Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.
onthitopik.com đã tổng hợp và biên soạn 4000 từ vựng TOPIK II phân loại theo nhóm Động từ, Danh từ, Tính từ, Phó từ..theo danh sách công khai chính thức từ topik.go.kr – trang chủ của cơ quan tổ chức kì thi TOPIK.
Các bạn có thể theo dõi và ghi chép học theo bảng tổng hợp dưới đây nha.
Sau đây là list Động từ hay gặp trong TOPIK II do onthitopik.com tổng hợp.
STT | Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
501 | 위하다01 | [위하다] | vì, để, cho | 가족을 | vì gia đình |
502 | 이끌다 | [이끌다] | dẫn, dắt | 단체를 | dẫn, dắt đoàn thể |
503 | 이루다01 | [이루다] | thực hiện, đạt được | 꿈을 | đạt được ước mơ |
504 | 이루어지다 | [이루어지다] | được thực hiện, đạt được | 소원이 | điều ước thành hiện thực |
505 | 이룩하다 | [이루카다] | đạt được, đạt thành | 성장을 | đạt đến sự trưởng thành |
506 | 이르다01 | [이르다] | đến nơi | 목적지에 | đến đích |
507 | 이어지다 | [이어지다] | được nối tiếp | 둥글게 이어지다 | nối thành vòng tròn |
508 | 익히다01 | [이키다] | làm chín, nấu chín | 고기를 | làm chín thịt |
509 | 익히다02 | [이키다] | làm cho quen thuộc | 기술을 | quen kĩ thuật |
510 | 인하다01 | [인하다] | do, bởi, tại | 그로 인하여 | vì điều đó |
511 | 일으키다 | [이르키다] | nhấc lên, đỡ dậy | 윗몸을 | đỡ thân trên |
512 | 읽히다01 | [일키다] | được đọc | 책이 | sách được đọc |
513 | 읽히다02 | [일키다] | cho đọc, bắt đọc (hiểu) | 책을 | bắt đọc sách |
514 | 입히다 | [이피다] | mặc cho | 옷을 | mặc áo cho |
515 | 잇다01 | [읻ː따] | nối tiếp, nối đuôi | 끈을 | nối dây |
516 | 잇따르다 | [읻ː따르다] | liên tiếp | 차가 | xe nối đuôi nhau |
517 | 잊히다 | [이치다] | bị quên, bị lãng quên | 기억에서 | kí ức lãng quên |
518 | 자라나다 | [자라나다] | lớn lên, cao lớn, trưởng thành | 몸이 | cơ thể lớn lên |
519 | 잘리다01 | [잘리다] | bị đứt, bị cắt | 나무가 | cây bị chặt |
520 | 잘살다 | [잘살다] | giàu có, sung túc | 잘사는 나라 | quốc gia giàu có |
521 | 잠그다01 | [잠그다] | khóa | 문을 | khóa cửa |
522 | 잠기다01 | [잠기다] | được khóa, bị khóa | 문이 | cửa bị khóa |
523 | 잠기다02 | [잠기다] | chìm vào | 물에 | chìm trong nước |
524 | 잠들다 | [잠들다] | ngủ | 아기가 | em bé ngủ |
525 | 잡아당기다 | [자바당기다] | lôi kéo | 문을 | kéo cửa |
526 | 잡아먹다 | [자바먹따] | bắt ăn | 소를 | bắt bò thịt ăn |
527 | 잡히다02 | [자피다] | bị tím, bị bắt | 도둑이 | trộm bị bắt |
528 | 재다02 | [재ː다] | đo, cân đo | 무게를 | cân đo trọng lượng |
