Thứ Tư, 26 Tháng 3, 2025

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 8: 여가 생활

Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 8: 여가 생활

onthitopik.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.

Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 8: 여가 생활

1가야금đàn Gayakeum
2경쟁력tính cạnh tranh
3고소공포증chứng sợ độ cao
4구체화하다cụ thể hoá
5귀찮다phiền phức
6다도trà đạo
7더욱càng
8던지다quăng, ném
9도전하다thử thách
10돌아보다nhìn lại
11마라톤chạy ma-ra-tông
12마련하다chuẩn bị
13막상rút cục, thực tế là
14명상thiền
15물음câu hỏi
16방안phương án
17볼링bô-ling
18분야lĩnh vực
19사찰chùa, xem xét
20상류층tầng thượng lưu, giới thượng lưu
21생산적tính sản xuất
22실시하다thực thi, thực hiện
23암벽등반leo núi đá dựng
24에너지năng lượng
25요가môn yoga
26운영하다vận hành
27유용하다hữu dụng
28일부một phần
29일석이조nhất cử lưỡng tiện, một mũi tên trúng hai đích
30장비trang bị
31재즈댄스nhảy điệu jazz
32전부toàn bộ
33제대로nghiêm túc, đúng đắn
34조화điều hoà
35지속적một cách liên tục, bền vững
36지원viện trợ, tài trợ, hỗ trợ
37창조적một cách sáng tạo
38투자하다đầu tư
39패러글라이딩môn thể thao nhảy dù
40포함되다bao hàm, bao gồm
41헬스tập thể dục (heath)
42형편hoàn cảnh
43레포츠thể thao giải trí
44동호회hội nhóm người cùng sở thích
45체험trải nghiệm
46사회 활동hoạt động xã hội
47관람xem
48휴식nghỉ ngơi
49여기 환동을 하다thưởng thức hoạt động giải trí
50취미 활동을 하다hoạt động sở thích
51문화생활을 하다hoạt động văn hoá
52여가 시설thiết bị giải trí
53여가 문화văn hoá giải trí
54여가를 즐기다tận hưởng thời gian nghỉ ngơi
55휴식을 취하다nghỉ ngơi (động từ)
56여가 시간을 보내다dùng thời gian giải trí
57시간을 내다dành thời gian
58알차다có ý nghĩa, có lợi, có ích
59활용하다dùng, áp dụng
60창의적một sáng kiến, có tính sáng tạo
61정신적về mặt tinh thần
62활기차다đầy sinh khí, sôi động
63재충전하다sạc pin lại, làm mới, tiếp sức
64활력소가 되다thành yếu tố thúc đẩy
65활력을 주다cho thêm sinh khí
66자기 계발phát triển bản thân
67체력을 키우다nuôi dưỡng thể lực

Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại onthitopik.com nhé!

Đặc biệt, tại youtube huongiu đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 8 huongiu” nhé!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

Phân biệt 과식 và 폭식 (Ăn quá nhiều)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 과식 và 폭식 (Ăn quá nhiều) nhé! Tiêu chí폭식 (Bạo thực)과식 (Quá thực)Ý nghĩaĂn uống quá mức trong một thời gian...

Tổng hợp các cụm từ thường gặp với 입다 trong TOPIK II

onthitopik.com Tổng hợp các cụm từ thường gặp với 입다 trong TOPIK II nhé! STTCụm từ với 입다Nghĩa1피해를 입다Bị thiệt hại2손해를 입다Bị tổn thất3손실을 입다Bị...

Các cụm từ thường gặp với 당하다 trong TOPIK II

Cùng onthitopik.com học Các cụm từ thường gặp với 당하다 trong TOPIK II nhé! STTCụm từ với 당하다NghĩaBị (Gặp phải điều tiêu cực)1사고를 당하다Bị tai...

Các cụm từ thường gặp với 받다 trong TOPIK II

Cùng onthitopik.com học Các cụm từ thường gặp với 받다 trong TOPIK II nhé! Bị (Nhận điều tiêu cực)1충격을 받다Bị sốc, bị chấn động2타격을 받다Bị...

Phân biệt 관심 và 배려 (Quan tâm)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 관심 và 배려 (Quan tâm) nhé! Tiêu chí관심 (Quan tâm, hứng thú)배려 (Chu đáo, tấm lòng quan tâm)Âm Hán Hàn관(關 -...

Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ

Cùng onthitopik.com tổng hợp Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ nhé! BẢNG TỔNG HỢP 36 TỪ ĐƠN...

Phân biệt 예금, 적금 và 저금 (Tiết kiệm tiền)

Cùng onthitopik.com so sánh 예금, 적금, 저금 trong nghiệp vụ ngân hàng & hình thức tiết kiệm của từng từ vựng nhé! Tiêu chí예금 (預金...

Phân biệt 공부하다 và 배우다

Cùng onthitopik.com Phân biệt 공부하다 và 배우다 nhé! Tiêu chí공부하다 (Học tập, nghiên cứu)배우다 (Tiếp thu kiến thức, kỹ năng)Loại từĐộng từ (동사)Động từ (동사)Ý...

Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 걱정 và 긴장 (Lo lắng) nhé! Tiêu chí걱정 (Lo lắng, bận tâm)긴장 (Căng thẳng, hồi hộp)Loại từDanh từ (명사)Danh từ (명사)Ý...

Phân biệt 놀랍다 và 놀라다 (Ngạc nhiên)

Cùng onthitopik.com phân biệt Phân biệt 놀랍다 và 놀라다 (Ngạc nhiên) nhé! Tiêu chí놀랍다 (Đáng kinh ngạc, đáng ngạc nhiên)놀라다 (Ngạc nhiên, giật mình)Loại từTính...

Phân biệt 아쉽다 và 안타깝다 (Tiếc)

Cùng onthitopik.com phân biệt 아쉽다 và 안타깝다 (Tiếc) nhé! Tiêu chí아쉽다 (Tiếc, tiếc nuối)안타깝다 (Tiếc, đáng tiếc, thương tiếc)Ý nghĩaCảm giác tiếc nuối khi thiếu...

Phân biệt 무섭다 và 두렵다 (Sợ)

onthitopik.com cùng Phân biệt 무섭다 và 두렵다 (Sợ) nhé! Tiêu chí두렵다 (Sợ, lo sợ)무섭다 (Đáng sợ, kinh khủng)Ý nghĩaCảm giác lo lắng, bất an về...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!