Cùng onthitopik.com Phân biệt 관심 và 배려 (Quan tâm) nhé!
Tiêu chí | 관심 (Quan tâm, hứng thú) | 배려 (Chu đáo, tấm lòng quan tâm) |
---|---|---|
Âm Hán Hàn | 관(關 – Quan): Đóng, liên quan 심(心 – Tâm): Trái tim, tấm lòng | 배(配 – Phối): Phân chia, sắp đặt 려(慮 – Lự): Cân nhắc, suy nghĩ |
Loại từ | Danh từ (명사) | Danh từ (명사) |
Ý nghĩa | – Sự hứng thú, tò mò hoặc quan tâm đến một người, sự vật, sự việc nào đó. – Có thể mang nghĩa tích cực (quan tâm thực sự) hoặc trung lập (chỉ đơn thuần để ý, tò mò). | – Hành động thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đến người khác một cách chu đáo, tận tâm. – Mang nghĩa tích cực, thể hiện sự thấu hiểu, nhường nhịn. |
Sắc thái | – Nhấn mạnh vào cảm xúc hoặc suy nghĩ bên trong. – Có thể chỉ đơn thuần là tò mò chứ không nhất thiết có hành động cụ thể. | – Nhấn mạnh vào hành động quan tâm thực tế để giúp đỡ người khác. – Luôn mang sắc thái tích cực, thể hiện lòng tốt và sự chu đáo. |
Ví dụ thường gặp | – 관심을 갖다 – Có sự quan tâm – 관심이 많다 – Rất quan tâm – 관심을 끌다 – Thu hút sự chú ý – 사회 문제에 관심이 있다 – Quan tâm đến các vấn đề xã hội | – 배려하다 – Quan tâm, nhường nhịn – 배려심이 깊다 – Có tấm lòng chu đáo – 다른 사람을 배려해야 한다– Phải biết quan tâm đến người khác – 배려하는 마음 – Tấm lòng biết quan tâm |
Ví dụ câu | 1. 저는 환경 보호에 관심이 많아요. → Tôi rất quan tâm đến bảo vệ môi trường. 2. 그 연예인은 많은 사람들의 관심을 받고 있어요. → Người nổi tiếng đó đang nhận được sự quan tâm của nhiều người. 3. 요즘 건강에 관심을 가지기 시작했어요. → Dạo này tôi bắt đầu quan tâm đến sức khỏe. | 1. 친구가 힘들어 보여서 배려해 줬어요. → Tôi thấy bạn mình có vẻ mệt nên đã quan tâm giúp đỡ. 2. 배려하는 태도가 중요해요. → Thái độ biết quan tâm đến người khác rất quan trọng. 3. 식당에서 조용히 말하는 것이 다른 손님을 배려하는 행동이에요. → Nói chuyện nhỏ nhẹ trong nhà hàng là hành động thể hiện sự quan tâm đến người khác. |
Nhớ nhanh nè:
- 관심 → Quan tâm theo nghĩa hứng thú, tò mò, để ý đến một chủ đề, sự việc hoặc con người.
- 배려 → Quan tâm theo nghĩa chu đáo, thể hiện bằng hành động giúp đỡ hoặc nhường nhịn người khác.
Chúc các bạn học tốt!