Thứ Hai, 6 Tháng Năm, 2024

Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 13 | Hậu tố -기 (list từ xịn)

onthitopik.com sẽ cùng bạn nâng cao vốn từ vựng qua việc học nhanh nhớ lâu bằng tiền tố và hậu tố tiếng Hàn nhé!

Để làm quen với “tiền tố” hay “hậu tố” thì bạn có thể xem video sau đây: Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -감

Bằng việc học tiền tố và hậu tố, các bạn có thể nâng cao, mở rộng vốn từ tiếng Hàn cực kì nhanh. Đặc biệt, ghi nhớ bằng âm Hán giúp bạn hiểu và tư duy từ vựng tiếng Hàn để ôn TOPIK hiệu quả hơn rất nhiều.

Cùng học bài tiếp theo với Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -기 do huongiu biên soạn nhé!

1.Hậu tố -기 (âm Hán 器 khí) Hậu tố thêm nghĩa ‘dụng cụ’ hoặc ‘khí cụ’ và Hậu tố thêm nghĩa ‘cơ quan dành cho hoạt động như vậy’

가습기加濕器gia thấp khímáy giữ ẩm không khí
거품기거품器 máy đánh bọt
계량기計量器kế lượng khíđồng hồ đo, dụng cụ đo
관측기觀測器quan trắc khímáy quan trắc
냉각기冷却器lãnh khước khímáy làm lạnh
방열기放熱器phóng nhiệt khímáy tạo nhiệt, thiết bị gia nhiệt
변압기變壓器biến áp khímáy biến áp
분석기分析器phân tích khímáy phân tích
세면기洗面器tẩy diện khíchậu rửa mặt, bồn rửa mặt
소화기消火器tiêu hỏa khíbình chữa cháy
온수기溫水器ôn thủy khíbình nóng lạnh
온풍기溫風器ôn phong khíquạt sưởi ấm
용접기鎔接器dung tiếp khímáy hàn
의료기醫療器y liệu khídụng cụ y tế
감지기感知器cảm tri khíbộ cảm biến, sensor
녹음기錄音器lục âm khímáy ghi âm
면도기面刀器diện đao khímáy cạo râu
배수기排水器bài thủy khímáy bơm nước
보청기補聽器bổ thính khímáy trợ thính
보행기步行器bộ hành khíxe tập đi
분무기噴霧器phún vụ khíbình phun, bình xịt
수화기受話器thụ thoại khíống nghe (nhận tiếng đến)
송화기送話器tống thoại khíống nghe (truyền tiếng đi)
승압기昇壓器thăng áp khímáy biến áp tăng áp
안마기按摩器án ma khí dụng cụ mát-xa
여파기濾波器dư ba khímáy tách tần số sóng điện (ko rõ)
응답기應答器ứng đáp khímáy trả lời
전열기電熱器điện nhiệt khíthiết bị điện, dụng cụ nung bằng điện
정수기淨水器tịnh thủy khíbình lọc nước
주사기注射器chú xạ khíống tiêm, bơm kim tiêm, ống xi lanh tiêm
확성기擴聲器khuếch thanh khí loa
생식기生殖器sinh thực khícơ quan sinh sản
소화기消化器tiêu hóa khícơ quan tiêu hóa
호흡기呼吸器hô hấp khícơ quan hô hấp

2.Hậu tố -기 (âm Hán 氣 khí) Hậu tố thêm nghĩa ‘khí thế’, ‘cảm giác’ hay ‘thành phần’

기름기기름氣 dầu mỡ, lớp dầu mỡ
끈기끈氣 sự kết dính, sự dẽo dai, sự kiên trì
노망기老妄氣lão vọng khísự lẩm cẩm, sự lẫn cẫn, tình trạng lẫn
농기弄氣lộng khísự hóm hỉnh, sự hài hước
몸살기몸살氣 triệu chứng đau nhức toàn thân
물기  hơi nước, nước
바람기바람氣 Luồng khí do gió tạo nên
방랑기放浪氣phóng lãng khísự phiêu bạt, sự du mục, sự nay đây mai đó
불기불氣 hơi lửa, khí nóng
소금기소금氣 hơi muối
숫기숫氣sự tự nhiên, không ngại ngùng
웃음기웃음氣vẻ tươi cười
잠기잠氣cơn buồn ngủ
장난기장난氣sự hài hước, sự dí dỏm, sự tếu táo
핏기핏氣sắc máu
화장기化粧氣vết mỹ phẩm

3. Hậu tố -기 (âm Hán 記 ký) Hậu tố thêm nghĩa ‘sự ghi chép’.

여행기旅行記du lịch kísách ghi chép về kiến thức du lịch
연대기年代記niên đại kýniên đại ký
유람기遊覽記du lãm kíghi chép tham quan
일대기一代記nhất đại kýnhật ký đời người
탐방기探訪記thám phóng kýký sự thám hiểm, ký sự tham quan, ký sự phỏng vấn
회상기回想記hồi tưởng kýbài hồi tưởng lại chuyện đã qua


4. Hậu tố -기 (âm Hán 期 kì) Hậu tố thêm nghĩa ‘khoảng thời gian’ hoặc ‘thời kỳ’

개화기開化期khai hóa kìthời kì khai hóa
과도기過渡期quá độ kìthời kì quá độ
격변기激變期khích biến kìthời kỳ biến đổi đột ngột
건조기乾燥期can táo kìmùa khô
권태기倦怠期quyện đãi kìthời kỳ lãnh cảm
노년기老年期lão niên kìthời kỳ già yếu
배란기排卵期bài noãng kìthời kỳ rụng trứng
번식기繁殖期phiền thực kìthời kỳ sinh sản
사춘기思春期tư xuân kìtuổi dậy thì
상승기上昇期thượng thăng cơthời kỳ tăng trưởng, thời kỳ phát triển, thời kỳ tăng tiến
시련기試鍊期thí luyện kìthời kỳ thử thách
안정기安定期an định kìthời kỳ ổn định
전환기轉換期chuyển hoán kìthời kì chuyển biến, thời kì biến đổi
호황기好況期hảo huống kìthời kì kinh tế tốt
후반기後半期hậu bán kìnửa cuối kì, nửa cuối năm
전반기前半期tiền bán kìnửa đầu giai đoạn, giai đoạn trước
환절기換節期hoán tiết kìgiai đoạn chuyển mùa, giai đoạn giao mùa
발전기發展期phát triển kìthời kì phát triển
농한기農閑期nông nhàn kìthời kỳ nông nhàn
동절기冬節期đông tiết kìtiết đông, thời kỳ mùa đông
산란기産卵期sản noãn kìthời kỳ đẻ trứng
성년기成年期thành niên kìthời kỳ trưởng thành
성수기盛需期thịnh nhu kìthời kỳ cao điểm
성장기成長期thành trưởng kìthời kì trưởng thành
소년기少年期thiếu niên kìthời niên thiếu
쇠퇴기衰退期suy thoái kìthời kỳ suy thoái, thời kỳ thoái trào
수확기收穫期thu hoạch kìvụ thu hoạch, mùa gặt
암흑기暗黑期ám hắc kìthời u mê, thời ám muội
유년기幼年期ấu niên kìthời thơ ấu
유아기幼兒期ấu nhi kìthời kỳ trẻ nhi đồng, thời kỳ mầm non
청소년기靑少年期thanh thiếu niên kìthời kì thanh thiếu niên
초창기草創期thảo sáng kìthời kì đầu
학령기學齡期học linh kìthời kì độ tuổi đến trường
황금기黃金期hoàng kim kìthời kỳ hoàng kim

5. Hậu tố -기 (âm Hán 機 cơ) Hậu tố thêm nghĩa ‘trang thiết bị máy móc có chức năng như vậy’

건조기乾燥機can táo cơmáy sấy
게임기game機 máy chơi game
계산기計算器kế toán cơmáy tính
냉방기冷房機lãnh phòng cơ máy lạnh
무전기無電機vô điện cơmáy bộ đàm
발전기發電機phát điện cơmáy phát điện
복사기複寫機phức tả cơ máy photo
발매기發賣機phát mại cơmáy bán hàng tự động
사진기寫眞機tả chân cơmáy ảnh
비행기飛行機phi hành cơ máy bay, phi cơ
세탁기洗濯機tẩy trạc cơmáy giặt
신호기信號機tín hiệu cơ thiết bị tín hiệu, thiết bị báo hiệu
전화기電話機điện thoại cơmáy điện thoại
제습기除濕機trừ thấp cơmáy hút ẩm
청소기淸掃機thanh tảo cơmáy hút bụi
환풍기換風機hoán phong cơquạt thông gió

Các bạn cùng góp ý thêm cho bài viết hoàn thiện hơn nha!

Cùng bổ sung và học thêm những tiền tố và hậu tố tiếng Hàn khác tại onthitopik.com nhé!

Sourcehuongiu

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)

THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)

Review đề thi TOPIK 93 (14/4/2024)

onthitopik.com chia sẻ Review đề thi TOPIK 93 (24/1/2024) Sau khi kì thi TOPIK 93 diễn ra thì các thí sinh cũng như là thành...

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 37 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 37 (kèm bài chữa)

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!