Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 14: 생활과 환경
onthitopik.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!
Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.
Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 14: 생활과 환경
1 | 강조 | sự nhấn mạnh |
2 | 기상청 | cục khí tượng |
3 | 나눔 | sự chia sẻ |
4 | 남한 지역 | khu vực Nam Hàn |
5 | 냉방 | phòng có máy điều hòa, phòng có máy lạnh |
6 | 돗자리 | chiếu, chiếu hoa |
7 | 목적 | mục đích |
8 | 무더위 | nóng ẩm, nóng hầm hập |
9 | 보조 도구 | dụng cụ hỗ trợ |
10 | 분량 | lượng |
11 | 불필요하다 | không cần thiết |
12 | 사막화 | sa mạc hoá |
13 | 상승 | sự tăng lên |
14 | 생물 | sinh vật |
15 | 생태계 | hệ sinh thái |
16 | 역할 | vai trò |
17 | 연착하다 | chậm trễ |
18 | 열대야 현상 | hiện tượng nóng nực vào ban đêm |
19 | 열대우림 | mưa rừng nhiệt đới |
20 | 영하권 | khu vực nhiệt độ âm |
21 | 온수 | nước nóng |
22 | 이산화탄소 | Ôxit cacbon |
23 | 이익 | lợi ích |
24 | 일기 | nhật ký |
25 | 자가용 | xe ô tô riêng |
26 | 자원봉사자 | người hoạt động tình nguyện |
27 | 자율적 | tính tự quản, tính tự trị |
28 | 재활용 수거함 | thùng thu gom đồ tái chế |
29 | 진열대 | giá bày hàng |
30 | 톤 | tấn |
31 | 평생 | cuộc sống hàng ngày |
32 | 폐 | phế, thải, phổi, thói xấu |
33 | 포장 | bao gói |
34 | 피해 | tổn thất, tổn hại |
35 | 홍수 | lũ lụt |
36 | 지구온난화 | sự nóng lên của trái đất |
37 | 황사 | bão cát |
38 | 대기오염 | ô nhiễm không khí |
39 | 기후변화 | sự thay đổi khí hậu |
40 | 산성비 | mưa a-xít |
41 | 수질오염 | ô nhiễm nước |
42 | 이상 기온 | khí hậu khác thường |
43 | 스모그현상 | hiện tượng sương mù |
44 | 토양오염 | ô nhiễm đất |
45 | 오염 물질 | chất ô nhiễm |
46 | 쓰레기 | rác |
47 | 자동차 매연 | khí thải xe |
48 | 공장 폐수 | nước thải nhà máy |
49 | 산업폐기물 | chất thải công nghiệp |
50 | 생활하수 | nước thải sinh hoạt |
51 | 일회용품 | sản phẩm dùng 1 lần |
52 | 프레온가스 | khí thải freon |
53 | 분리 배출 | thu dọn có phân loại |
54 | 그린벨트 | vành đai xanh |
55 | 재활용품 | đồ tái sử dụng |
56 | 에너지 절약 | tiết kiệm năng lượng |
57 | 무공해 에너지 | năng lương vô hại với môi trường |
58 | 환경친화적 제품 | sản phẩm thân thiện môi trường |
59 | 환경보호 단체 | đoàn thể bảo vệ môi trường |
60 | 인간환경회의 | hội nghị môi trường con người |
61 | 환경 지킴이 | giữ gìn môi trường sống |
62 | 리우환경회의 | Hội nghị môi trường Rio |
Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại onthitopik.com nhé!
Đặc biệt, tại youtube huongiu đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 14 huongiu” nhé!