
25 | 초 | Giây | 5초 안에 대답하세요. (Hãy trả lời trong vòng 5 giây.) |
26 | 일 | Ngày | 하루에 세 번 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm ba lần một ngày.) |
27 | 주 | Tuần | 한 주 동안 여행했어요. (Tôi đã đi du lịch trong một tuần.) |
28 | 개월/달 | Tháng | 한국에서 6개월 동안 살았어요. (Tôi đã sống ở Hàn Quốc trong 6 tháng.) |
29 | 년 | Năm | 저는 한국에서 2년 동안 공부했어요. (Tôi đã học ở Hàn Quốc trong 2 năm.) |
🔹 Số lần, thứ tự | |||
30 | 번 | Lần | 하루에 세 번 이를 닦아요. (Tôi đánh răng ba lần một ngày.) |
31 | 쪽 | Trang (sách, giấy) | 책 10쪽을 읽었어요. (Tôi đã đọc 10 trang sách.) |
32 | 편 | Tập, bộ (phim, truyện) | 드라마 한 편을 봤어요. (Tôi đã xem một tập phim.) |
33 | 줄 | Dòng, hàng (văn bản, người xếp hàng) | 한 줄씩 읽어 주세요. (Hãy đọc từng dòng một.) |
34 | 바퀴 | Vòng, lượt (bánh xe quay, chạy vòng quanh) | 공원을 세 바퀴 돌았어요. (Tôi đã đi ba vòng quanh công viên.) |
🔹 Đơn vị khác | |||
35 | 갑 | Bao (thuốc lá) | 담배 한 갑을 샀어요. (Tôi đã mua một bao thuốc lá.) |
36 | 모금 | Ngụm, hớp | 물 한 모금 마셨어요. (Tôi đã uống một ngụm nước.) |
💡 Lưu ý:
- 포대 (bao lớn) dùng cho gạo, xi măng, còn 포 thường không dùng một mình mà đi kèm 단위명사.
- 단 dùng cho mớ rau, 포기 dùng cho cây rau to như cải thảo.
- 판 dùng cho pizza nguyên cái, 조각 cho miếng pizza nhỏ.
Chúc các bạn học tốt!