Thứ Năm, 11 Tháng 9, 2025
Array

Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ

Cùng onthitopik.com tổng hợp Tổng hợp 36 từ đơn vị đếm trong tiếng Hàn kèm ví dụ nhé!

BẢNG TỔNG HỢP 36 TỪ ĐƠN VỊ ĐẾM TRONG TIẾNG HÀN

STTTừ đơn vịNghĩaVí dụ
🔹 Vật dụng, đồ vật
1Cái, chiếc (vật nhỏ)사과 한 개를 먹었어요. (Tôi đã ăn một quả táo.)
2Tờ, trang (giấy, vé, ảnh)영화표 두 장을 샀어요. (Tôi đã mua hai vé xem phim.)
3Quyển (sách)책 세 권을 읽었어요. (Tôi đã đọc ba quyển sách.)
4자루Cây, chiếc (bút, dao, súng)연필 한 자루를 샀어요. (Tôi đã mua một cây bút chì.)
5Bộ (quần áo)옷 두 벌을 샀어요. (Tôi đã mua hai bộ quần áo.)
6켤레Đôi (giày, tất)운동화 한 켤레를 샀어요. (Tôi đã mua một đôi giày thể thao.)
🔹 Động vật, con người
7명/사람Người학생 세 명이 있어요. (Có ba học sinh.)
8Vị (kính ngữ của 명)손님 한 분이 오셨어요. (Có một vị khách đến.)
9마리Con (động vật)강아지 두 마리를 키워요. (Tôi nuôi hai con chó.)
🔹 Đồ ăn, thức uống
10Chai, lọ물 다섯 병을 준비했어요. (Tôi đã chuẩn bị năm chai nước.)
11Cốc, ly커피 세 잔을 마셨어요. (Tôi đã uống ba cốc cà phê.)
12그릇Bát, tô (cơm, súp)국 한 그릇을 먹었어요. (Tôi đã ăn một bát canh.)
13Cái, tấm (bánh pizza, ván cờ)피자 한 판을 주문했어요. (Tôi đã gọi một chiếc pizza.)
14조각Miếng, lát (bánh, pizza)케이크 두 조각을 먹었어요. (Tôi đã ăn hai miếng bánh kem.)
🔹 Phương tiện, máy móc
15Chiếc (xe, máy móc)자동차 한 대가 지나갔어요. (Một chiếc ô tô đã đi qua.)
🔹 Nhà cửa, cây cối
16Căn, ngôi (nhà)집 한 채를 샀어요. (Tôi đã mua một căn nhà.)
17그루Cây (thực vật lớn)나무 네 그루를 심었어요. (Tôi đã trồng bốn cây.)
🔹 Hoa, rau, thực phẩm
18송이Bông, chùm (hoa, nho)장미 다섯 송이를 선물했어요. (Tôi đã tặng năm bông hoa hồng.)
19포기Cây, bụi (rau, cải thảo)배추 두 포기를 샀어요. (Tôi đã mua hai cây cải thảo.)
20Mớ, bó (rau, hành)시금치 한 단을 샀어요. (Tôi đã mua một mớ rau chân vịt.)
🔹 Đơn vị đo lường
21포대Bao, túi lớn (gạo, xi măng)쌀 한 포대를 샀어요. (Tôi đã mua một bao gạo.)
22Tấn (trọng lượng)쌀 2톤을 수확했어요. (Tôi đã thu hoạch 2 tấn gạo.)
🔹 Thời gian
23시간Giờ저는 두 시간 동안 공부했어요. (Tôi đã học trong hai giờ.)
24Phút10분만 기다려 주세요. (Xin hãy chờ 10 phút.)
25Giây5초 안에 대답하세요. (Hãy trả lời trong vòng 5 giây.)
26Ngày하루에 세 번 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm ba lần một ngày.)
27Tuần한 주 동안 여행했어요. (Tôi đã đi du lịch trong một tuần.)
28개월/달Tháng한국에서 6개월 동안 살았어요. (Tôi đã sống ở Hàn Quốc trong 6 tháng.)
29Năm저는 한국에서 2년 동안 공부했어요. (Tôi đã học ở Hàn Quốc trong 2 năm.)
🔹 Số lần, thứ tự
30Lần하루에 세 번 이를 닦아요. (Tôi đánh răng ba lần một ngày.)
31Trang (sách, giấy)책 10쪽을 읽었어요. (Tôi đã đọc 10 trang sách.)
32Tập, bộ (phim, truyện)드라마 한 편을 봤어요. (Tôi đã xem một tập phim.)
33Dòng, hàng (văn bản, người xếp hàng)한 줄씩 읽어 주세요. (Hãy đọc từng dòng một.)
34바퀴Vòng, lượt (bánh xe quay, chạy vòng quanh)공원을 세 바퀴 돌았어요. (Tôi đã đi ba vòng quanh công viên.)
🔹 Đơn vị khác
35Bao (thuốc lá)담배 한 갑을 샀어요. (Tôi đã mua một bao thuốc lá.)
36모금Ngụm, hớp물 한 모금 마셨어요. (Tôi đã uống một ngụm nước.)

💡 Lưu ý:

  1. 포대 (bao lớn) dùng cho gạo, xi măng, còn thường không dùng một mình mà đi kèm 단위명사.
  2. dùng cho mớ rau, 포기 dùng cho cây rau to như cải thảo.
  3. dùng cho pizza nguyên cái, 조각 cho miếng pizza nhỏ.

Chúc các bạn học tốt!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

onthitopik.com cùng học 100 động từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK nha! 가다 (đi) >< 오다 (đến) 들어가다 (đi vào) >< 나오다...

100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ ôn thi TOPIK

Cùng onthitopik.com học 100 tính từ tiếng Hàn trái nghĩa dễ nhớ nha! 크다 (to, lớn) >< 작다 (nhỏ) 많다 (nhiều) >< 적다 (ít) 길다 (dài) ><...

Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ)

onthitopik.com Tổng hợp 10 cụm quán dụng ngữ câu 21 hay gặp nhất với 돌리다 (kèm ví dụ) nha! 1한숨을 돌리다thở phào một hơivượt qua...

So sánh ngữ pháp -아/어 있다 và -고 있다

Cùng onthitopik.com phân biệt -아/어 있다 và -고 있다 nha! Tiêu chí-아/어 있다 “đang ở trạng thái …”-고 있다 “đang … (làm gì đó)”Ý nghĩa...

Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 해안 và 해변 (bờ biển) nhé! Tiêu chí해안 (海岸 – hải ngạn)해변 (海邊 – hải biên)Âm Hán ViệtHải ngạnHải biênNghĩa chínhBờ...

Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ)

Cùng ôn thi topik Phân biệt 영아 và 유아 (trẻ nhỏ) nhé! Tiêu chí영아 (영아)유아 (유아)Âm Hán ViệtAnh nhiẤu nhiĐộ tuổi0–12 tháng (dưới 1 tuổi)1–6...

Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 방금 và 금방 (vừa mới) nhé! Tiêu chí방금금방Nghĩa chínhVừa mới, ngay lúc trước (rất gần hiện tại)① Ngay vừa mới (quá...

THÔNG BÁO TIẾP NHẬN ĐĂNG KÍ TOPIK 103 (thi tháng 11/2025)

THÔNG BÁO KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 103 (Ngày thi: 16/11/2025) Hướng dẫn đăng ký Thời gian đăng ký Khu vực Hải Phòng, Thái Nguyên, Phú...

박 모 군, 박 모 씨, 박 모 양 là tên của ai?

Trong tiếng Hàn, khi báo chí hoặc các cơ quan nhắc đến một người mà không muốn tiết lộ đầy đủ danh tính (để...

Học tiếng Hàn qua thành ngữ 4 chữ gốc Hán | 유비무환

Cùng onthitopik.com tìm hiểu thành ngữ bốn chữ trong tiếng Hàn phổ biến. Thành ngữ hôm nay là 유비무환 (hữu bị vô hoạn) Cẩn tắc...

Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp

onthitopik.com Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp ✅ Danh sách 46 từ vựng có tiền tố "최-" (tối) dễ...

Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do)

Cùng onthitopik.com Phân biệt 이유 và 사유 (Lí do) nha~ 구분이유 (理由)사유 (事由)NghĩaLý do, nguyên nhânLý do (thường mang tính hành chính – pháp lý)Hán...

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!