Thứ Hai, 6 Tháng Năm, 2024

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (301-400)

Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.

onthitopik.com đã tổng hợp và biên soạn 4000 từ vựng TOPIK II phân loại theo nhóm Động từ, Danh từ, Tính từ, Phó từ..theo danh sách công khai chính thức từ topik.go.kr – trang chủ của cơ quan tổ chức kì thi TOPIK.

Các bạn có thể theo dõi và ghi chép học theo bảng tổng hợp dưới đây nha.

Sau đây là list Động từ hay gặp trong TOPIK II do onthitopik.com tổng hợp.

STTTừP.ÂNghĩa…+VNghĩa
301묶이다[무끼다]được thắt, bị cột, bị buộc끈이dây bị thắt
302묻다01[묻따]vấy, bám때가vấy bẩn
303묻다02[묻따] chôn시체를chôn thi thể
304묻히다01[무치다]làm dính, làm vấy손에 물을dính nước vào tay
305묻히다02[무치다]bị chôn giấu땅에bị chôn vào đất
306물다02[물다]cắn개가chó cắn
307물들다[물들다] bị nhuộm, được nhuộm, màu sắc lan dần ra ngấm vào단풍이lá phong (chuyển màu) bao trùm
308물러나다[물러나다] lùi ra, lùi lại뒤로lùi ra sau
309물러서다[물러서다]đứng lùi lại뒤로đứng lùi về sau
310물리다02[물리다] bị cắn, bị đốt, bị chích개에bị chó cắn
311뭉치다[뭉치다]àm thành khối, làm thành cục눈을vo tròn tuyết
312미루다[미루다]dời lại, hoãn lại내일로dời sang ngày mai
313미치다01[미치다]  điên정신이điên
314미치다02[미치다] gây (ảnh hưởng)영향을gây (ảnh hưởng)
315밀리다01[밀리다]dồn lại, ứ lại, tồn đọng차가kẹt xe, xe dồn ứ
316밀리다02[밀리다]bị đẩy, bị xô사람들에게bị mọi người xô đẩy
317바래다주다[바래다주다]đưa, đưa tiễn집에đưa về nhà
318바로잡다[바로잡따]uốn nắn, chỉnh đốn
위치를chỉnh vị trí
319바치다01[바치다] dâng, nạp, nộp제물을dâng vật tế lễ
320박다01[박따]đóng (đinh), ấn vào, nhét vào못을đóng (đinh)
321박히다[바키다]bị đóng , bị đút vào, ấn vào벽에 못이đóng đinh vào tường
322반기다[반기다 ]hân hoan, mừng rỡ친구를chào đón bạn
323반짝거리다[반짝꺼리다]nhấp nháy보석이đá quý lấp lánh
324반짝이다[반짜기다]nhấp nháy눈빛이ánh mắt lấp lánh
325반하다01[반ː하다]phải lòng첫눈에yêu từ cái nhìn đầu tiên
326받아들이다[바다드리다] tiếp thu, tiếp nhận기술을tiếp nhận kĩ thuật
327밝혀내다[발켜내다]làm sáng tỏ원인을làm sáng tỏ nguyên nhân
328밝혀지다[발켜지다] được chiếu sáng빛으로được chiếu sáng
329밝히다[발키다]chiếu sáng전등을chiếu sáng đèn
330밟다[밥ː따] giẫm, đạp브레이크를đạp phanh
331밟히다[발피다]bị đạp, bị giẫm잔디가cỏ bị giẫm
332밤새다[밤새다] trắng đêm밤새도록 일하다làm việc thâu đêm
333밤새우다[밤새우다]thức trắng đêm밤새워 일하다thức trắng đêm làm việc
334배다01[배ː다] thấm, đẫm냄새가mùi nồng nặc
335뱉다[밷ː따] nhổ ra, khạc ra침을nhổ nước bọt
336버티다[버티다]chịu đựng어려움을chịu đựng khó khăn
337번갈다[번갈다]thay phiên, thay ca, luân phiên번갈아 운전하다thay nhau lái xe
338벌리다01[벌ː리다]  tách ra, hé mở, mở ra, xòe ra, nới rộng간격을nới rộng khoảng cách
339벌어지다01[버ː러지다] tách, rời ra, khe hở xuất hiện틈이tách ra, nứt ra, có kẽ hở
340벌어지다02[버ː러지다] được mở, được tổ chức, xảy ra, nổ ra (việc nào không tốt)소동이xảy ra bạo loạn, ầm ĩ
341벌이다[버ː리다]vào việc, bắt đầu, triển khai (kế hoạch)사업을bắt đầu kinh doanh, khởi nghiệp
342벗기다02[벋끼다]cho cởi, bắt cởi, cởi ra옷을cởi áo ra
343벗어나다[벗어나다]ra khỏi, nằm ngoài, thoát khỏi시내를ra khỏi nội đô
344베풀다[베풀다]tổ chức, thiết đãi (tiệc)연회를tổ chức yến tiệc
345병들다[병ː들다]mắc bệnh, có bệnh늙고 병들다già và có bệnh
346보살피다[보살피다]chăm lo, chăm sóc아이들을chăm sóc bọn trẻ
347뵈다02[뵈ː다]/[붸ː다]gặp, thăm(người lớn)어른을thăm/gặp người lớn
348부끄러워하다[부끄러워하다]xấu hổ, ngượng ngập
아이가em bé xấu hổ
349부딪치다[부딛치다]đụng, chạm, gặp phải, đụng phải손바닥을đập tay
350부딪히다[부디치다]bị va đập, bị đâm sầm, bị đụng phải, vướng vào차에đâm sầm vào ô tô
351부러워하다[부러워하다]ghen tị, thèm muốn성공을thèm muốn thành công
352부러지다[부러지다]bị gãy뼈가xương bị gãy
