Thứ Ba, 23 Tháng Tư, 2024

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 11: 결혼

Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 11: 결혼

onthitopik.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.

Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 11: 결혼

1감소하다giảm
2개방되다đổi mới, mở cửa
3개최하다tổ chức,
4곤란하다khó khăn, khó xử
5공동으로cùng nhau,
6과학적이다có tính khoa học
7교제quen nhau (làm bạn trao đổi qua lại)
8급증하다tăng đột ngột
9꼽다chỉ ra , tính toán
10노동력lực lượng lao động
11대조sự đối chiếu
12밝히다làm rõ
13방송국đài truyền thanh, đài truyền hình
14부담을 갖다gánh nặng, lo âu
15비율tỷ lệ
16서양식theo phương tây
17세대 차이khác nhau giữa các thế hệ
18수행하다thi hành , thực thi
19양식hình thức
20에 그치다dừng lại, cắt
21에 따르면theo …
22에 불과하다không quá, không đầy
23연상người bạn đời lớn tuổi hơn
24연하người bạn đời nhỏ tuổi hơn
25이루다đạt được
26이루어지다tạo nên, đạt được, có kết quả
27인식nhận thức
28일부một phần
29자손이 번성하다cháu con phồn thịnh
30자식con cái
31적절하다thích hợp
32전체적인toàn bộ
33전통 혼례hôn lễ truyền thống
34전형적인điển hình
35lễ
36절차nghi thức, thủ tục
37제공하다cấp cho
38조건điều kiện
39존중하다tôn trọng
40주선하다làm chủ, chủ lễ
41중점을 두다làm trọng tâm
42증가하다tăng lên
43짝사랑tình yêu đơn phương
44천생연분bạn đời trăm năm, theo định mệnh, duyên phận thiên sinh
45추세xu thế
46축소되다giảm
47합리적이다hợp lý
48결혼kết hôn
49혼인hôn nhân
50연애결혼kết hôn do yêu đương
51중매결혼kết hôn qua mai mối
52미혼chưa lập gia đình
53기혼đã lập gia đình
54독신độc thân
55이혼ly hôn
56결혼관quan niệm về hôn nhân
57혼수vật dụng cần dùng cho hôn nhân
58이상형mẫu người lý tưởng
59배우자ngưòi yêu, người kết hôn, ý trung nhân
60신랑감người xứng đáng làm chồng
61신붓감người xứng đáng làm vợ
62사귀다kết bạn
63맞선을 보다xem mắt
64데이트를 하다hẹn hò
65사랑하다yêu
66상견례lễ chạm ngõ
67예식장nơi tổ chức tiệc cưới
68청첩장thiệp mời
69축의금tiền mừng cưới
70신랑chú rể
71신부cô dâu
72주례chủ hôn
73주례사lời chủ hôn
74폐백lễ lạy cha mẹ, gia tộc bên chồng
75피로연tiệc cưới
76하객quan khách
77신혼여행du lịch tuần trăng mật
78장인nhạc gia, bố vợ
79장모nhạc mẫu, mẹ vợ
80시아버지bố chồng
81시어머니mẹ chồng
82시댁nhà chồng
83친정nhà bố mẹ ruột
84육아nuôi con
85자녀를 양육하다dưỡng dục con cái
86낳다sinh con
87기르다nuôi
88출산하다sinh con

Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại onthitopik.com nhé!

Đặc biệt, tại youtube huongiu đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 11 huongiu” nhé!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

Review đề thi TOPIK 93 (14/4/2024)

onthitopik.com chia sẻ Review đề thi TOPIK 93 (24/1/2024) Sau khi kì thi TOPIK 93 diễn ra thì các thí sinh cũng như là thành...

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 37 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 37 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 36 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 36 (kèm bài chữa)

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!