Thứ Hai, 2 Tháng Mười Hai, 2024

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (501-628)

Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.

onthitopik.com đã tổng hợp và biên soạn 4000 từ vựng TOPIK II phân loại theo nhóm Động từ, Danh từ, Tính từ, Phó từ..theo danh sách công khai chính thức từ topik.go.kr – trang chủ của cơ quan tổ chức kì thi TOPIK.

Các bạn có thể theo dõi và ghi chép học theo bảng tổng hợp dưới đây nha.

Sau đây là list Động từ hay gặp trong TOPIK II do onthitopik.com tổng hợp.

STTTừPhiên âmNghĩaVí dụNghĩa
501위하다01[위하다]vì, để, cho가족을vì gia đình
502이끌다[이끌다]dẫn, dắt단체를dẫn, dắt đoàn thể
503이루다01[이루다]thực hiện, đạt được꿈을đạt được ước mơ
504이루어지다[이루어지다]được thực hiện, đạt được소원이điều ước thành hiện thực
505이룩하다[이루카다]đạt được, đạt thành성장을đạt đến sự trưởng thành
506이르다01[이르다]đến nơi목적지에đến đích
507이어지다[이어지다]được nối tiếp둥글게 이어지다nối thành vòng tròn
508익히다01[이키다]làm chín, nấu chín고기를làm chín thịt
509익히다02[이키다]làm cho quen thuộc기술을quen kĩ thuật
510인하다01[인하다]do, bởi, tại그로 인하여vì điều đó
511일으키다[이르키다]nhấc lên, đỡ dậy윗몸을đỡ thân trên
512읽히다01[일키다]được đọc책이sách được đọc
513읽히다02[일키다]cho đọc, bắt đọc (hiểu)책을bắt đọc sách
514입히다[이피다]mặc cho옷을mặc áo cho
515잇다01[읻ː따]nối tiếp, nối đuôi끈을nối dây 
516잇따르다[읻ː따르다]liên tiếp차가xe nối đuôi nhau
517잊히다[이치다]bị quên, bị lãng quên기억에서kí ức lãng quên
518자라나다[자라나다] lớn lên, cao lớn, trưởng thành몸이cơ thể lớn lên
519잘리다01[잘리다]bị đứt, bị cắt나무가cây bị chặt
520잘살다[잘살다]giàu có, sung túc잘사는 나라quốc gia giàu có
521잠그다01[잠그다]khóa문을khóa cửa
522잠기다01[잠기다]được khóa, bị khóa문이cửa bị khóa
523잠기다02[잠기다]chìm vào물에chìm trong nước
524잠들다[잠들다]ngủ 아기가em bé ngủ
525잡아당기다[자바당기다]lôi kéo문을kéo cửa
526잡아먹다[자바먹따]bắt ăn소를bắt bò thịt ăn
527잡히다02[자피다]bị tím, bị bắt도둑이trộm bị bắt
528재다02[재ː다]đo, cân đo무게를cân đo trọng lượng
529재우다03[재우다]cho ngủ, dỗ ngủ, ru ngủ아이를dỗ em bé ngủ
530저지르다[저지르다]gây ra, tạo ra, làm ra실수를gây lỗi
531적어지다[저ː거지다]ít đi사람이người ít đi
532적히다[저키다]được ghi lại, bị ghi lại숫자가số được ghi lại
533접어들다[저버들다]bước vào겨울에bước vào mùa đông
534접하다01[저파다]đón nhận, tiếp nhận소식을tiếp nhận tin tức
535젓다01[젇ː따]quấy, khuấy커피를khuấy cà phê
536조르다02[조르다]vòi vĩnh, đòi hỏi, xin xỏ사 달라고 조르다nài nỉ mua
537좁히다01[조피다]cho và nhận, trao đổi 길을thu hẹp đường lại
538주고받다[주고받따]cho và nhận, trao đổi 이야기를trao đổi câu chuyện
539주어지다[주어지다]được quy định, được cho sẵn기회가cơ hội được trao cho
540주저앉다[주저안따]ngồi sụp xuống바닥에ngồi sụp xuống sàn
541죽이다01[주기다]giết, giết chết, làm chết 쥐를giết con chuột
542줄어들다[주러들다] giảm đi 숫자가con số giảm đi
543중얼거리다[중얼거리다] 어휘등급lầm bầm, lầu bầu, lẩm bẩm혼자 중얼거리다lẩm bẩm 1 mình
544쥐다01[쥐ː다]nắm lại, cầm nắm주먹을nắm đấm
545지니다[지니다]có, mang, giữ gìn, bảo quản돈을có tiền
546지다02[지다]lặn해가mặt trời lặn
547지다05[지다]gánh, vác, cõng (trên lưng)배낭을đeo ba lô
548지치다01[지ː치다]mệt mỏi, mệt nhọc 몸이cơ thể mệt mỏi
