Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Môi trường (sát TOPIK)

Chuyên đề từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành để các bạn tham khảo khi làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc nhé.

0
6675

Chuyên đề từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành để các bạn tham khảo khi làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc nhé.

Chủ đề Môi trường rất hữu dụng với các bạn đang ôn thi TOPIK để đạt mục tiêu TOPIK cấp 5, 6. Những câu khó nhất trong đề thi 읽기 TOPIK cũng gặp nhiều ở chủ đề Môi trường. Và bài viết 쓰기 thì vừa thi xong về 일회용품 nên các bạn học hết nha.

Mình đã soạn theo sát đề TOPIK nhất, cũng như thực dụng trong đời sống rồi, nên bạn học theo nhé!

STTTừ vựng về kinh tếNghĩa
1환경 môi trường
2생태계hệ sinh thái 
3친환경thân thiện với môi trường
4자연환경môi trường tự nhiên
5환경부 bộ môi trường
6자원환경청sở tài nguyên môi trường
7환경경제학kinh tế học môi trường
8환경을 보호하다bảo vệ môi trường
9환경을 보존하다bảo tồn tự nhiên
10환경을 감시하다giám sát môi trường
11환경을 훼손하다làm hư hại môi trường
12환경을 파괴하다phá hủy môi trường
13환경오염ô nhiễm môi trường
14오염되다bị ô nhiễm
15오염시키다gây ô nhiễm
16공해 ô nhiễm môi trường 
17대기 오염ô nhiễm không khí
18토지오염: ô nhô nhiễm đất iễm tiếng ồn 
19수질 오염ô nhiễm nước 
20소음 오염ô nhiễm tiếng ồn 
21해양 오염ô nhiễm biển
22방사능 오염ô nhiễm phóng xạ
23기상 이변biến đổi khí hậu
24공기질chất lượng không khí
25온실 가스khí gia nhà kính
26온실 효과hiệu ứng nhà kính 
27매연khí thải nhà máy
28배기 가스khí thải xe cộ
29배출thải ra
30배출량lượng thải ra
31상수도nước máy
32하수도nước thải
33분뇨phân và nước tiểu
34오물 chất bẩn
35화학물chất hóa học
36농약thuốc trừ sâu
37쓰레기rác thải
38페기물phế thải
39분리수거thu gom phân loại
40일화용품đồ dùng một lần
41연료 사용sử dụng nhiên liệu
42줄이다 giảm (sử dụng)
43재활용tái chế
44재사용tái sử dụng
45먼지bụi
46미세먼지bụi mịn
47공기질이 나쁘다không khí xấu
48제소제chất tẩy rửa
49비닐túi ni lông
50폐비닐túi nilong đã qua sử dụng
51유해성분thành phần độc hại
52에너지 절약tiết kiệm năng lượng
53폐류 chất thải
54유리병 chai thủy tinh
55페트병chai nhựa
56빨대ống hút
57막다tắc, nghẽn
58방해하다cản trở
59해롭다hại
60폐수 Nước thải
61페유리병 chai thủy tinh thải
62플라스틱 nhựa
63물탱크 thùng nước
64물대 cặn nước
65소각 시설 Lò đốt rác
66오염물질 chất gây ô nhiễm
67유독물질 chất có độc tố
68유해물질chất gây hại
69손소독 Khử trùng tay
70슬러지 cặn bã, bùn
71혼탁하다nhiễm bẩn, ô nhiễm, đục, mờ
72녹색도시đô thị xanh
73오존층tầng ô zôn 
74검역kiểm dịch
75매립장bãi chôn lấp rác thải
76산소khí oxy
77이산화 탄소khí Co2
78기후 khí hậu
79열대nhiệt đới
80지구의 시간, 어스아워giờ trái đất
81지나친 에너지 사용sử dụng năng lượng quá mức
82전등을 끄다tắt đèn
83하수처리장bãi xử lí nước thải
84고형물chất rắn
85혼합액dịch hỗn hợp
86악취mùi hôi thối
87취기mùi hôi 
88가뭄hạn hán
89홍수lũ lụt
90화산núi lửa
91산불cháy rừng
92분화phun trào núi lửa
93해수면mực nước biển
94불볕더위cái nắng cháy da
95찜통더위nóng gay gắt

Nếu bạn muốn học từ vựng hay gặp trong TOPIK II thì vào mục từ vựng của onthitopik.com nhé!

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây