onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ) nha!
| 1 | 한숨을 돌리다 | thở phào một hơi | vượt qua khó khăn rồi nhẹ nhõm | 힘든 일을 끝내고 나서야 한숨을 돌릴 수 있었다. Sau khi kết thúc công việc vất vả, cuối cùng tôi mới có thể thở phào nhẹ nhõm. |
| 2 | 눈을 돌리다 | xoay ánh mắt | chuyển sự quan tâm, chú ý sang | 요즘 청년들이 환경 문제에 눈을 돌리고 있다. Gần đây, giới trẻ đang chuyển sự quan tâm sang các vấn đề môi trường. |
| 3 | 눈길을 돌리다 | xoay hướng nhìn | hướng ánh nhìn, chuyển sự chú ý | 그는 창밖의 풍경에 잠시 눈길을 돌렸다. Anh ấy thoáng hướng ánh nhìn ra phong cảnh ngoài cửa sổ. |
| 4 | 힘을 돌리다 | xoay sức lực vào | dồn sức, tập trung nỗ lực | 우리는 모두 힘을 돌려 이 프로젝트를 성공시켜야 한다. Tất cả chúng ta phải dồn sức để làm cho dự án này thành công. |
| 5 | 말을 돌리다 | xoay lời nói | nói vòng, đổi chủ đề | 그는 대답을 피하려고 슬그머니 말을 돌렸다. Anh ta lảng tránh câu trả lời nên khéo léo đổi chủ đề. |
| 6 | 화살을 돌리다 | xoay mũi tên | chuyển sự chỉ trích, công kích | 언론은 정치인에서 기업으로 화살을 돌리기 시작했다. Báo chí bắt đầu chuyển mũi chỉ trích từ chính trị gia sang doanh nghiệp. |
| 7 | 고개를 돌리다 | xoay đầu | quay đi, làm ngơ, tránh né | 친구가 다가오자 그는 고개를 돌리고 모른 척했다. Khi bạn bước lại gần, anh ấy quay đầu đi và giả vờ không biết. |
| 8 | 낯을 돌리다 | xoay mặt | ngoảnh mặt đi, không đối diện | 서로 다툰 뒤에 그녀는 낯을 돌리고 나를 외면했다. Sau khi cãi nhau, cô ấy quay mặt đi và làm ngơ tôi. |
| 9 | 등을 돌리다 | xoay lưng | quay lưng lại, đoạn tuyệt | 어려울 때 등을 돌리는 친구는 진정한 친구가 아니다. Người bạn quay lưng vào lúc khó khăn thì không phải là bạn thật sự. |
| 10 | 발길을 돌리다 | xoay bước chân | quay bước, đổi hướng đi | 집에 들어가려다 그는 발길을 돌려 다시 회사로 갔다. Đang định về nhà, anh ấy lại quay bước trở lại công ty. |
Chúc các bạn học tốt!



