Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha!
| Tiêu chí | -아/어 있다 “đang ở trạng thái …” | -고 있다 “đang … (làm gì đó)” |
|---|---|---|
| Ý nghĩa chính | Diễn tả trạng thái duy trì sau khi hành động đã hoàn tất | Diễn tả hành động đang diễn ra, tiếp diễn |
| Loại động từ đi kèm | – Chủ yếu: nội động từ, từ bị động chỉ trạng thái (문이 열리다, 불이 켜지다, 문이 닫히다, 붙다, 걸리다, 놓이다, 쓰이다, 앉다, 서다…) | – Hầu hết động từ hành động (먹다, 읽다, 쓰다, 공부하다, 달리다, 이야기하다, 청소하다, 울다, 웃다, 보다…) |
| Trọng tâm | Kết quả hoặc tình trạng sau hành động | Quá trình, sự tiếp diễn của hành động |
| Thời điểm | Sau khi hành động đã hoàn thành nhưng trạng thái vẫn còn duy trì | Trong khi hành động đang diễn ra (chưa hoàn thành) |
| So sánh ví dụ | – 문이 열려 있어요. Cửa đang mở (cửa đã được mở và hiện tại vẫn mở) – 불이 켜져 있어요. Đèn đang bật (ai đó đã bật, giờ vẫn sáng) – 책상이 놓여 있어요. Cái bàn đang được đặt ở đó | – 문을 열고 있어요. Đang mở cửa (hành động mở đang diễn ra) – 불을 켜고 있어요. Đang bật đèn (tay đang bật công tắc) – 책을 읽고 있어요. Đang đọc sách |
| Trường hợp dễ nhầm | 앉아 있다 đã ngồi và đang ở trạng thái ngồi | 앉고 있다 đang ngồi xuống, hành động chưa xong |
| Mức độ sử dụng trong hội thoại | Thường gặp khi mô tả tình trạng của vật/hiện tượng (cửa, đèn, đồ vật, con người trong trạng thái cố định) | Thường gặp trong mọi tình huống mô tả hành động thường nhật, hội thoại, văn viết |

Điểm khác biệt chính
- -아/어 있다: nhấn mạnh trạng thái sau hành động (hành động đã kết thúc, kết quả còn duy trì)
Ví dụ: 창문이 닫혀 있어요 Cửa sổ đang đóng (ai đó đã đóng, bây giờ vẫn đóng). - -고 있다: nhấn mạnh hành động đang diễn ra (chưa kết thúc)
Ví dụ: 창문을 닫고 있어요 → Đang đóng cửa sổ (người đó đang thực hiện việc đóng). - Nếu dịch sang tiếng Việt, cả hai đều có thể dịch là “đang”, nhưng phải phân biệt:
- -아/어 있다 = đang ở trạng thái.
- -고 있다 = đang thực hiện hành động.
20 ví dụ phổ biến với -아/어 있다
- 문이 열려 있다 : Cửa đang mở
- 창문이 반쯤 열려 있다 : Cửa sổ đang mở một nửa
- 문이 닫혀 있다 : Cửa đang đóng
- 불이 켜져 있다 : Đèn đang bật
- 컴퓨터가 켜져 있다 : Máy tính đang bật
- 불이 꺼져 있다 : Đèn đang tắt
- 그림이 벽에 걸려 있다 : Tranh đang treo trên tường
- 옷이 옷걸이에 걸려 있다 : Quần áo đang treo trên mắc
- 종이가 벽에 붙어 있다 : Tờ giấy đang dán trên tường
- 신발이 신발장에 놓여 있다 : Giày đang được đặt trong tủ giày
- 전화기가 탁자 위에 놓여 있다 : Điện thoại đang để trên bàn
- 꽃이 병에 꽂혀 있다 : Hoa đang cắm trong bình
- 방이 비어 있다 : Phòng đang trống
- 음식이 많이 남아 있다 : Đồ ăn vẫn còn nhiều
- 이름이 명단에 적혀 있다 : Tên đang được ghi trong danh sách
- 편지가 우편함에 들어 있다 : Thư đang nằm trong hộp thư
- 지갑 안에 돈이 들어 있다 : Trong ví có tiền
- 아이가 의자에 앉아 있다 : Đứa trẻ đang ngồi trên ghế
- 사람이 침대에 누워 있다 : Người đang nằm trên giường
- 사람이 길에 서 있다 : Người đang đứng trên đường
Chúc các bạn học tốt! Mong nhận được sự góp ý của các bạn để bài viết được hoàn thiện hơn!



