4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (1-100)

Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.

0
30647

Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.

onthitopik.com đã tổng hợp và biên soạn 4000 từ vựng TOPIK II phân loại theo nhóm Động từ, Danh từ, Tính từ, Phó từ..theo danh sách công khai chính thức từ topik.go.kr – trang chủ của cơ quan tổ chức kì thi TOPIK.

Các bạn có thể theo dõi và ghi chép học theo bảng tổng hợp dưới đây nha.

Sau đây là list Động từ hay gặp trong TOPIK II do onthitopik.com tổng hợp.

STTTừP.ÂNghĩa+ VNghĩa
1가꾸다[가꾸다]chăm sóc, cắt tỉa나무를 tỉa cây
2가라앉다[가라안따]chìm, lắng먼지가bụi lắng xuống
3가로막다[가로막따]chắn ngang, ngăn cản, can ngăn길을chắn đường
4가르다[가르다]xẻ, cắt, chia, tách, phân chia칼로cắt bằng dao
5가리다02[가리다 ] ngại, bẽn lẽn얼굴을ngại chạm mặt, e thẹn
6가리다03[가리다]phân biệt, phân định시비를phân biệt trái phải
7가만있다[가마닏따]ở yên, không có phản ứng gì, lặng lẽ, không cử động.잠자코 가만있다 im lặng không một lời nói
8가져다주다[가저다주다]mang đến cho, đem đến cho물건을mang đồ vật cho
9갇히다[가치다] bị trói buộc, bị ràng buộc, bị nhốt, bị giam감옥에bị giam trong ngục tù
10갈다01[갈다] thay, thay thế붕대를thay băng (vết thương)
11갈라지다01[갈라지다]bị nứt, bị nẻ, bị rạn벽이tường bị nứt
12감다03[감ː따] quấn, cuộn vào붕대를cuộn băng (vết thương)
13감싸다[감ː싸다]quấn quanh, quấn kín얼굴을quấn quanh mặt
14감추다[감추다]giấu, che giấu모습을lẩn trốn, giấu mình đi
15갖추다[갇추다]có, trang bị시설을có cơ sở vật chất
16개다01[개ː다]trời quang날이trời quang
17개다03[개ː다]xếp lại옷을xếp quần áo
18거두다[거두다]thu, thu hoạch, sưu tầm, đạt được빨래를thu quần áo bẩn
19거들다01[거ː들다] đỡ đần, giúp việc일을 đỡ đần, giúp việc
20거치다01[거치다]ghé vào도시를ghé qua thành phố
21건네다[건ː네다]  trao, đưa돈을đưa tiền
22건네주다[건ː네주다] trao cho, chuyển cho돈을đưa cho tiền
23건드리다[건ː드리다] chạm, đụng물건을chạm vào đồ
24건지다[건지다]vớt ra그물을vớt lưới
25걷다03[걷따] kéo lên, xắn lên, vén lên소매를xắn tay áo
26걷다04 [걷따]thu gom빨래를thu quần áo bẩn
27걸치다 [걸ː치다]treo lơ lửng구름 위에treo lơ lửng trên mây
28겁나다02[검나다] sợ hãi말하기가sợ nói
29겪다[격따 ] trải qua, trải nghiệm고통을trải qua đau khổ
30견디다[견디다 ]chịu đựng, cam chịu.고통을chịu đựng nỗi đau
31겹치다01[겹치다]  chồng chất, dồn dập행운이may mắn dồn dập
32고마워하다[고ː마워하다] mang ơn, biết ơn부모님에게biết ơn bố mẹ
33골다01[골ː다] ngáy코를ngáy ngủ
34곱하다[고파다]nhân7에 3을 곱하다7 nhân 3
35괴롭히다[괴로피다]làm đau buồn, gây đau đớn동생을quấy phá em, bắt nạt em
36구르다01[구르다]lăn tròn공이bóng lăn tròn
37구부리다01[구부리다]gập, bẻ cong허리를cong lưng, gập lưng
38구하다01[구하다]tìm, tìm kiếm, tìm thấy일자리를tìm việc
39구하다03[구ː하다]cứu, cứu vớt, giải cứu목숨을cứu mạng
40굳어지다[구더지다]trở nên đông, trở nên cứng땅이đất cứng lại
41굶다[굼ː따] nhịn ăn밥을bỏ cơm, nhịn cơm
42굽히다[구피다]cúi, khom허리를khom lưng
43권하다[권ː하다]khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo입원을khuyên nhập viện
44그러다[그러다]làm như vậy thì그렇게 làm như thế
45그만하다01[그만하다]ngừng, thôi공부를ngừng học