353부리다02[부리다]khoe, khoe mẽ, tỏ rõ멋을khoe sắc
354부서지다[부서지다]vỡ nát, vỡ tan문이cửa bị vỡ nát
355부수다[부수다]đập, phá유리창을đập cửa kính
356불구하다02[ 불구하다]bất kể, mặc kệ, không liên quan그럼에도 불구하고bất kể như vậy, cho dù vậy
357불러일으키다[ 불러이르키다]khơi dậy, tạo ra, gây ra주의를gây chú ý
358불리다07[불리다]ngâm nở, làm tăng nhiều물에ngâm vào nước
359불어오다[부러오다](gió) thổi đến, ảnh hưởng đến바람이gió thổi đến 
360붐비다[붐비다]tấp nập, đông nghịt, chật ních사람들로đông người
361붓다01[붇ː따]sưng, tức giận얼굴이mặt sưng
362붓다02[붇ː따]rót, đổ, bỏ vào, gửi vào물을rót nước
363붙들다[붇뜰다]cầm chặt, giữ chặt, tóm chặt팔을tóm chặt tay
364붙잡다[붇짭따]giữ chặt, nắm chắc치맛자락을giữ chặt vạt váy
365붙잡히다[붇짜피다]bị nắm, bị chộp, bị vồ, bị bắt범인이phạm nhân bị tóm
366비기다01[비기다](trận đấu) hòa, đều동점으로hòa điểm nhau
367비롯되다[비롣뙤다]được bắt nguồn, được khởi đầu경험에서bắt nguồn từ kinh nghiệm
368비롯하다[비로타다 ]bắt nguồn, bắt đầu비롯한 일việc khơi nguồn
369비비다[비비다]xoa, chà, cọ, dụi, trộn đều, nắn, vò, 눈을dụi mắt
370비우다01[비우다]làm trống, dọn đi, làm cho trống không, bỏ trống술잔을cạn chén
371비웃다[비ː욷따]cười chế nhạo, cười giễu cợt, cười khinh bỉ남의 의견을cười nhạo ý kiến người khác
372비추다[비추다] soi, rọi, gợi ý, ám chỉ, phản chiếu, đối chiếu달빛이ánh trăng soi rọi
373비치다01[비치다]chiếu sáng, soi bóng, bộc lộ, hiện ra, thăm dò햇빛이ánh mặt trời chiếu
374비키다[비ː키다]tránh, né차를tránh ô tô
375비틀거리다[비틀거리다]lảo đảo, đi xiêu vẹo, loạng choạng비틀거리며 걷다đi loạng choạng
376비하다[비ː하다]so sánh, hơn so với비할 수 없다không thể so sánh
377빌다01[빌ː다]cầu, cầu mong, cầu khẩn, cầu xin소원을cầu mong, cầu nguyện
378빗다02[빋따]chải (tóc)머리를chải tóc
379빚다[빋따]nặn (đất, bánh), ngâm rượu도자기를nặn gốm
380빛나다[빈나다]phát sáng, chiếu sáng별빛이ánh sao sáng
381빠뜨리다[빠ː뜨리다]làm lọt xuống, đánh rơi, đánh mất, bỏ quên바다에rơi xuống biển
382빠져나가다[빠ː저나가다]thoát khỏi, thoát ra khỏi감옥에서thoát khỏi ngục tù
383빠져나오다[빠ː저나오다] thoát ra몰래 빠져나오다lén lút thoát ra
384빠지다01[빠ː지다]rụng, rời, tuột앞니가răng cửa rụng
385빠트리다[빠ː트리다] làm rơi xuống, khiến rơi xuống물에làm rơi xuống nước
386빨개지다[ 빨ː개지다]trở nên đỏ, đỏ lên, ửng đỏ얼굴이mặt đỏ lên
387빨다01[빨다]hút, mút, liếm빨대로hút bằng ống hút
388빼놓다[빼ː노타]lấy ra, nhổ ra, rút ra, để riêng ra, loại ra전구를tháo bóng đèn
389빼앗기다[빼앋끼다]bị tước đoạt, bị giành lấy재산을bị tước đoạt tài sản
390빼앗다[빼앋따]cướp, tước đoạt, giành lấy돈을cướp tiền
391뺏다[뺃ː따]lấy mất, giành mất돈을cướp tiền
392뻗다[뻗따]vươn ra, lan tỏa, lan ra가지가nhánh cây vươn ra
393뽑히다[뽀피다]được nhổ, bị nhổ,được tuyển, được chọn머리카락이sợi tóc bị nhổ
394뿌리다[뿌리다]rơi, rải, phun, gieo rắc빗방울이giọt mưa rơi
395뿌리치다[뿌리치다] giật khỏi, giật phăng,손을giật tay ra
396삐다02[삐ː다]trẹo발목을trẹo cổ chân
397사들이다[사들이다]mua vào토지를mua đất
398사라지다[사라지다]biến mất, mất hút회사가công ty biến mất
399사로잡다[사로잡따]bắt sống, hớp hồn, thu hút마음을hớp hồn
400살리다[살리다]cứu sống, làm cháy, làm sống động목숨을cứu mạng

Các bạn xem thêm từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề thường gặp trong TOPIK nhé!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)

THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)

Review đề thi TOPIK 93 (14/4/2024)

onthitopik.com chia sẻ Review đề thi TOPIK 93 (24/1/2024) Sau khi kì thi TOPIK 93 diễn ra thì các thí sinh cũng như là thành...

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 37 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 37 (kèm bài chữa)

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!