Thứ Tư, 22 Tháng 10, 2025

Tổng ôn tập cấp tốc 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp

Học cấp tốc nhanh 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp đã chia rõ theo các nhóm dễ nhớ với onthitopik.com nhé!

 NHÓM 1 – KẾT NỐI (Liên kết giữa hai hành động hoặc mệnh đề)

1. -고 : và / rồi
• Nối hai hành động hoặc hai đặc điểm.
VD: 밥을 먹고 학교에 갔어요. (Ăn cơm rồi đi học.)

2. -지만 : nhưng / tuy nhiên
• Hai mệnh đề trái ngược nhau.
VD: 비싸지만 맛있어요. (Đắt nhưng ngon.)

3. -거나 : hoặc
• Diễn tả lựa chọn giữa hai hành động.
VD: 커피를 마시거나 차를 마셔요. (Uống cà phê hoặc trà.)

4. -아서/어서 : vì… nên / rồi
• Nói nguyên nhân hoặc trình tự hành động.
VD: 피곤해서 쉬어요. (Vì mệt nên nghỉ.)

5. -(으)니까 : bởi vì / nên
• Nhấn mạnh lý do, thường dùng khi đề nghị.
VD: 시간이 없으니까 빨리 갑시다. (Vì không có thời gian nên đi nhanh thôi.)

6. -(으)면서 : vừa… vừa…
• Hai hành động diễn ra đồng thời.
VD: 음악을 들으면서 공부해요. (Vừa nghe nhạc vừa học.)

7. -고 나서 : sau khi
• Hành động sau diễn ra khi hành động trước hoàn tất.
VD: 밥을 먹고 나서 이를 닦아요. (Đánh răng sau khi ăn.)

8. -고 있다 : đang làm gì
• Diễn tả hành động đang diễn ra.
VD: 지금 공부하고 있어요. (Bây giờ tôi đang học.)

9. -(으)면 : nếu… thì
• Nêu điều kiện hoặc giả định.
VD: 시간이 있으면 만나요. (Nếu có thời gian thì gặp nhé.)

10. -아/어도 : dù / cho dù
• Nêu điều kiện trái ngược, kết quả không thay đổi.
VD: 늦어도 괜찮아요. (Dù muộn cũng không sao.)

NHÓM 2 – THỜI GIAN

11. -았/었어요 : quá khứ (đã...)
• Diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra.
VD: 어제 친구를 만났어요. (Hôm qua gặp bạn.)

12. -(으)ㄹ 거예요 : tương lai / sẽ...
• Diễn tả dự định hoặc kế hoạch.
VD: 내일 갈 거예요. (Ngày mai sẽ đi.)

13. -겠어요 : sẽ / chắc là
• Dự đoán hoặc ý chí.
VD: 곧 비가 오겠어요. (Có lẽ sắp mưa.)

14. -(으)ㄴ 후에 : sau khi
• Diễn tả hành động xảy ra sau hành động khác.
VD: 수업이 끝난 후에 집에 가요. (Sau khi học thì về.)

15. -기 전에 : trước khi
• Hành động xảy ra trước việc khác.
VD: 먹기 전에 손 씻어요. (Trước khi ăn rửa tay.)

16. -(으)ㄹ 때 : khi / lúc
• Nói về thời điểm hành động xảy ra.
VD: 밥 먹을 때 TV 보지 마세요. (Đừng xem TV khi ăn.)

17. -는 동안(에) : trong khi
• Hai hành động xảy ra cùng lúc.
VD: 자는 동안 비가 왔어요. (Mưa trong lúc tôi ngủ.)

18. -고 나면 : sau khi (dự đoán kết quả)
• Việc xảy ra sau khi hoàn tất việc khác.
VD: 숙제하고 나면 놀아요. (Làm xong bài tập rồi chơi.)

19. -는 중이다 : đang trong quá trình
• Nhấn mạnh hành động đang diễn ra giữa chừng.
VD: 회의 중이에요. (Đang họp.)

20. -기 시작하다 : bắt đầu
• Diễn tả việc bắt đầu một hành động.
VD: 한국어를 배우기 시작했어요. (Bắt đầu học tiếng Hàn.)

NHÓM 3 – MỤC ĐÍCH / Ý ĐỊNH

21. -(으)려고 : để / nhằm
• Diễn tả mục đích của hành động.
VD: 공부하려고 책을 샀어요. (Mua sách để học.)

22. -(으)려고 하다 : định / sắp
• Diễn tả ý định sắp làm.
VD: 내일 이사하려고 해요. (Ngày mai định chuyển nhà.)

23. -(으)러 가다/오다 : đi / đến để...
• Diễn tả mục đích khi di chuyển.
VD: 친구 만나러 갔어요. (Đi gặp bạn.)

24. -(으)ㄹ게요 : sẽ (cam kết, chủ động)
• Diễn tả lời hứa hoặc quyết định ngay lúc nói.
VD: 나중에 전화할게요. (Sẽ gọi cho nhé.)

25. -(으)ㅂ시다 : hãy cùng...
• Rủ rê, đề nghị người khác cùng làm.
VD: 같이 갑시다. (Cùng đi nào.)

26. -(으)십시오 : hãy (rất lịch sự)
• Mệnh lệnh ở mức trang trọng.
VD: 조용히 하십시오. (Xin giữ yên lặng.)

27. -(으)세요 : hãy / vui lòng
• Dạng mệnh lệnh hoặc khuyên bảo nhẹ.
VD: 들어오세요. (Mời vào.)

28. -지 마세요 : đừng...
• Cấm hoặc khuyên tránh làm gì.
VD: 울지 마세요. (Đừng khóc.)

29. -지 맙시다 : chúng ta đừng...
• Cùng nhau tránh làm điều gì.
VD: 싸우지 맙시다. (Đừng cãi nhau nhé.)

30. -도록 하다 : hãy cố gắng / đảm bảo
• Nhấn mạnh việc nên làm hoặc cố gắng làm.
VD: 늦지 않도록 하세요. (Hãy cố đừng đến muộn.)

NHÓM 4 – Ý MUỐN / CẢM XÚC

31. -고 싶어요 : muốn (mình)
• Biểu hiện mong muốn của bản thân.
VD: 한국에 가고 싶어요. (Muốn đi Hàn Quốc.)

32. -고 싶어 해요 : muốn (người khác)
• Diễn tả mong muốn của người khác.
VD: 동생이 놀고 싶어 해요. (Em tôi muốn chơi.)

33. -기 좋아하다 : thích làm gì
• Thói quen thích một hành động nào đó.
VD: 노래하기 좋아해요. (Thích hát.)

34. -기 싫어하다 : ghét làm gì
• Thói quen ghét hành động nào đó.
VD: 청소하기 싫어해요. (Ghét dọn dẹp.)

35. -(으)면 좋겠다 : nếu... thì tốt / mong rằng
• Biểu hiện hy vọng nhẹ nhàng.
VD: 내일 날씨가 좋으면 좋겠어요. (Mong mai trời đẹp.)

36. -았으면/었으면 좋겠다 : giá mà
• Ước muốn điều gì không có thật.
VD: 돈이 많았으면 좋겠어요. (Giá mà có nhiều tiền.)

37. -아/어야겠다 : chắc phải...
• Tự nhủ phải làm việc gì.
VD: 공부해야겠다. (Chắc phải học thôi.)

38. -아/어야 돼요 : phải
• Bắt buộc hoặc trách nhiệm.
VD: 숙제해야 돼요. (Phải làm bài tập.)

39. -지 말아요 : đừng (thân mật)
• Cấm nhẹ, thân mật.
VD: 울지 말아요. (Đừng khóc nhé.)

40. -도록 하다 : nên / hãy cố
• Dạng nhẹ của khuyên bảo.
VD: 건강을 위해 운동하도록 하세요. (Hãy tập thể dục vì sức khỏe.)

📖 NHÓM 5 – KINH NGHIỆM / TỪNG LÀM

41. -아/어 봤어요 : đã thử / từng làm
• Dùng khi nói về việc đã từng thử làm gì.
VD: 불고기를 먹어 봤어요. (Đã ăn thử Bulgogi.)

42. -아/어 본 적이 있어요 : đã từng
• Diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ.
VD: 한국에 가 본 적이 있어요. (Đã từng đến Hàn Quốc.)

43. -아/어 본 적이 없어요 : chưa từng
• Nói về việc chưa từng làm bao giờ.
VD: 한국 영화를 본 적이 없어요. (Chưa từng xem phim Hàn.)

