Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế – Kinh doanh

Chuyên đề từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành để các bạn tham khảo khi làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc nhé.

0
11106

Chuyên đề từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành để các bạn tham khảo khi làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc nhé.

Chủ đề Kinh tế – Kinh doanh rất hữu dụng với các bạn đang công tác tại doanh nghiệp Hàn Quốc. Không những thế, với người ôn thi TOPIK thì nó cũng rất cần thiết để đạt mục tiêu TOPIK cấp 5, 6. Những câu khó nhất trong đề thi 읽기 TOPIK cũng gặp nhiều ở chủ đề kinh tế.

Ví dụ như các câu trong đề thi TOPIK 60, các bạn có thể tham khảo nhé.

Dưới đây là danh sách Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế – Kinh doanh sưu tầm và chọn lọc, các bạn cùng xem nhé.

STTTừ vựng về kinh tếNghĩa
1경제Kinh tế
2경제계Giới kinh tế
3경제계약 Hợp đồng kinh tế
4경제계획 Kế hoạch kinh tế
5경제공황Khủng hỏang kinh tế
6경제구 Khu kinh tế
7경제권 Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
8경제발젂 Phát triển kinh tế
9경제상황 Tình hình kinh tế
10경제성 Tính kinh tế
11경제성장 Tăng trưởng kinh tế
12경제의활성화 Thúc đẩy nền kinh tế
13경제적 Có tính kinh tế, thuộc về kinh tế
14경제중재기구 Cơ quan trọng tài kinh tế
15경제지표 Chỉ số kinh tế
16거래날짜 Ngày giao dịch
17거래내역조회 Kiểm tra nội dung giao dịch
18거래내용 Nội dung giao dịch
19거래대금 Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
20거래량 Lượng giao dịch
21거래번Số lần giao dịch
22거래소Sàn giao dịch
23거래수 Số giao dịch
24거래액Lượng ( tiền )giao dịch
25거래처 Nơi giao dịch
26계산 Tính tóan
27계산대 Bàn, nơi tính tóan tiền
28계산서 Hóa đơn tính tiền
29계산하다 Tính tóan, tính tiền
30계약 Hợp đồng
31계약 종료 Kết thúc hợp đồng
32계약금 Tiền đặt cọc
33계약체결 Ký hợp đồng
34계좌개서설 밎 거래 Mở tài khoản giao dịch
35계좌번호 Số tài khoản
36경영Kinh doanh
37경영결과Kết quả kinh doanh
38경영권 Quyền kinh doanh
39경영대상 Đối tượng kinh doanh
40경영목표 변경 Thay đổi mục tiêu kinh doanh
41경영분석 Phân tích kinh doanh
42경영분야 Ngành nghề / lĩnh vực kinh doanh
43경영에 참가 Tham gia điều hành doanh nghiệp
44경영자 Nhà kinh doanh
45경영진 Ban giám đốc
46경영투자협력 계약서 Hợp đồng hợp tác đầu tư kinh doanh
47경영협력 계약 Hợp đồng hợp tác kinh doanh
48경영협력 Hợp tác kinh doanh
49경영협력계약 Hợp đồng hợp tác kinh doanh
50가격 Giá cả
51가격[주가]변동금 Phí dự trữ dao động (giá cổ phiếu)
52가격결정일 Ngày định giá
53가격결정회의 Ngày định giá
54가격대별 거래량 Lượng giao dịch theo giá niêm yết
55가격우선의 원칙Nguyên tắc ưu tiên giá
56가격인상 nâng giá
57가격인하hạ giá
58가격지정주문 Đặt theo giá chỉ định
59가불하다Tạm ứng trước
60가산세Thuế nộp thêm
61공기업개혁Cải cách doanh nghiệp nhà nước 
62공기업형태Hình thức doanh nghiệp nhà nước 
63공적투자 Đầu tư công
64국내교역 Giao dịch quốc nội 
65국영기업 Công ty nhà nước 
66국책은행 Ngân hàng quốc doanh 
67금융경영 Kinh doanh tiền tệ 
68농촌개발 Phát triển nông thôn
69가난가구 Hộ nghèo
70갂접세 Thuế gián tiếp
71 개인회사 Công ty tư nhân
72경쟁동력 Động lực cạnh tranh 
73경제개방 Mở cửa kinh tế 
74능률Hiệu suất
75GDP의 구조 Cấu trúc của GDP
76ODA 자금규모Qui mô vốn ODA
77ODA 자금수여국 Nước thụ hưởng vốn ODA
78중앙계획경제체제 Hệ thống kinh tế kế hoạch tập trung
79지하경제Kinh tế ngầm
80직접고용 Tuyển dụng trực tiếp
81직접세 Thuế trực tiếp
82총시장투자금액Tổng giá trị đầu tư thị trường
83최저임금 Mức lương tối thiểu
84토지사용권세 Thuế quyền sử dụng đất
85합작은행 Ngân hàng liên doanh
86합작회사 Công ty liên doanh
87단일가격시스템Hệ thống giá đơn nhất
88대량 소비Tiêu dùng hàng loạt
89정책 Chính sách 
90독립회계 시스템Hệ thống kiểm toán độc lập
91분배소비 Tiêu dùng phân phối
92무상원조Viện trợ không hoàn lại
93빈곤선Chuẩn nghèo
94빈부격차 Khoảng cách giàu nghèo
95사기업 Công ty tư nhân
96상업은행Ngân hàng thương mại
97사회경제적 Kinh tế xã hội
98시장경제체제 Thể chế kinh tế thị trường
