Thứ Hai, 6 Tháng Năm, 2024

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (101-200)

Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.

onthitopik.com đã tổng hợp và biên soạn 4000 từ vựng TOPIK II phân loại theo nhóm Động từ, Danh từ, Tính từ, Phó từ..theo danh sách công khai chính thức từ topik.go.kr – trang chủ của cơ quan tổ chức kì thi TOPIK.

Các bạn có thể theo dõi và ghi chép học theo bảng tổng hợp dưới đây nha.

Sau đây là list Động từ hay gặp trong TOPIK II do onthitopik.com tổng hợp.

STTTừP.ÂNghĩa…+VNghĩa
101날리다02 [날리다] làm bay, cho bay
깃발을làm lá cờ bay
102날아가다[ 나라가다]bay đi새가chim bay đi
103날아오다[나라오다]bay đến, bay tới새가chim bay đến
104낮추다[낟추다]hạ thấp온도를hạ thấp nhiệt độ
105낳다01[나ː타] sinh, đẻ아기를đẻ em bé
106내놓다[내ː노타] Đặt ra, để ra밖으로để ra noài
107내다보다[내ː다보다]nhìn ra창밖을nhìn ra cửa sổ
108내려놓다[내려노타]đặt xuống, để xuống, bỏ xuống책을đặt sách xuống
109내려다보다 [내려다보다] nhìn xuống, ngó xuống아래를nhìn xuống dưới
110내려앉다[내려안따]đậu xuống, bậu xuống나비가bướm đậu xuống
111내밀다[내ː밀다] chìa ra, giơ ra손을chìa tay ra
112내버리다[내ː버리다]bỏ ra, vứt đi쓰레기를vứt rác
113내보내다[내ː보내다] đuổi ra, tống ra밖으로tống ra ngoài
114내세우다[내ː세우다] cho đứng ra무대에đưa lên sân khấu
115내주다[내ː주다]lấy ra cho거스름돈을lấy tiền thừa
116내쫓다[내ː쫃따] đuổi ra밖으로đuổi ra ngoài
117널다01[널ː다]phơi빨래를phơi đồ
118넓어지다[널버지다]rộng ra폭이bề rộng rộng ra
119넓히다[널피다]nới rộng, mở rộng
길을mở rộng đường
120넘겨주다[넘겨주다] giao cho, trao cho물건을giao đồ cho
121넘기다[넘기다] làm vượt, cho vượt, vượt qua해를qua năm
122넘어가다01[너머가다]đổ, ngã, nghiêng막대기가gậy đổ
123넘어뜨리다[너머뜨리다]xô ngã, lật đổ나무를làm đổ cây
124넘어서다[너머서다] băng qua, vượt qua산을vượt núi
125넘어오다[너머오다] ngã, nghiêng나무가cây đổ
126넘치다[넘ː치다] tràn, đầy tràn강물이nước sông đầy
127노려보다[노려보다]nhìn hằn học, nhìn hung tợn상대를nhìn chằm chằm đối phương
128녹다01[녹따]tan, tan ra얼음이đá tan
129녹이다[노기다] làm tan ra얼음을làm tan đá
130놀리다01[놀리다]trêu chọc, giễu cợt친구를trêu bạn
131놀리다03[놀리다]cho chơi신나게chơi đùa
132높아지다[노파지다]trở nên cao, cao lên파도가sóng cao lên
133높이다[노피다]nâng cao, nâng lên건물을làm nhà cao lên
134놓아두다[노아두다]đặt xuống, để xuống책상 위에để xuống bàn
135놓이다[노이다]trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo마음이nhẹ lòng
136놓치다[녿치다] tuột mất, vuột mất손을vuột khỏi tay
137놔두다[놔ː두다]đặt xuống, để xuống탁자 위에đặt xuống bàn
138눈감다[눈감따]mạng sống của con người kết thúc
할아버지께서ông qua đời
139눈뜨다 [눈뜨다]mở mắt, tỉnh giấc아침에Ngủ dậy vào buổi sáng
140눕히다 [누피다]đặt nằm ngửa침대에nằm ngửa trên giường
141늘리다 [늘리다]  tăng lên, mở rộng, kéo dài규모를mở rộng quy mô
142늘어나다[느러나다]tăng lên사람이người tăng lên
143늘어놓다[느러노타]lòng vòng, dàn trải, dài dòng변명을biện minh dài dòng
144늘어서다[느러서다]xếp hàng dài차가ô tô xếp hàng dài
145늘이다01[느리다] kéo dài, kéo căng고무줄을kéo dài sợi dây cao su
146늦어지다[늦어지다]Trở nên muộn, bị kéo dài thời gian.일이việc bị kéo dài
147늦추다[늗추다]dời lại시기를dời thời kì lại
148다가가다[다가가다] lại gần문 쪽으로lại gần phía cửa
149다가서다[다가서다]đến đứng gần, đến gần옆으로 바짝đứng sát bên cạnh
150다가오다[다가오다]tiến đến gần, tiến lại gần, xích lại gần우리 쪽으로tiến gần lại phía chúng tôi
151다녀가다 [다녀가다]đi đến집에ghé chơi nhà
152다듬다[다듬따]gọt bỏ, cắt tỉa배추를gọt bắp cải
153다루다01[ 다루다 ] làm업무를làm việc
154다리다01[다리다] là, ủi옷을là áo
155다물다[다물다]ngậm, khép (miệng)입을khép (miệng)
156다지다02[다지다]băm nhỏ마늘을băm tỏi
157다투다[다투다]tranh cãi아이들이bọn trẻ cãi nhau
158닫히다[다치다]bị đóng, được đóng창문이cửa bị đóng
159달다03[달다]đính, lắp, thêm vào단추를đính cúc áo
160달다05[달ː다] đòi, đòi hỏi달라고 하다đòi hỏi
161달라지다[달라지다] trở nên khác, khác đi, đổi khác장소가địa điểm đổi khác
162달래다01[달래다]dỗ dành, an ủi, xoa dịu아이를dỗ em bé
163달려가다[달려가다]chạy nhanh đi빠르게 달려가다chạy nhanh
164달려들다[달려들다] chạy nhào vào, xông vào, lao vào, nhảy vào버스로chạy lên  xe buýt
165달려오다[달려오다] chạy đến먼 길을chạy đường xa
166달리다01[달리다]được treo, được gắn단추가cúc được đính vào
167달아나다[다라나다]chạy thoăn thoắt, chạy biến đi범인이phạm nhân chạy trốn
168달하다01[달하다]đạt, đạt đến한계에đạt đến giới hạn
169닳다[달타]mòn, cùn신발이giày mòn
170담그다[ 담그다 ]ngâm물에ngâm nước
171담기다01 [담기다]chứa, đựng음식이 그릇에đồ ăn đựng trong bát
172담다01[담ː따] đựng, chứa쌀을đựng gạo
173당기다01[당기다] kéo의자를kéo ghế
174당하다01[당하다] bị, bị thiệt hại, bị lừa사기꾼에게bị tên lừa đảo lừa
175닿다01[다ː타] chạm손에chạm tay
176대다01 [대ː다] đến, tới열차 시간에đến giờ tàu chạy
177대하다02 [대ː하다]đối diện얼굴을đối mặt
178더러워지다 [더ː러워지다] trở nên bẩn, trở nên dơ옷이áo bẩn
179더럽히다 [더ː러피다] làm bẩn, làm dơ옷을làm bẩn áo
180더불다[더불다]làm chung더불어 살다sống chung
181덜다01[덜ː다]  bớt ra, bớt đi밥을bớt cơm
182덧붙이다[덛뿌치다]gắn thêm, thêm vào벽지를dán giấy dán tường
183덮다[덥따]trùm, che이불을trùm chăn
184덮이다[더피다]được trùm, được che, được đậy, đượcđắp
뚜껑이nắp được đậy
185데다01[데ː다] bị bỏng, bị phỏng불에 bị bỏng
186데리다[데리다]dẫn, dẫn theo데리고 가다dẫn đi
187데우다01[데우다]hâm nóng, làm nóng lại찌개를hâm lại canh
188데치다[데ː치다]  luộc sơ, chín tái채소를trần rau
189도망가다[도망가다] đi trốn, chạy trốn, trốn chạy도둑이trộm chạy trốn
190도망치다[도망치다]  bỏ chạy, chạy trốn, đào thoát, tẩu thoát감옥에서trốn khỏi tù
191돌려받다[돌려받따] được trả lại, được hoàn lại책을trả lại sách
192돌려보내다[돌려보내다]gửi về물건을gửi trả đồ (về nơi vốn có)
193돌보다[돌ː보다] chăm sóc, săn sóc아이를chăm sóc em bé
194돌아다니다[도라다니다]đi loanh quanh거리를đi loanh quanh
195돌아보다[도라보다]nghoảnh nhìn뒤를ngoảnh nhìn về phía sau
196돌아서다[도라서다]quay ngược, quay đi, lay chuyển마음이lòng đổi thay
197되돌리다[되돌리다]quay ngược lại시간을quay ngược lại thời gian
198되돌아가다[되도라가다]quay lại, trở về집으로trở về nhà
199되돌아오다[되도라오다]quay về편지가bức thư trở lại
200되살리다[되살리다]cứu sống, làm sống lại생명을cứu sống

Quà tặng: Download 1500 từ vựng TOPIK song ngữ

Các bạn theo dõi phần tiếp theo tại chuyên mục Từ vựng của onthitopik.com nhé!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)

THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)

Review đề thi TOPIK 93 (14/4/2024)

onthitopik.com chia sẻ Review đề thi TOPIK 93 (24/1/2024) Sau khi kì thi TOPIK 93 diễn ra thì các thí sinh cũng như là thành...

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 37 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 37 (kèm bài chữa)

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!