44. -아/어 보세요 : hãy thử...
• Dùng để khuyên ai đó thử làm.
VD: 입어 보세요. (Hãy thử mặc xem.)

45. -(으)ㄴ 적이 있다 : đã từng
• Nhấn mạnh kinh nghiệm cá nhân.
VD: 담배를 피운 적이 있어요. (Đã từng hút thuốc.)

46. -(으)ㄴ 적이 없다 : chưa từng
• Dùng khi phủ định kinh nghiệm.
VD: 일본에 간 적이 없어요. (Chưa từng đi Nhật.)

47. -아/어 봤자 : dù có làm thì cũng...
• Nói việc làm đó cũng vô ích.
VD: 말해 봤자 소용없어요. (Dù có nói cũng vô ích.)

48. -아/어 놓다 : làm sẵn, chuẩn bị trước
• Làm việc gì đó để sẵn cho tương lai.
VD: 음식을 만들어 놓았어요. (Đã chuẩn bị sẵn thức ăn.)

49. -아/어 두다 : làm trước để dùng sau
• Làm sẵn với mục đích sử dụng sau này.
VD: 문을 열어 두세요. (Hãy mở cửa sẵn nhé.)

50. -아/어 버리다 : làm xong hết / trót làm
• Diễn tả việc đã hoàn tất hoặc lỡ làm.
VD: 숙제를 다 해 버렸어요. (Làm xong hết bài tập rồi.)

NHÓM 6 – SUY ĐOÁN / PHÁN ĐOÁN

51. -(으)ㄹ 것 같다 : có vẻ / hình như
• Suy đoán dựa vào cảm giác.
VD: 비가 올 것 같아요. (Hình như trời sắp mưa.)

52. -(으)ㄴ 것 같다 : hình như đã...
• Dự đoán về việc đã xảy ra.
VD: 다 끝난 것 같아요. (Có vẻ đã xong rồi.)

53. -(으)ㄹ 듯하다 : dường như / có vẻ
• Cách nói mềm hơn -것 같다.
VD: 바쁠 듯해요. (Có vẻ bận.)

54. -(으)ㄹ지도 모르다 : có thể / không chừng
• Nói khả năng có thể xảy ra.
VD: 내일 눈이 올지도 몰라요. (Không chừng mai có tuyết.)

55. -(으)ㄴ/는 모양이다 : có vẻ như / trông như
• Phán đoán qua việc quan sát.
VD: 기분이 좋은 모양이에요. (Trông có vẻ vui.)

56. -(으)ㄹ까 봐 : sợ là / lo là
• Lo lắng điều gì đó có thể xảy ra.
VD: 비가 올까 봐 우산을 가져왔어요. (Sợ mưa nên mang ô.)

57. -나 보다 : hình như (quan sát thấy)
• Phán đoán dựa vào tình huống thực tế.
VD: 학생인가 봐요. (Chắc là học sinh.)

58. -(으)ㄴ가요? : có phải không?
• Câu hỏi nhẹ nhàng, lịch sự.
VD: 여기가 식당인가요? (Đây là nhà hàng phải không?)

59. -네요 : cảm thán (thật là...)
• Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng.
VD: 예쁘네요. (Đẹp quá.)

60. -군요 : thật là (phát hiện mới)
• Thể hiện sự nhận ra điều gì mới.
VD: 맛있군요! (Ngon thật đấy!)

NHÓM 7 – LÝ DO / NGUYÊN NHÂN

61. -아서/어서 : vì... nên
• Diễn tả nguyên nhân tự nhiên, khách quan.
VD: 피곤해서 잤어요. (Vì mệt nên ngủ.)

62. -(으)니까 : bởi vì
• Nhấn mạnh lý do, dùng nhiều khi khuyên bảo.
VD: 날씨가 좋으니까 산책해요. (Vì trời đẹp nên đi dạo.)

63. -기 때문에 : do / bởi vì
• Diễn tả nguyên nhân cụ thể, khách quan.
VD: 바쁘기 때문에 못 갔어요. (Vì bận nên không đi được.)

64. -(으)니 : vì... nên (văn viết)
• Dạng viết tương đương với -(으)니까.
VD: 늦었으니 서두르세요. (Vì muộn nên nhanh lên.)

