So sánh các ngữ pháp đồng nghĩa, na ná nghĩa trong tiếng Hàn sẽ giúp các bạn hiểu đúng hơn về ngữ pháp và dùng đúng tình huống, hoàn cảnh.
onthitopik.com sẽ cùng bạn tìm hiểu các ngữ pháp đồng nghĩa, so sánh các ngữ pháp tiếng Hàn với nhau để củng cố thêm kiến thức nhé.
Hôm nay chúng ta cùng So sánh ngữ pháp –(으)면 và –(느)ㄴ다면. Cùng xem dưới đây nhé!
Phân loại | (으)면 | 다면 |
Công thức | – V/A + (으)면 – N + (이)면 | – V + ㄴ/는다면 – A + 다면 – N(이)라면 |
Ý nghĩa chung | Nếu… thì… / Khi… thì… | Nếu (giả định không chắc hoặc tưởng tượng)… thì… |
Cách dùng chính | – Dùng để diễn tả điều kiện: nếu A thì B – Diễn tả thói quen xảy ra nếu điều kiện xảy ra – Dùng trong câu hỏi để đưa ra khả năng | – Dùng để giả định một tình huống không có thật hoặc tưởng tượng – Dùng để phản ánh mong muốn, hy vọng hoặc tình huống không xảy ra trong thực tế |
Sắc thái nghĩa | – Tình huống có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai – Tính thực tế cao | – Tình huống giả định, tưởng tượng, không chắc xảy ra – Tính giả định mạnh, ít thực tế hơn |
Tương đương tiếng Việt | Nếu A thì B | Nếu mà A thì B / Giả sử A thì B |
Ví dụ cụ thể | 1. 비가 오면 우산을 가져가세요. → Nếu trời mưa thì hãy mang theo ô. 2. 시간이 있으면 영화 보러 가자. → Nếu có thời gian thì cùng đi xem phim. | 1. 네가 진짜 그렇게 말했다면 나는 실망했을 거야. → Nếu cậu thực sự đã nói như vậy thì tớ đã thất vọng rồi. 2. 내가 새라면 하늘을 날 수 있을 텐데. → Nếu tôi là chim thì tôi đã có thể bay được trên trời. |
Thường dùng với | – Các hành động mang tính điều kiện – Câu mệnh lệnh, rủ rê | – Câu suy đoán, tiếc nuối, hy vọng không thật – Dễ kết hợp với 을 텐데요, 을 거예요, 좋겠어요 |
Ví dụ 1: tình huống thực tế vs giả định không thật
(으)면 – thực tế | 다면 – giả định |
---|---|
비가 오면 집에 있을게요. → Nếu trời mưa thì tôi sẽ ở nhà. (có thể mưa thật) | 비가 오지 않았다면 나갔을 거예요. → Nếu trời không mưa thì tôi đã ra ngoài rồi. (đã mưa mất rồi) |
Dùng khi đưa ra quyết định dựa trên điều kiện có thể xảy ra | Dùng khi hồi tưởng, tiếc nuối, vì tình huống đó không xảy ra |
Ví dụ 2: điều kiện khả thi vs tưởng tượng
(으)면 – điều kiện thực | 다면 – tưởng tượng |
---|---|
돈이 많으면 여행을 가고 싶어요. → Nếu tôi có nhiều tiền thì tôi muốn đi du lịch. (có thể xảy ra) | 내가 새라면 하늘을 날 수 있을 텐데. → Nếu tôi là chim thì đã có thể bay được. (tưởng tượng thôi) |
Điều kiện thực tế có thể đạt được | Điều kiện không thể xảy ra, không có thật |
Ví dụ 3: ra lệnh / đề nghị vs giả định quá khứ
(으)면 – ra lệnh, khuyên nhủ | 다면 – hồi tưởng quá khứ |
---|---|
졸리면 잠깐 쉬세요. → Nếu buồn ngủ thì hãy nghỉ một chút. | 그때 좀 쉬었다면 감기에 안 걸렸을 거예요. → Nếu lúc đó nghỉ ngơi một chút thì đã không bị cảm rồi. |
Dùng với câu mệnh lệnh, đề nghị, khuyên nhủ | Dùng để giả định điều đã không xảy ra trong quá khứ |
Ví dụ 4: hỏi điều kiện vs hỏi giả định
(으)면 – hỏi điều kiện | 다면 – hỏi giả định |
---|---|
시간이 나면 같이 영화 볼래요? → Nếu rảnh thì đi xem phim với mình nhé? | 네가 외국인이라면 한국에 어떻게 왔을 거야? → Nếu cậu là người nước ngoài thì đã đến Hàn Quốc kiểu gì? |
Hỏi về khả năng có thể xảy ra | Hỏi về tình huống giả tưởng không thật |
Nhớ nhanh:
(으)면 | 다면 |
---|---|
Nếu… (có thể xảy ra) | Nếu mà… (giả định, không có thật) |
Dùng cho hiện tại, tương lai thực tế | Dùng cho giả tưởng, hồi tưởng quá khứ |
Hỏi, khuyên, mệnh lệnh, thói quen | Mong muốn, tiếc nuối, tưởng tượng |
Chúc các bạn học tốt nha~~