529 | 재우다03 | [재우다] | cho ngủ, dỗ ngủ, ru ngủ | 아이를 | dỗ em bé ngủ |
530 | 저지르다 | [저지르다] | gây ra, tạo ra, làm ra | 실수를 | gây lỗi |
531 | 적어지다 | [저ː거지다] | ít đi | 사람이 | người ít đi |
532 | 적히다 | [저키다] | được ghi lại, bị ghi lại | 숫자가 | số được ghi lại |
533 | 접어들다 | [저버들다] | bước vào | 겨울에 | bước vào mùa đông |
534 | 접하다01 | [저파다] | đón nhận, tiếp nhận | 소식을 | tiếp nhận tin tức |
535 | 젓다01 | [젇ː따] | quấy, khuấy | 커피를 | khuấy cà phê |
536 | 조르다02 | [조르다] | vòi vĩnh, đòi hỏi, xin xỏ | 사 달라고 조르다 | nài nỉ mua |
537 | 좁히다01 | [조피다] | cho và nhận, trao đổi | 길을 | thu hẹp đường lại |
538 | 주고받다 | [주고받따] | cho và nhận, trao đổi | 이야기를 | trao đổi câu chuyện |
539 | 주어지다 | [주어지다] | được quy định, được cho sẵn | 기회가 | cơ hội được trao cho |
540 | 주저앉다 | [주저안따] | ngồi sụp xuống | 바닥에 | ngồi sụp xuống sàn |
541 | 죽이다01 | [주기다] | giết, giết chết, làm chết | 쥐를 | giết con chuột |
542 | 줄어들다 | [주러들다] | giảm đi | 숫자가 | con số giảm đi |
543 | 중얼거리다 | [중얼거리다] 어휘등급 | lầm bầm, lầu bầu, lẩm bẩm | 혼자 중얼거리다 | lẩm bẩm 1 mình |
544 | 쥐다01 | [쥐ː다] | nắm lại, cầm nắm | 주먹을 | nắm đấm |
545 | 지니다 | [지니다] | có, mang, giữ gìn, bảo quản | 돈을 | có tiền |
546 | 지다02 | [지다] | lặn | 해가 | mặt trời lặn |
547 | 지다05 | [지다] | gánh, vác, cõng (trên lưng) | 배낭을 | đeo ba lô |
548 | 지치다01 | [지ː치다] | mệt mỏi, mệt nhọc | 몸이 | cơ thể mệt mỏi |
549 | 지켜보다 | [지켜보다] | nhìn, xem, chú ý, theo dõi | 몰래 지켜보다 | nhìn lén |
550 | 집다01 | [집따] | gắp, nhặt, lôi ra | 손가락으로 | lấy bằng tay |
551 | 집어넣다 | [지버너타] | bỏ vào, nhét vào | 감옥에 | tống vào tù |
552 | 짖다 | [짇따] | sủa, hót, gáy, kêu réo | 강아지가 | chó sủa |
553 | 짚다01 | [집따] | tựa, dựa, ấn vào, chỉ ra | 지팡이를 | chống gậy |
554 | 짜다01 | [짜다] | đan, khâu ghép | 목도리를 | đan khăn |
555 | 짜다02 | [짜다] | nặn, bóp | 치약을 | bóp (tuýp) kem đánh răng |
556 | 쫓겨나다 | [쫃껴나다] | bị đuổi ra, bị sa thải | 집에서 | bị đuổi ra khỏi nhà |
557 | 쫓기다 | [쫃끼다] | bị rượt bắt, bị truy đuổi | 경찰에게 | bị cảnh sát đuổi |
558 | 쫓다 | [쫃따] | đuổi bắt, truy đuổi | 범인을 | truy đuổi tội phạm |
559 | 쫓아가다 | [쪼차가다] | đi thẳng đến, chạy thẳng đến | 회사로 | đi thẳng đến công ty |
560 | 쫓아내다 | [쪼차내다] | đuổi ra, trục xuất, tống ra | 마을에서 | đuổi ra khỏi làng |
561 | 쫓아다니다 | [쪼차다니다] | lẽo đẽo, hộ tống, theo | 선배를 | (đi) theo tiền bối |
