onthitopik.com sẽ cùng bạn nâng cao vốn từ vựng qua việc học nhanh nhớ lâu bằng tiền tố và hậu tố tiếng Hàn nhé!
Để làm quen với “tiền tố” hay “hậu tố” thì bạn có thể xem video sau đây: Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -감
Bằng việc học tiền tố và hậu tố, các bạn có thể nâng cao, mở rộng vốn từ tiếng Hàn cực kì nhanh. Đặc biệt, ghi nhớ bằng âm Hán giúp bạn hiểu và tư duy từ vựng tiếng Hàn để ôn TOPIK hiệu quả hơn rất nhiều.
Cùng học bài tiếp theo với Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -국 do huongiu biên soạn nhé!
Về hậu tố -국 các bạn sẽ có 2 nghĩa như sau:
1. Hậu tố -국 (âm Hán 國 quốc) Hậu tố thêm nghĩa ‘đất nước’
강대국 | 強大國 | cường đại quốc | đất nước hùng mạnh |
약소국 | 弱小國 | nhược tiểu quốc | nước nhỏ và yếu |
공업국 | 工業國 | công nghiệp quốc | quốc gia công nghiệp |
공화국 | 共和國 | cộng hòa quốc | nước cộng hòa |
농업국 | 農業國 | nông nghiệp quốc | quốc gia nông nghiệp |
독립국 | 獨立國 | độc lập quốc | nước độc lập |
동맹국 | 同盟國 | đồng minh quốc | quốc gia đồng minh |
문명국 | 文明國 | văn minh quốc | nước văn minh |
선진국 | 先進國 | tiên tiến quốc | nước tiên tiến, nước phát triển |
중진국 | 中進國 | trung tiến quốc | nước phát triển |
후진국 | 後進國 | hậu tiến quốc | quốc gia lạc hậu, quốc gia tụt hậu |
연합국 | 聯合國 | liên hợp quốc | các nước liên minh |
참가국 | 參加國 | tham gia quốc | nước tham gia |
합중국 | 合衆國 | hợp chủng quốc | hợp chủng quốc, quốc gia liên bang |
경쟁국 | 競爭國 | cạnh tranh quốc | nước đối thủ cạnh tranh |
보호국 | 保護國 | bảo hộ quốc | nước được bảo hộ |
산업국 | 産業國 | sản nghiệp quốc | nước công nghiệp |
산유국 | 産油國 | sản du quốc | nước sản xuất dầu lửa |
생산국 | 生産國 | sinh sản quốc | nước sản xuất |
수출국 | 輸出國 | thâu xuất quốc | quốc gia xuất khẩu |
수입국 | 輸入國 | du nhập quốc | quốc gia nhập khẩu |
우방국 | 友邦國 | hữu bang quốc | quốc gia có quan hệ hữu hảo, nước anh em |
이민국 | 移民國 | di dân quốc | nước di cư |
주변국 | 周邊國 | chu biên quốc | nước láng giềng |
주재국 | 駐在國 | trú tại quốc | nước sở tại |
주최국 | 主催國 | chủ thôi quốc | quốc gia chủ trì |
중립국 | 中立國 | trung lập quốc | quốc gia trung lập |
중진국 | 中進國 | trung tiến quốc | nước phát triển |
참가국 | 參加國 | tham gia quốc | nước tham gia |
지원국 | 支援國 | chi viện quốc | nước chi viện |
패전국 | 敗戰國 | bại chiến quốc | nước bại trận |
회원국 | 會員國 | hội viên quốc | nước thành viên |
2. Hậu tố -국 (âm Hán 局 cục) Hậu tố thêm nghĩa ‘bộ phận nghiệp vụ’
관리국 | 管理局 | quản lí cục | Cục quản lý |
기획국 | 企劃局 | xí hoạch cục | cục kế hoạch |
우체국 | 郵遞局 | bưu đệ cục | bưu điện |
방송국 | 放送局 | phóng tống cục | đài phát thanh truyền hình |
정보국 | 情報局 | tình báo cục | cục thông tin |
총무국 | 總務局 | tổng vụ cục | cục tổng vụ |
통신국 | 通信局 | thông tín cục | cục thông tin |
무선국 | 無線局 | vô tuyến cục | cục truyền thông không dây |
Các bạn cùng góp ý thêm cho bài viết hoàn thiện hơn nha!
Cùng bổ sung và học thêm những tiền tố và hậu tố tiếng Hàn khác tại onthitopik.com nhé!