NGỮ PHÁP

So sánh ngữ pháp –(이)나 và –(이)라도

So sánh ngữ pháp –(이)나 và –(이)라도

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -거든 và -거든(요)

So sánh ngữ pháp -거든 và -거든(요)

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -이/히/리/기/우/추 và -게 하다

So sánh ngữ pháp -이/히/리/기/우/추 và -게 하다

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -더라고요 và -던데요

So sánh ngữ pháp -더라고요 và -던데요

4 năm ago

So sánh ngữ pháp –(으)ㄹ 거예요, -(으)려고 하다, -(으)ㄹ까 하다

So sánh ngữ pháp –(으)ㄹ 거예요, -(으)려고 하다, -(으)ㄹ까 하다

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -기 때문에, -는 바람에, -(으)ㄴ/는 탓에, -(으)ㄴ/는 덕분에

So sánh ngữ pháp -기 때문에 -는 바람에 -(으)ㄴ/는 탓에 -(으)ㄴ/는 덕분에

4 năm ago

So sánh ngữ pháp -아/어서 và -는 바람에

So sánh ngữ pháp -아/어서 và -는 바람에

4 năm ago

Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II | Ngữ pháp -기 때문에 (65/150)

Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II | Ngữ pháp -기 때문에 (65/150)

4 năm ago

Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II | Ngữ pháp -는 바람에 (64/150)

Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II | Ngữ pháp -는 바람에 (64/150)

4 năm ago

Giải sách TOPIK Yonsei 읽기 | Dạng 2 | Trắc nghiệm ngữ pháp câu 3~4

Giải sách TOPIK Yonsei 읽기 | Dạng 2 | Trắc nghiệm ngữ pháp câu 3~4

4 năm ago