65. -길래 : vì thấy / nên
• Lý do dựa trên sự quan sát.
VD: 싸길래 샀어요. (Thấy rẻ nên mua.)

66. -니까요 : vì mà (trả lời nhẹ nhàng)
• Dùng để giải thích nhẹ hoặc biện minh.
VD: 좋아하니까요. (Vì tôi thích mà.)

67. -아/어 가지고 : vì... nên (thân mật)
• Dạng nói thông thường, hay dùng hằng ngày.
VD: 늦어 가지고 못 왔어요. (Vì muộn nên không đến được.)

68. -때문에 : vì / do
• Dùng phổ biến cho mọi tình huống.
VD: 감기 때문에 결석했어요. (Vì cảm nên nghỉ học.)

69. -덕분에 : nhờ / nhờ vào
• Diễn tả nguyên nhân tích cực.
VD: 친구 덕분에 합격했어요. (Nhờ bạn nên đỗ.)

70. -탓에 : do / tại vì (tiêu cực)
• Diễn tả nguyên nhân tiêu cực.
VD: 교통 체증 탓에 늦었어요. (Tại kẹt xe nên đến muộn.)

NHÓM 8 – NGHI VẤN / CÂU HỎI

71. -습니까?/ㅂ니까? : có phải không? (rất lịch sự)
• Dạng câu hỏi trong văn nói trang trọng.
VD: 학생입니까? (Bạn là học sinh à?)

72. -이에요/예요? : là...?
• Dạng hỏi thông thường, thân mật.
VD: 선생님이에요? (Là giáo viên à?)

73. -어떻게 돼요? : là gì / như thế nào
• Hỏi thông tin cá nhân hoặc cách làm.
VD: 이름이 어떻게 돼요? (Tên bạn là gì?)

74. -인가요? : có phải là...?
• Câu hỏi nhẹ nhàng, lịch sự.
VD: 한국 사람인가요? (Là người Hàn à?)

75. -을까요?/ㄹ까요? : có nên / có...không?
• Dùng khi hỏi ý kiến hoặc đề nghị.
VD: 갈까요? (Chúng ta đi nhé?)

76. -나요? : hỏi nhẹ nhàng
• Hỏi cảm xúc, trạng thái.
VD: 뭐하나요? (Đang làm gì vậy?)

77. -던가요? : có phải là...?
• Hỏi xác nhận về trải nghiệm trước.
VD: 맛있던가요? (Ngon không?)

78. -지요? : chứ / đúng không
• Hỏi xác nhận lại điều người nghe biết.
VD: 맞지요? (Đúng chứ?)

79. -죠? : phải không? (thân mật)
• Cách nói rút gọn thân mật của -지요.
VD: 예쁘죠? (Đẹp nhỉ?)

80. -니? : à? / hả? (thân mật)
• Cách hỏi bạn bè, người nhỏ tuổi.
VD: 뭐하니? (Đang làm gì thế?)

NHÓM 9 – KHẢ NĂNG / KHÔNG THỂ

81. -(으)ㄹ 수 있다 : có thể
• Biểu hiện khả năng hoặc năng lực.
VD: 한국어를 할 수 있어요. (Có thể nói tiếng Hàn.)

82. -(으)ㄹ 수 없다 : không thể
• Biểu hiện sự không thể làm việc gì.
VD: 지금은 갈 수 없어요. (Giờ không thể đi.)

83. -지 못하다 : không làm được
• Do không đủ khả năng hoặc điều kiện.
VD: 자지 못했어요. (Không ngủ được.)

84. -아/어도 되다 : được phép
• Diễn tả sự cho phép.
VD: 사진 찍어도 돼요. (Chụp ảnh được không?)

85. -(으)면 안 되다 : không được
• Diễn tả điều cấm, không được phép.
VD: 여기서 담배 피우면 안 돼요. (Không được hút thuốc ở đây.)

86. -(으)ㄹ 줄 알다 : biết làm gì đó
• Biết kỹ năng hay hành động nào đó.
VD: 수영할 줄 알아요. (Biết bơi.)

87. -(으)ㄹ 줄 모르다 : không biết làm
• Không có kỹ năng về việc gì.
VD: 운전할 줄 몰라요. (Không biết lái xe.)

88. -지 않아도 되다 : không cần phải
• Không cần làm vẫn được.
VD: 걱정하지 않아도 돼요. (Không cần lo.)

