Giới thiệu về bài thi nói TOPIK 말하기

Mới đây, topik.go.kr đã công bố những thông tin chính thức đầu tiên về thi nói 말하기 TOPIK, cùng tìm hiểu nhé!

0
11886

Mới đây, topik.go.kr đã công bố những thông tin chính thức đầu tiên về thi nói 말하기 TOPIK, cùng tìm hiểu nhé!

시험 목적 Mục đích kì thi

Đưa ra phương hướng học tiếng Hàn trọng tâm vào kĩ năng giao tiếp cho người Hàn ở nước ngoài và người nước ngoài mà không dùng tiếng Hàn như tiếng mẹ đẻ.

Đánh giá năng lực giao tiếp tiếng Hàn và sử dụng kết quả đó trong việc du học và xin việc (tại Hàn Quốc).

영어 말하기 시험 `전성시대` - 전자신문
Ảnh minh họa

응시 대상 Đối tượng dự thi

한국어를 모국어로 하지 않는 재외동포 및 외국인으로서 한국어 학습자 Người Hàn sống tại nước ngoài và người nước ngoài không dùng tiếng Hàn như tiếng mẹ đẻ có:

– nguyện vọng du học tại các trường đại học trong nước,

– nguyện vọng xin việc vào các công ty Hàn Quốc và cơ quan nhà nước trong ngoài nước,

hoặc người Hàn đang theo học hay đã tốt nghiệp tại trường học ở nước ngoài.

유효기간 Thời hạn hiệu lực

Chứng chỉ có hiệu lực 2 năm kể từ ngày công bố kết quả thi.

주관기관 Cơ quan tổ chức thi

Viện giáo dục Quốc tế Quốc gia trực thuộc Bộ giáo dục

시험 활용처 Ứng dụng kết quả thi

Người nước ngoài và người Hàn học tại nước ngoài 12 năm nhập học vào các trường đại học Hàn Quốc và tuyển chọn học sinh trao học bổng.

Tuyển chọn và đánh giá những ứng viên xin việc vào công ty Hàn Quốc.

Đăng ký cấp visa lưu trú

시험 시간표(예시) Thời gian thi (dự kiến)

Phân loạiThời gian vào phòngKiểm tra thí sinh và hướng dẫn lưu ýBắt đầuKết thúc
TOPIK Speaking11:0011:00~11:2011:2011:50

문항구성 Cấu trúc bài thi

Câu hỏi sốNội dung thiThời gian chuẩn bịThời gian trả lời
1Trả lời câu hỏi20 giây30 giây
2Nhìn tranh và đóng vai nhân vật30 giây40 giây
3Nhìn tranh và nói chuyện40 giây60 giây
4Hoàn thành đối thoại40 giây60 giây
5Phân tích tư liệu70 giây80 giây
6Nêu ý kiến70 giây80 giây

Cụ thể hơn, bạn hãy xem bài viết về (click xem) cấu trúc bài thi nói TOPIK kèm đề thi minh họa tại onthitopik.com nhé!

등급 체계 Các cấp chứng chỉ

Thang đánh giá TOPIK 말하기 (áp dụng thử nghiệm)

Không đỗCấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Cấp 6
0~19 điểm20~40 điểm50~89 điểm90~109 điểm110~129 điểm130~159 điểm160~200 điểm

평가요소 Tiêu chuẩn đánh giá

Tiêu chuẩn đánh giáNội dung
Nội dung và các tiến hành bài thiĐã thể hiện đúng nội dung đề bài chưa? Đã tiến hành đề bài được cho một cách đa dạng và trôi chảy không? Cấu thành bài đàm thoại có bố cục tốt hay không?
Sử dụng từ vựngĐã sử dụng đúng từ vựng phù hợp với hoàn cảnh đàm thoại không? Đã sử dụng từ vựng và các biểu hiện một cách đa dạng, phong phú không? Thành thạo chính xác từ vựng và biểu hiện không?
Khả năng truyền đạtPhát âm và ngữ điệu có thể hiểu ở mức độ nào? Tốc độ truyền đạt có tự nhiên không?

CẤU TRÚC BÀI THI CỤ THỂ NHƯ SAU

Theo dõi lịch thi TOPIK 말하기 tại onthitopik.com nhé!

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây