Cùng onthitopik.com Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do) nha~
| 구분 | 이유 (理由) | 사유 (事由) |
|---|---|---|
| Nghĩa | Lý do, nguyên nhân | Lý do (thường mang tính hành chính – pháp lý) |
| Hán Việt | Lý do | Sự do (nguyên cớ sự việc) |
| Tình huống sử dụng | Cuộc sống hàng ngày, nói chuyện bình thường | Văn bản chính thức, giấy tờ, hành chính, pháp lý |
| Mức độ trang trọng | Thông thường, trung tính | Trang trọng, mang tính chính thức |
| Ví dụ thường gặp | – 왜 그랬는지 이유를 말해 주세요. (Hãy nói lý do tại sao bạn làm vậy.) – 늦은 이유가 뭐예요? (Lý do đến muộn là gì?) | – 결석 사유서를 제출하세요. (Hãy nộp giấy ghi rõ lý do vắng mặt.) – 환불 사유가 정당하지 않습니다. (Lý do hoàn tiền không chính đáng.) |
| Có thể thay thế lẫn nhau không? | Có thể trong một số trường hợp nhẹ, nhưng nếu là văn bản hành chính thì nên dùng 사유. | Không nên dùng 사유 trong văn nói thường ngày – sẽ nghe quá cứng và sách vở. |
Kết luận
- 이유 = dùng trong cuộc sống hàng ngày, dễ hiểu, trung lập.
- 사유 = dùng trong văn bản hành chính, pháp lý, giấy tờ, đơn từ (như nghỉ phép, xin thôi việc, v.v.), nghe trang trọng và cứng hơn.
Chúc các bạn học tốt nha!