46긁다[극따] gãi, cạy머리를gãi đầu
47금하다02[금ː하다]cấm, cấm đoán출입을cấm ra vào
48긋다01[귿ː따]  vạch, gạch줄을vạch một đường 
49기다01[기다 ] trườn, bò, lê아기가em bé trườn bò
50기대다01[기ː대다] dựa, chống벽에dựa vào tường
51기울다[기울다]nghiêng, dốc액자가khung ảnh nghiêng
52기울이다[기우리다] làm nghiêng, làm xiên, làm dốc몸을nghiêng người
53길다01[길ː다] mọc dài ra, dài ra머리가tóc dài ra
54까다01[까다 ]bóc, lột껍데기를lột da
55까먹다[까먹따 ]gặm고구마를gặm khoai lang
56깔다 [깔다 ]trải이불을trải chăn
57깔리다01[깔리다] được trải, được giải이불이chăn được trải
58깜박하다[깜바카다] lấp lánh, nhấp nháy등불이ánh đèn nhấp nháy
59깨다02 [깨다] đập vỡ, đánh vỡ, làm vỡ그릇을làm vỡ bát
60깨닫다 [깨닫따]nhận biết, ngộ ra의미를nhận ra ý nghĩa
61깨뜨리다[깨뜨리다]  làm vỡ, làm bể거울을laàm vỡ gương
62깨물다[깨물다]cắn사탕을cắn kẹo
63깨어나다[깨어나다]  tỉnh dậy의식이 tỉnh lại 
64깨우다01[깨우다] đánh thức, vực tỉnh dậy잠을đánh thức
65깨지다[깨ː지다]bị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan유리가thủy tinh bị đập vỡ
66꺼지다01[꺼지다]tắt불이lửa bị tắt
67꺾다[꺽따] bẻ, hái, ngắt꽃을ngắt hoa
68껴안다[껴안따]ôm chầm, ôm ấp아이를ôm em bé
69꼽다01[꼽따] tính ngón tay, đếm ngón tay손가락을đếm ngón tay
70꼽히다01[꼬피다] thuộc vào, nằm trong다섯 손가락 안에nằm trong 5 ngón tay
71꽂다[꼳따]cài, gắn, cắm, đóng열쇠를cắm chìa khóa
72꽂히다[꼬치다]được cắm, bị cắm꽃이hoa được cắm
73꾸다02[꾸다] vay, mượn돈을vay mượn tiền
74꾸리다01[꾸리다] soạn, chuẩn bị, thu dọn이삿짐을dọn hành lý
75꾸미다[꾸미다] trang trí, trang hoàng외모를chăm chút vẻ ngoài
76꿇다[꿀타]quỳ gối무릎을quỳ gối
77꿈꾸다[꿈꾸다]mơ, nằm mơ꿈꾸며 자다ngủ mơ
78끄덕이다[끄더기다]gật gù, gật đầu고개를gật đầu
79끊기다[끈키다]bị chặn다리가chân bị chặn, cản chân
80끊어지다[끄너지다]bị gãy, bị đứt줄이dây bị đứt
81끌다[끌ː다] lê, lết, kéo lê신발을kéo chân
82끌리다[끌ː리다] bị kéo lê, bị lôi đi바지가bị kéo quần
83끌어당기다[끄ː러당기다]  kéo lại의자를kéo ghế lại gần
84끌어안다[끄ː러안따]  ôm vào, ôm lấy아기를ôm em bé
85끼다02[끼ː다]  giăng
, bám vào, đọng
구름이mây giăng
86끼다03[끼다 ]cài, gài, nút단추를cài cúc
87끼어들다[끼어들다]chen vào, xen vào틈으로xen vào chỗ trống
88끼우다01[끼우다]gắn vào, bỏ vào, kẹp vào, chèn vào단추를gắn cúc
89끼이다01[끼이다]bị mắc, bị kẹt틈에kẹt vào khe
90끼치다01[끼치다]rùng mình, ớn lạnh, nổi (gai ốc), sởn (tóc gáy)소름이sởn gáy, sởn da gà
91끼치다02[끼치다]làm (phiền phức), gây (tổn hại)걱정을làm lo lắng
92나뉘다[나뉘다] được chia ra, được tách ra빵이bánh được chia ra
93나르다01[나르다]chở, chuyển, mang이삿짐을chuyển hành lí
94나무라다[나무라다] rầy la, trách mắng실수를trách lỗi
95나빠지다[나빠지다]  xấu đi, tồi tệ đi건강이sức khỏe xấu đi
96나서다[나서다]đứng ra, xuất hiện거리에đứng ra
97나아가다[나아가다] tiến lên phía trước, đi lên phía trước거리로đứng lên phía trước
98나아지다[나아지다] tốt lên, khá lên건강이sức khỏe tốt lên
99나타내다[나타내다]  xuất hiện, thể hiện모습을xuất hiện dáng vẻ, lộ diện
100날리다01[날리다] bị bay눈발이mưa tuyết bay

Quà tặng: Download sơ đồ tư duy từ vựng TOPIK II theo chủ đề!

Các bạn theo dõi phần tiếp theo tại chuyên mục Từ vựng của onthitopik.com nhé!

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây