Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé!
Tiêu chí | 해안 (海岸 – hải ngạn) | 해변 (海邊 – hải biên) |
---|---|---|
Âm Hán Việt | Hải ngạn | Hải biên |
Nghĩa chính | Bờ biển (đường ranh giới giữa đất liền và biển) | Bãi biển (bãi cát ven biển, nơi sinh hoạt, vui chơi) |
Độ trang trọng | Trang trọng, khoa học, thường dùng trong văn viết, địa lý, quân sự | Thân thuộc, đời sống, thường dùng trong du lịch, sinh hoạt hằng ngày |
Phạm vi | Khái niệm rộng, mang tính địa lý (bản đồ, vùng ven biển) | Khái niệm hẹp, cụ thể (bãi cát nơi con người tiếp cận được) |
Lĩnh vực hay dùng | Địa lý, báo chí, chính trị, quân sự (해안 경비, 해안 도시, 해안선) | Du lịch, sinh hoạt, trải nghiệm (해변 산책, 해변 축제, 해변 모래) |
Ví dụ | – 해안선이 길게 뻗어 있다. Đường bờ biển trải dài. – 해안 경비대가 순찰하고 있다. Lực lượng bảo vệ bờ biển đang tuần tra. | – 해변에서 수영을 했다. Tôi đã bơi ở bãi biển. – 여름밤에 해변 축제가 열렸다. Lễ hội bãi biển mùa hè được tổ chức. |
Nhớ nhanh:
해안 = bờ biển (khái niệm địa lý, khoa học)
해변 = bãi biển (nơi đi chơi, tắm biển)
Chúc các bạn học tốt! Và mong nhận được nhiều góp ý để bài viết được hoàn thiện hơn!