549지켜보다[지켜보다]nhìn, xem, chú ý, theo dõi몰래 지켜보다nhìn lén
550집다01[집따]gắp, nhặt, lôi ra손가락으로lấy bằng tay
551집어넣다[지버너타]bỏ vào, nhét vào감옥에tống vào tù
552짖다[짇따]sủa, hót, gáy, kêu réo강아지가chó sủa
553짚다01[집따]tựa, dựa, ấn vào, chỉ ra지팡이를chống gậy
554짜다01[짜다]đan, khâu ghép목도리를đan khăn
555짜다02[짜다]nặn, bóp치약을bóp (tuýp) kem đánh răng
556쫓겨나다[쫃껴나다]bị đuổi ra, bị sa thải집에서bị đuổi ra khỏi nhà
557쫓기다[쫃끼다]bị rượt bắt, bị truy đuổi경찰에게bị cảnh sát đuổi
558쫓다[쫃따]đuổi bắt, truy đuổi범인을truy đuổi tội phạm
559쫓아가다[쪼차가다]đi thẳng đến, chạy thẳng đến회사로đi thẳng đến công ty
560쫓아내다[쪼차내다] đuổi ra, trục xuất, tống ra마을에서đuổi ra khỏi làng
561쫓아다니다[쪼차다니다]lẽo đẽo, hộ tống, theo선배를(đi) theo tiền bối
562쫓아오다[쪼차오다]đuổi theo, chạy đến친구가bạn đuổi theo
563찌르다[찌르다]đâm, chích, xuyên바늘로xuyên kim
564찌푸리다[찌푸리다]nhăn nhó, cau có인상을cau mày
565찍다01[찍따]bổ, bấm, dập, đóng, chấm도끼로bổ bằng rìu
566찍히다02[찌키다]được đóng lên, được in lên도장이dấu được đóng lên
567찡그리다[찡그리다]nhăn mặt, cau mặt, cau mày얼굴을nhăn mặt
568찢다[찓따]xé, làm rách종이를xé giấy
569찢어지다[찌저지다]bị rách, bị xé종이가giấy bị rách
570차리다[차리다]dọn (bàn ăn)음식을dọn đồ ăn
571찾아내다[차자내다]tìm ra, tìm thấy보물을tìm thấy bảo vật
572찾아다니다[차자다니다]đi tìm, đi tham quan명소를đi các nơi nổi tiếng
573찾아뵙다[차자뵙따]tìm đến, tìm gặp어른을gặp người lớn
574채우다01[채우다]tra, khoá, đóng, chốt vào자물쇠를khóa (ổ khóa)
575채우다03[채우다]lấp đầy, nhét đầy자리를lấp đầy chỗ ngồi
576책임지다[채김지다]chịu trách nhiệm결과를chịu trách nhiệm về kết quả
577챙기다[챙기다]sắp xếp, sửa xoạn가방을chuẩn bị cặp sách
578처하다[처ː하다]rơi vào, đối mặt với위험에đối mặt với nguy hiểm
579청하다[청하다]thỉnh cầu, cầu xin도움을xin giúp đỡ
580체하다02[체하다]đầy bụng, khó tiêu밥이 (ăn cơm) đầy bụng
581취하다03[취ː하다]say, chuếch choáng술에say rượu
582치다01[치다]đổ, quét, tràn về눈보라가bão tuyết tràn về
583치다03[치다]chấm, viết, vẽ, kẻ밑줄을gạch chân
584치다04[치다]rắc후추를rắc tiêu
585치르다[치르다]trả, thanh toán값을trả tiền
586치우다01[치우다]thu dọn, cất dọn물건들을cất dọn đồ
587커지다[커지다]to lên, lớn lên문제가vấn đề trở nên lớn hơn
588타고나다[타고나다]thiên bẩm, bẩm sinh재능을tài năng thiên bẩm
589타다04[타다]giành được, lấy được월급을lãnh lương
590타다07[타다]bắt bẩn, bắt bụi때가 bắt bẩn
591타오르다[타오르다]cháy lên, bén lửa불꽃이pháo hoa bốc lên
592태우다01[태우다]đốt, cháy, cháy nắng불에 cháy lửa
593태우다02[태우다]chở (người)차에chở xe ô tô
594택하다[태카다]chọn, lựa직업으로chọn nghề
595터뜨리다[터ː뜨리다làm vỡ tung, làm bung ra풍선을làm vỡ bóng bay
596터지다[터ː지다]bị vỡ, bị rách, bị nổ풍선이bóng bay bị vỡ
597털다[털ː다]giũ, phủi옷을giũ áo
598토하다[토ː하다]nôn, ói음식을nôn thức ăn
599통하다[통하다] thông, thông qua바람이  thông gió
600파다01[파다]đào, khắc, chạm땅을đào đất
601퍼지다[퍼ː지다]loe ra, phình ra, nở ra점점 퍼지다nở dần ra
602펴내다[펴내다]phát hành (sách, báo)책을phát hành sách
603펼쳐지다[펼처지다]được bày ra, mở ra길이con đường mở ra
604펼치다[펼치다] bày ra, mở ra책을mở sách ra
605푸다01[푸다]múc, xúc, xới (cơm)밥을xới cơm
606풀리다[풀리다]được tháo, được gỡ, được dỡ나사가ốc được tháo ra
607풀어지다[푸러지다]được cởi ra, được tháo ra, được rỡ ra끈이dây được gỡ ra
608품다01[품ː따]ôm ấp, ôm lấy아기를ôm em bé
609풍기다[풍기다]tỏa ra, bốc ra냄새를bốc mùi
610피하다[피ː하다]tránh, né, né tránh책임을né tránh trách nhiệm
611합치다[합치다]hợp lại, gộp lại하나로hợp làm một
612합하다[하파다]gộp, dồn, góp힘을góp sức
613해내다[해ː내다]đánh bại, đạt được, hoàn thành힘든 일을hoàn thành việc khó
614해치다[해ː치다]gây tổn hại, phá vỡ, phá hủy경관을phá vỡ cảnh quan
615행하다[행하다] 어휘등급thực hiện, chấp hành, thi hành의식을thực hiện nghi thức
616향하다[향ː하다] hướng về, nhìn về눈길이mắt hướng về
617헤매다[헤매다]rong ruổi, đi loanh quanh길에서rong ruổi ngoài đường
618헤아리다[헤ː아리다]đếm숫자를đếm số
619헤엄치다[헤엄치다]bơi, bơi lội, lặn ngụp물에서bơi trong nước
620혼나다[혼나다]bị la mắng, bị hết hồn아파서 혼나다cáu vì đói
621혼내다[혼내다]la mắng, mắng chửi, làm cho sợ동생을mắng em
622훔치다02[훔치다]ăn trộm, trộm cắp, ăn cắp물건을ăn cắp đồ
623흔들리다[흔들리다]rung, lắc배가thuyền rung lắc
624흘러가다[흘러가다]trôi chảy, trôi đi시냇물이dòng suối chảy qua
625흘러나오다[흘러나오다]chảy ra, bay ra, tỏa ra연기가khói tỏa ra
626흘러내리다[흘러내리다]chảy xuống, rơi xuống빗물이nước mưa chảy xuống
627흩어지다[흐터지다]bị rải rác, bị vương vãi사방으로rải rác khắp nơi
628힘쓰다[힘쓰다]gắng sức, nỗ lực학업에gắng học tập

Cùng học thêm các từ vựng trong TOPIK II khác tại onthitopik.com nhé!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 90: Bạo lực ngôn từ

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 89: Lớp học trực tuyến

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 89: Lớp học trực tuyến

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 88: Văn hóa truyền thống

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 88: Văn hóa truyền thống

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 87: Kĩ thuật di truyền

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 87: Kĩ thuật di truyền

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 86: Nghiện Smartphone

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 86: Nghiện Smartphone

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 85: Đạo văn

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 85: Đạo văn

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 84: Trang thiết bị cho người khuyết tật

Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho...

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 83: Già hóa dân số

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 83: Già hóa dân số

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 82: Ảnh hưởng khi tăng giá thuốc lá

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 82: Ảnh hưởng khi tăng giá thuốc lá

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 81: Tỉ lệ sinh giảm

100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết)| Bài 81: Tỉ lệ sinh giảm

Cụm từ vựng TOPIK II hay gặp với 겪다

Cụm từ vựng TOPIK II hay gặp với 겪다

Review đề thi TOPIK 96 (13/10/2024)

Review đề thi TOPIK 96 (13/10/2024)

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!