562 | 쫓아오다 | [쪼차오다] | đuổi theo, chạy đến | 친구가 | bạn đuổi theo |
563 | 찌르다 | [찌르다] | đâm, chích, xuyên | 바늘로 | xuyên kim |
564 | 찌푸리다 | [찌푸리다] | nhăn nhó, cau có | 인상을 | cau mày |
565 | 찍다01 | [찍따] | bổ, bấm, dập, đóng, chấm | 도끼로 | bổ bằng rìu |
566 | 찍히다02 | [찌키다] | được đóng lên, được in lên | 도장이 | dấu được đóng lên |
567 | 찡그리다 | [찡그리다] | nhăn mặt, cau mặt, cau mày | 얼굴을 | nhăn mặt |
568 | 찢다 | [찓따] | xé, làm rách | 종이를 | xé giấy |
569 | 찢어지다 | [찌저지다] | bị rách, bị xé | 종이가 | giấy bị rách |
570 | 차리다 | [차리다] | dọn (bàn ăn) | 음식을 | dọn đồ ăn |
571 | 찾아내다 | [차자내다] | tìm ra, tìm thấy | 보물을 | tìm thấy bảo vật |
572 | 찾아다니다 | [차자다니다] | đi tìm, đi tham quan | 명소를 | đi các nơi nổi tiếng |
573 | 찾아뵙다 | [차자뵙따] | tìm đến, tìm gặp | 어른을 | gặp người lớn |
574 | 채우다01 | [채우다] | tra, khoá, đóng, chốt vào | 자물쇠를 | khóa (ổ khóa) |
575 | 채우다03 | [채우다] | lấp đầy, nhét đầy | 자리를 | lấp đầy chỗ ngồi |
576 | 책임지다 | [채김지다] | chịu trách nhiệm | 결과를 | chịu trách nhiệm về kết quả |
577 | 챙기다 | [챙기다] | sắp xếp, sửa xoạn | 가방을 | chuẩn bị cặp sách |
578 | 처하다 | [처ː하다] | rơi vào, đối mặt với | 위험에 | đối mặt với nguy hiểm |
579 | 청하다 | [청하다] | thỉnh cầu, cầu xin | 도움을 | xin giúp đỡ |
580 | 체하다02 | [체하다] | đầy bụng, khó tiêu | 밥이 | (ăn cơm) đầy bụng |
581 | 취하다03 | [취ː하다] | say, chuếch choáng | 술에 | say rượu |
582 | 치다01 | [치다] | đổ, quét, tràn về | 눈보라가 | bão tuyết tràn về |
583 | 치다03 | [치다] | chấm, viết, vẽ, kẻ | 밑줄을 | gạch chân |
584 | 치다04 | [치다] | rắc | 후추를 | rắc tiêu |
585 | 치르다 | [치르다] | trả, thanh toán | 값을 | trả tiền |
586 | 치우다01 | [치우다] | thu dọn, cất dọn | 물건들을 | cất dọn đồ |
587 | 커지다 | [커지다] | to lên, lớn lên | 문제가 | vấn đề trở nên lớn hơn |
588 | 타고나다 | [타고나다] | thiên bẩm, bẩm sinh | 재능을 | tài năng thiên bẩm |
589 | 타다04 | [타다] | giành được, lấy được | 월급을 | lãnh lương |
590 | 타다07 | [타다] | bắt bẩn, bắt bụi | 때가 | bắt bẩn |
591 | 타오르다 | [타오르다] | cháy lên, bén lửa | 불꽃이 | pháo hoa bốc lên |
592 | 태우다01 | [태우다] | đốt, cháy, cháy nắng | 불에 | cháy lửa |
593 | 태우다02 | [태우다] | chở (người) | 차에 | chở xe ô tô |
594 | 택하다 | [태카다] | chọn, lựa | 직업으로 | chọn nghề |
595 | 터뜨리다 | [터ː뜨리다 | làm vỡ tung, làm bung ra | 풍선을 | làm vỡ bóng bay |