99신기업법Luật doanh nghiệp mới
100신무역법Luật thương mại mới
101신시장 Thị trường mới
102신투자법 Luật đầu tư mới
103외국계은행 Ngân hàng nước ngoài
104외국기업 Công ty nước ngoài
105은행에 대한 법령 Pháp lệnh về ngân hàng
106의료보험 Bảo hiểm y tế
107자본주의 경제 Kinh tế chủ nghĩa tư bản
108재외동포송금 Kiều hối
109정부예산 Ngân sách nhà nước
110사회보험 Bảo hiểm xã hội
111사회주의 경제 Kinh tế xã hội chủ nghĩa
112사회주의향한 시장경제 Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ
nghĩa
113상장회사수Số lượng doanh nghiệp lên sàn chứng khoán
114생필품Hàng sinh hoạt tiêu dùng
115석유생산량Lượng sản xuất dầu
116계획경제 Nền kinh tế theo kế họach
117계획투자부 Bộ kế hoạch đầu tư
118공개매수 Mua công khai
119공개법인Pháp nhân công khai
120공개시장조작Điều khiển thị trường công khai
121공공 통싞망의 구축 Xây dựng mạng thông tin công cộng
122공공서비스 Dịch vụ công cộng
123공공요금 Tiền công cộng
124공공의 이익 Lợi ích công cộng
125결제(하다) Thanh toán sổ sách
126결제일Ngày quyết tóan
127결제통화 Đồng tiền thanh tóan
128경기Tình hình kinh tế
129경기변동 Biến động kinh tế
130경기예측 Dự báo kinh tế
131경기정책 Chính sách kinh tế
132경리 Tài vụ, kế toán, tài chính
133경리부장 Kế toán trưởng
134경리장 Kế toán trưởng
135경매 Bán đấu giá
136경비 Kinh phí
137경상수지 Chỉ số thu chi
138경상지출 Chi tiêu trong kinh tế
139검토 Kiểm thảo
140격려금 Tiền khuyến khích
141견본품 Hàng mẫu
142견적서 Báo giá
143견적송장 Bảng giá
144결산Quyết tóan
145결산승인 Đồng ý quyết toán
146결손 Thiếu hụt, mức thiếu hụt
147결제 Duyệt quết tóan, duyệt thanh tóan
148거스름돈 Tiền thối lại, tiền thừa
149거시경제 Nền kinh tế vĩ mô
150거시적 분석 Phân tích vĩ mô
151거액 Số tiền lớn
152거품 Bong bóng
153건설-경영-이젂(BTO)계약 Hợp đồng xây dựng-kinh doanh-chuyển giao
154건설 Xây dựng
155건의를 받다 Chấp thuận kiến nghị
156건축 자재 소모품 비 Phí tiêu hao vật liệu xây dựng
157건축 Kiến trúc
158건축계약 Hợp đồng xây dựng
159건축구조물Tòa nhà
160건축물 Tòa nhà
161건축허가 신청 Xin giấy phép xây dựng
162검소하다 Giảm xuống
163고가품 Hàng giá cao
164고객 Qúy khách, khách hàng
165고객예탁금 반환금 Tiền trả lại cho khách
166고객예탁금 Tiền gửi của khách hàng
167고객의 게좌정보 Thông tin về tài khoản khách hàng
168고급철강 생산 Sản xuất thép cao cấp
169고급품 Hàng cao cấp
170고도기술Kỹ thuật cao
171고리대금업 Nghề cho vay lấy lãi cao
172고리대금업자 Người cho vay lấy lãi cao
173고소 Khiếu nại, tố cáo
174고액권 Tiền mệnh giá lớn
175고용보험 Bảo hiểm lao động
176고용하다 Thuê lao động
177고정금리 Lãi suất cố định
178고정부채 Nợ cố định
179고정비 Chi phí cố định
180고정수입 Thu nhập cố định
181고정이율 Lãi suất cố định
182고정자산 감가상각제도 Chế độ khấu hao tài sản cố định
183고정환율제도 Chế độ tỷ giá hóan đổi tiển cố định
184100%외투법인 Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngòai 100%
185가스요금 Tiền sử dụng gas
186가죽가공 Gia công ngành da
187가축사료 Thức ăn gia súc
188각종세금 Các loại thuế
189가격표 Bảng giá
190가계부 Sổ ghi chép chi tiêu
191가계비 Chi phí chi tiêu trong gia đình
192가계소득 Thu nhập gia đình
193가계지출 Chi tiêu gia đình
194가공 Gia công
195가공무역 Mậu dịch gia công
196가공 및 서비스 Gia công và dịch vụ
197가구점 Nơi bán đồ dùng gia đình
198간접금융 Tín dụng gián tiếp
199간접세 Giá gián tiếp
200간접투자형식 Hình thức đầu tư gián tiếp
201감가상각 Khấu hao
202감가상각비 Chi phí khấu hao tài sản
203감독 Giám sát
204감사위원회 위원장 Trưởng ban kiểm soát
205감사위원회 Ban kiểm soát
206감세 Hạ thuế, giảm thuế
207거래액 Doanh số kim ngạch
208회전율 Tỷ lệ xoay vòng đồng tiền
209감정 증명서 Giấy chứng nhận giám định
210감정 평가 비 Chi phí giám định
211근로소득세 Thuế thu nhập
212개시 Mở, khai trương
213개업  khai trương
214개인사업자 Doanh nghiệp tư nhân
215개인소득세 Thuế thu nhập cá nhân
216개인소득세율표 Bảng thuế thu nhập cá nhân
217개인주주 Cổ đông cá nhân
218개인회사 Doanh nghiệp tư nhân
219개점 Mở cửa hàng
220객장 Sàn giao dịch

Nếu bạn muốn học từ vựng hay gặp trong TOPIK II thì vào mục từ vựng của onthitopik.com nhé!

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây