onthitopik.com Tổng hợp 46 từ vựng TOPIK với 최 (tối) nhất thường gặp
✅ Danh sách 46 từ vựng có tiền tố “최-” (tối) dễ nhỡ nhất
- 최대 (tối đại): lớn nhất
- 최소 (tối tiểu): nhỏ nhất
- 최다 (tối đa): nhiều nhất
- 최소 (tối thiểu): ít nhất
- 최고 (tối cao): cao nhất
- 최저 (tối đê): thấp nhất
- 최장 (tối trường): dài nhất
- 최단 (tối đoản): ngắn nhất
- 최선 (tối thiện): tốt nhất, tận tâm nhất
- 최악 (tối ác): tệ nhất
- 최초 (tối sơ): đầu tiên
- 최후 (tối hậu): sau cùng
- 최강 (tối cường): mạnh nhất
- 최약 (tối nhược): yếu nhất
- 최상 (tối thượng): tốt nhất, thượng hạng
- 최하 (tối hạ): thấp nhất
- 최상위 (tối thượng vị): vị trí cao nhất
- 최하위 (tối hạ vị): vị trí thấp nhất
- 최신 (tối tân): mới nhất
- 최적 (tối thích): tối ưu
- 최종 (tối chung): cuối cùng
- 최우수 (tối ưu tú): xuất sắc nhất
- 최고급 (tối cao cấp): cao cấp nhất
- 최정상 (tối đỉnh thượng): vị trí cao nhất
- 최첨단 (tối tiêm đoạn): hiện đại nhất
- 최고가 (tối cao giá): giá cao nhất
- 최저가 (tối đê giá): giá thấp nhất
- 최빈국 (tối bần quốc): quốc gia nghèo nhất
- 최강국 (tối cường quốc): quốc gia mạnh nhất
- 최상급 (tối thượng cấp): cấp cao nhất
- 최하급 (tối hạ cấp): cấp thấp nhất
- 최저임금 (tối đê nhẫm kim): lương tối thiểu
- 최고임금 (tối cao nhẫm kim): lương cao nhất
- 최연소 (tối niên tiểu): trẻ nhất
- 최고령 (tối cao linh): cao tuổi nhất
- 최선책 (tối thiện sách): phương án tốt nhất
- 최우선 (tối ưu tiên): ưu tiên hàng đầu
- 최종합격 (tối chung hợp cách): đỗ vòng cuối cùng
- 최종결정 (tối chung quyết định): quyết định cuối cùng
- 최빈층 (tối bần tầng): tầng lớp nghèo nhất
- 최강자 (tối cường giả): người mạnh nhất
- 최우수상 (tối ưu tú thưởng): giải thưởng xuất sắc nhất
- 최상위권 (tối thượng vị quyền): nhóm vị trí cao nhất
- 최하위권 (tối hạ vị quyền): nhóm vị trí thấp nhất
- 최소화 (tối thiểu hóa): giảm thiểu tối đa
- 최소화 (tối tiểu hóa): thu nhỏ tối đa
Chúc các bạn học tốt!!