Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 15: 옛날이야기
onthitopik.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!
Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.
Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 15: 옛날이야기
1 | 가치관 | giá trị quan |
2 | 감옥에 갇히다 | bị nhốt vào trại giam |
3 | 게다가 | thêm vào đó |
4 | 계모 | mẹ kế, kế mẫu |
5 | 고백 | việc cáo bạch, tỏ tình, lý giải |
6 | 괴롭히다 | quấy rầy. |
7 | 더하다 | thêm vào |
8 | 말을 시키다 | bắt nói |
9 | 망각 | lãng quên |
10 | 목소리를 내다 | cất tiếng nói |
11 | 몰라보게 | không ai biết, không ai nhận ra, lạ thường |
12 | 못되다 | thiếu, xấu, không đàng hoàng, không tốt |
13 | 반영하다 | phản ánh |
14 | 배경 | hoàn cảnh, bối cảnh |
15 | 벌을 받다 | bị trừng phạt, bị phạt |
16 | 복을 받다 | nhận phúc, hưởng phúc |
17 | 부러뜨리다 | bẻ gãy |
18 | 부임하다 | bổ nhiệm |
19 | 불과 | không đầy, không hơn. |
20 | 빼다 | trừ đi |
21 | 사고방식 | lối/ cách suy nghĩ |
22 | 생각이 떠오르다 | nẩy ra ý nghĩ, nghĩ ra, nhớ ra |
23 | 성대하다 | lớn mạnh, trưởng thành |
24 | 소문 | lời đồn đại |
25 | 숨기다 | giấu giếm, che giấu |
26 | 악기 | dụng cụ âm nhạc, nhạc cụ |
27 | 애니메이션 | lòng hăng hái, nhiệt tình |
28 | 억지로 | miễn cưỡng |
29 | 운명 | vận mệnh |
30 | 유적지 | khu di tích |
31 | 일부러 | cố ý |
32 | 장면 | cảnh, khung cảnh |
33 | 지혜롭다 | một cách khôn ngoan |
34 | 진정한 | chân chính, đàng hoàng |
35 | 처녀 | thiếu nữ |
36 | 총각 | chàng trai chưa vợ |
37 | 설화 | chuyện kể |
38 | 신화 | chuyện thần thoại |
39 | 전설 | truyền thuyết |
40 | 민담 | chuyện dân gian |
41 | 우화 | chuyện ngụ ngôn |
42 | 동화 | truyện cổ tích, chuyện đồng thoại cho trẻ em |
43 | 고전소설 | tiểu thuyết cổ truyền |
44 | 비극 | bi kịch |
45 | 희극 | hài kịch |
46 | 영웅담 | chuyện anh hùng |
47 | 지혜담 | chuyện thông minh |
48 | 등장인물 | nhân vật xuất hiện trong truyện |
49 | 주인공 | nhân vật chính |
50 | 효녀 | con gái hiếu thảo |
51 | 영웅 | anh hùng |
52 | 열녀 | người phụ nữ đức hạnh |
53 | 바보 | chàng ngốc |
54 | 장군 | tướng quân |
55 | 양반 | quan lại, quý tộc, thượng lưu |
56 | 서민 | thường dân |
57 | 오누이 | anh chị em |
58 | 새어머니 | mẹ kế |
59 | 도깨비 | con yêu tinh, con quỷ |
60 | 줄거리 | nội dung, cốt truyện |
61 | 주제 | chủ đề |
62 | 소재 | chất liệu(viết nên câu chuyện) |
63 | 결말 | lời kết |
64 | 풍자 | trào phúng |
65 | 교훈 | giáo huấn |
66 | 권선징악 | khuyến khích cái thiện bài trừ cái ác |
67 | 감동적이다 | cảm động |
68 | 인상적이다 | ấn tượng |
Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại onthitopik.com nhé!
Đặc biệt, tại youtube huongiu đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 15 huongiu” nhé!