89. -(으)ㄹ 필요가 있다 : cần thiết phải
• Nhấn mạnh sự cần thiết.
VD: 연습할 필요가 있어요. (Cần luyện tập.)

90. -(으)ㄹ 필요가 없다 : không cần thiết
• Nói việc gì đó là không cần.
VD: 갈 필요가 없어요. (Không cần đi.)

NHÓM 10 – SO SÁNH / NHẤN MẠNH

91. -보다 : hơn
• So sánh hai đối tượng.
VD: 오늘이 어제보다 따뜻해요. (Hôm nay ấm hơn hôm qua.)

92. -보다 더 : càng… hơn
• Nhấn mạnh mức độ so sánh.
VD: 한국어가 영어보다 더 어려워요. (Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh.)

93. -처럼 : như
• So sánh hình ảnh hoặc cách thức.
VD: 아이처럼 웃어요. (Cười như trẻ con.)

94. -같이 : giống như
• So sánh sự giống nhau về trạng thái.
VD: 친구같이 편해요. (Thoải mái như bạn bè.)

95. -마치 ...처럼 : như thể
• So sánh ví von, hình ảnh.
VD: 마치 꿈처럼 행복해요. (Hạnh phúc như mơ.)

96. -만큼 : bằng / tới mức
• Nói về mức độ tương đương.
VD: 너만큼 예뻐요. (Đẹp bằng bạn.)

97. -만 : chỉ
• Hạn định phạm vi hành động.
VD: 물만 마셨어요. (Chỉ uống nước.)

98. -밖에 없다 : ngoài... ra không có
• Nhấn mạnh sự giới hạn.
VD: 이것밖에 없어요. (Chỉ có cái này.)

99. -조차 : thậm chí
• Nhấn mạnh mức độ cực đoan.
VD: 이름조차 몰라요. (Thậm chí không biết tên.)

100. -까지 : đến cả / cho đến
• Mở rộng phạm vi hoặc nhấn mạnh đối tượng.
VD: 친구까지 배신했어요. (Thậm chí bạn cũng phản bội.)




Chúc các bạn học tốt!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

Tổng ôn tập cấp tốc 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp

Học cấp tốc nhanh 100 ngữ pháp TOPIK sơ cấp đã chia rõ theo các nhóm dễ nhớ với onthitopik.com nhé! NHÓM 1 –...

[Viết câu 54 TOPIK II] Tổng hợp 20 biểu hiện viết về tác động tích cực

onthitopik.com Tông hợp 20 biểu hiện viết về tác động tích cực khi như sau: 도움이 되다 : có ích, giúp ích 예) 새로운 기술은...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 89: Cơ sở vật chất cho người khuyết tật

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

Tổng hợp 20 video 10 đề nghe TOPIK MASTER theo dạng huongiu

Ở đây có Bộ 20 video nghe TOPIK II theo từng dạng câu - Bộ 10 đề TOPIK MASTER Dạng 1 (câu 1~3) : https://youtu.be/QtXE5YrR9-4 Dạng...

So sánh 비록 và 아무리 (dù)

Cùng onthitopik.com đọc So sánh 비록 và 아무리 (dù) nhé! Phân biệt비록아무리NghĩaMặc dù / Dù cho … nhưng …Dẫu cho / Cho dù … cũng...

100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK nha! 가다 (đi) >< 오다 (đến) 들어가다 (đi vào) >< 나오다...

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to, lớn) >< 작다 (nhỏ) 많다 (nhiều) >< 적다 (ít) 길다 (dài) ><...

Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ)

onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ) nha! 1한숨을 돌리다thở phào một hơivượt qua...

So sánh ngữ pháp -아/어 있다 và -고 있다

Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở trạng thái …”-고 있다 “đang … (làm gì đó)”Ý nghĩa...

Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải ngạn)해변 (海邊 – hải biên)Âm Hán ViệtHải ngạnHải biênNghĩa chínhBờ...

Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ)

Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아 (유아)Âm Hán ViệtAnh nhiẤu nhiĐộ tuổi0–12 tháng (dưới 1 tuổi)1–6...

Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới) nhé! Tiêu chí방금금방Nghĩa chínhVừa mới, ngay lúc trước (rất gần hiện tại)① Ngay vừa mới (quá...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!