Thứ Bảy, 11 Tháng 10, 2025
Trang chủ TỪ VỰNG

TỪ VỰNG

Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải ngạn)해변 (海邊 – hải biên)Âm Hán ViệtHải ngạnHải biênNghĩa chínhBờ...

Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ)

Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아 (유아)Âm Hán ViệtAnh nhiẤu nhiĐộ tuổi0–12 tháng (dưới 1 tuổi)1–6...

Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới) nhé! Tiêu chí방금금방Nghĩa chínhVừa mới, ngay lúc trước (rất gần hiện tại)① Ngay vừa mới (quá...

Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp

onthitopik.com Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp ✅ Danh sách 46 từ vựng có tiền tố "최-" (tối) dễ...

Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do) nha~ 구분이유 (理由)사유 (事由)NghĩaLý do, nguyên nhânLý do (thường mang tính hành chính – pháp lý)Hán...

Phân biệt 근로자 và 노동자 (Người lao động)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 근로자 và 노동자 (Người lao động) nhé! Tiêu chí근로자 (Cần lao giả)노동자 (Lao động giả)Nghĩa gốcNgười có công ăn việc làm,...

Phân biệt 교회 và 성당 (Nhà thờ)

Phân biệt 교회 và 성당 (Nhà thờ) trong tiếng Hàn để đỡ nhầm lẫn nhé! Tiêu chí교회 (Nhà thờ Tin Lành)성당 (Nhà thờ Công giáo)Tôn...

Phân biệt 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다

Cùng onthitopik.com phân biệt các từ vựng cùng nghĩa "SỬA" ở trong tiếng Hàn là 고치다, 수리하다, 수선하다 và 수정하다 nhé! Tiêu chí고치다수리하다수선하다수정하다Âm Hán(thuần Hàn)修理...
Mạng xã hội
53,464FansLike
70,800SubscribersSubscribe
- Advertisement -
Bài viết mới nhất
error: Content is protected !!