596 | 터지다 | [터ː지다] | bị vỡ, bị rách, bị nổ | 풍선이 | bóng bay bị vỡ |
597 | 털다 | [털ː다] | giũ, phủi | 옷을 | giũ áo |
598 | 토하다 | [토ː하다] | nôn, ói | 음식을 | nôn thức ăn |
599 | 통하다 | [통하다] | thông, thông qua | 바람이 | thông gió |
600 | 파다01 | [파다] | đào, khắc, chạm | 땅을 | đào đất |
601 | 퍼지다 | [퍼ː지다] | loe ra, phình ra, nở ra | 점점 퍼지다 | nở dần ra |
602 | 펴내다 | [펴내다] | phát hành (sách, báo) | 책을 | phát hành sách |
603 | 펼쳐지다 | [펼처지다] | được bày ra, mở ra | 길이 | con đường mở ra |
604 | 펼치다 | [펼치다] | bày ra, mở ra | 책을 | mở sách ra |
605 | 푸다01 | [푸다] | múc, xúc, xới (cơm) | 밥을 | xới cơm |
606 | 풀리다 | [풀리다] | được tháo, được gỡ, được dỡ | 나사가 | ốc được tháo ra |
607 | 풀어지다 | [푸러지다] | được cởi ra, được tháo ra, được rỡ ra | 끈이 | dây được gỡ ra |
608 | 품다01 | [품ː따] | ôm ấp, ôm lấy | 아기를 | ôm em bé |
609 | 풍기다 | [풍기다] | tỏa ra, bốc ra | 냄새를 | bốc mùi |
610 | 피하다 | [피ː하다] | tránh, né, né tránh | 책임을 | né tránh trách nhiệm |
611 | 합치다 | [합치다] | hợp lại, gộp lại | 하나로 | hợp làm một |
612 | 합하다 | [하파다] | gộp, dồn, góp | 힘을 | góp sức |
613 | 해내다 | [해ː내다] | đánh bại, đạt được, hoàn thành | 힘든 일을 | hoàn thành việc khó |
614 | 해치다 | [해ː치다] | gây tổn hại, phá vỡ, phá hủy | 경관을 | phá vỡ cảnh quan |
615 | 행하다 | [행하다] 어휘등급 | thực hiện, chấp hành, thi hành | 의식을 | thực hiện nghi thức |
616 | 향하다 | [향ː하다] | hướng về, nhìn về | 눈길이 | mắt hướng về |
617 | 헤매다 | [헤매다] | rong ruổi, đi loanh quanh | 길에서 | rong ruổi ngoài đường |
618 | 헤아리다 | [헤ː아리다] | đếm | 숫자를 | đếm số |
619 | 헤엄치다 | [헤엄치다] | bơi, bơi lội, lặn ngụp | 물에서 | bơi trong nước |
620 | 혼나다 | [혼나다] | bị la mắng, bị hết hồn | 아파서 혼나다 | cáu vì đói |
621 | 혼내다 | [혼내다] | la mắng, mắng chửi, làm cho sợ | 동생을 | mắng em |
622 | 훔치다02 | [훔치다] | ăn trộm, trộm cắp, ăn cắp | 물건을 | ăn cắp đồ |
623 | 흔들리다 | [흔들리다] | rung, lắc | 배가 | thuyền rung lắc |
624 | 흘러가다 | [흘러가다] | trôi chảy, trôi đi | 시냇물이 | dòng suối chảy qua |
625 | 흘러나오다 | [흘러나오다] | chảy ra, bay ra, tỏa ra | 연기가 | khói tỏa ra |
626 | 흘러내리다 | [흘러내리다] | chảy xuống, rơi xuống | 빗물이 | nước mưa chảy xuống |
627 | 흩어지다 | [흐터지다] | bị rải rác, bị vương vãi | 사방으로 | rải rác khắp nơi |
628 | 힘쓰다 | [힘쓰다] | gắng sức, nỗ lực | 학업에 | gắng học tập |
Cùng học thêm các từ vựng trong TOPIK II khác tại onthitopik.com nhé!