Thứ Sáu, 26 Tháng Tư, 2024

4000 Từ vựng TOPIK II phân loại | Động từ (401-500)

Bài viết chia sẻ list từ vựng TOPIK II phân loại do chính cơ quan tổ chức TOPIK công khai chính thức. Đây là tài liệu rất sát đề thi TOPIK để các bạn ôn tập đạt kết quả cao nhé.

onthitopik.com đã tổng hợp và biên soạn 4000 từ vựng TOPIK II phân loại theo nhóm Động từ, Danh từ, Tính từ, Phó từ..theo danh sách công khai chính thức từ topik.go.kr – trang chủ của cơ quan tổ chức kì thi TOPIK.

Các bạn có thể theo dõi và ghi chép học theo bảng tổng hợp dưới đây nha.

Sau đây là list Động từ hay gặp trong TOPIK II do onthitopik.com tổng hợp.

STTTừ vựngPhiên âmNghĩaVD +Nghĩa
401살아가다[사라가다]sống tiếp, sống qua ngày하루하루 살아가다sống qua ngày
402살아나다[사라나다]sống sót, sống lại, hồi phục경제가kinh tế hồi phục
403살아남다[사라남따]sống sót, còn sống전쟁에서sống sót sau chiến tranh
404살아오다[사라오다]sống đến nay, sống đến giờ, còn sống trở về간신히 살아오다sống chật vật
405살찌다[살찌다]tăng cân, béo lên, mập lên몸이béo lên
406살펴보다[살펴보다]soi xét, xem xét, cân nhắc kỹ주위를chú ý
407살피다01[살피다]soi xét, xem xét, cân nhắc kỹ주위를chú ý
408삶다[삼ː따]luộc, dụ dỗ국수를luộc mì
409삼다02[삼ː따] lấy làm, dùng làm, xem như, coi như며느리로lấy làm dâu
410삼키다[삼키다]nuốt, ăn cướp침을nuốt nước bọt
411상하다02[상하다]bị thương, bị hỏng, (đồ ăn) bị thiu, tổn thương음식이đồ ăn thiu
412새기다01[새기다]khắc, chạm trổ, điêu khắc도장을khắc dấu
413새다01[새다] rỉ, dột, xì비가mưa dột
414새다02[새ː다] hửng sáng, bừng sáng날이Ngày hửng sáng
415새우다01[새우다]thức trắng đêm밤을thức trắng đêm
416생겨나다[생겨나다]sinh ra, phát sinh ra문제가vấn đề phát sinh
417섞이다[서끼다]bị trộn, bị trộn lẫn냄새가mùi hòa trộn
418설레다[설레다]nôn nao, bồn chồn가슴이lòng dạ không yên
419성립성립 조건
420세다02[세ː다]đếm, tính수를đếm số
421소리치다[소리치다]hét, thét, gào, gào thét크게 소리치다hét to
422소문나다[소ː문나다]có tin đồn, đồn đại, rêu rao사업가로đồn là doanh nhân
423속다01[속따]bị lừa거짓말에bị lừa bởi lời nói dối
424속이다[소기다]gạt, lừa gạt, lừa dối친구를lừa bạn
425속하다02[소카다]thuộc về, thuộc loại, thuộc dạng모임에liên quan đến cuộc họp
426손잡다[손잡따]nắm tay, tay cầm tay, tay trong tay서로 손잡다nắm tay nhau
427솟다01[솓따]phụt lên, vọt lên, tăng vùn vụt물가가vật giá tăng vùn vụt
428숙이다[수기다]cúi, giảm고개를cúi đầu
429숨기다[ 숨기다]giấu, che giấu물건을giấu đồ
430숨다01[숨ː따]náu, nấp, núp산 속으로núp trong núi
431숨지다[숨ː지다]tắt thở, trút hơi thở사고로mất vì tai nạn
432쉬다02[쉬ː다]khan tiếng, khản giọng목이khản cổ
433스치다01[스치다]sượt qua, lướt qua옷깃이lướt qua vạt áo
434시달리다[ 시달리다]đau khổ, khổ sở, phiền muộn업무에khổ sở vì công việc
435시들다[시들다]héo, héo mòn, nguội lạnh꽃이hoa héo
436시집가다[시집까다]đi lấy chồng부잣집에lấy chồng hào môn
437식히다[시키다]làm nguội차를làm nguội trà
438신나다[신나다]hứng khởi, hứng thú나들이에 hứng thú với chuyến đi chơi
439실리다01[실리다]được chất, được xếp lên배에chất lên bụng
440싸다02[싸다]tiểu tiện, đại tiện오줌을đi tiểu
441싸이다01[싸이다]được bọc, được gói보자기에bọc bởi tấm vải gói
442쌓이다[싸이다]chất đống, chồng chất, bám dày책들이sách chất đống
443썩다[썩따]thiu thối, mục rữa고기가thịt thối
444쏘다01[쏘ː다] bắn총을bắn súng
445쏟다[쏟따 =]đổ, dồn sức, tâm huyết기름을đổ dầu
446쏟아지다[쏘다지다]sánh, bị trút, bị đổ ra ngoài물이nước bị sánh ra ngoài
447쐬다01[쐬ː다]hóng, hứng바람을hóng gió
448쑤시다01[쑤시다]đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm몸이cơ thể đau nhức
449쓰다듬다[쓰다듬따]vuốt ve, xoa dịu
머리를xoa đầu
450쓰러지다[쓰러지다]đổ, ngã나무가cây đổ
451쓰이다01[쓰이다]được viết칠판에được viết lên bảng
452쓰이다03[쓰이다]được dùng저울이cái cân được dùng
453쓸다02[쓸다]quét낙엽을quét lá (rụng)
454씌우다01[씨우다]đội모자를đội mũ (cho ai)
455씻기다01[씯끼다]được rửa, được xóa bỏ빗물에(được) rửa bằng nước mưa
456씻기다02[씯끼다]tắm, rửa아이를tắm cho em bé
457아끼다[아끼다]tiết kiệm, quý trọng돈을tiết kiệm tiền
458안기다01[안기다]được ôm, bị ôm (trong tay)아기가em bé được ôm
459안기다02[안기다]cho ôm, ôm vào꽃다발을ôm bó hoa
460안타까워하다[안타까워하다] thấy đáng tiếc, thấy thương죽음을tiếc thương sự ra đi
461앉히다[안치다]đặt ngồi자리에đặt ngồi vào ghế
462알려지다[알ː려지다]được biết đến (nổi tiếng)사실이sự thật được biết đến
463알아내다[아라내다]tìm hiểu, tìm tòi사실을tìm hiểu sự thật
464알아듣다[아라듣따]nghe hiểu말귀를hiểu ý
465알아맞히다[아라마치다]đoán đúng, đoán trúng답을đoán đúng đáp án
466알아주다[아라주다]hiểu cho마음을hiểu tấm lòng (của ai đó)
467앓다[알타] bệnh, ốm, đau감기를mắc cảm
468앞두다[압뚜다]còn (bao nhiêu thời gian/cự li)시험을sắp đến kì thi
469앞서다[압써다]đứng trước앞서서 걷다đi trước 
470앞세우다[압쎄우다]đưa lên trước, làm cho đứng trước반장을lớp trưởng đứng đầu
471앞장서다[압짱서다]đứng đầu, làm thủ lĩnh앞장서 가다đi đầu
472애쓰다[애ː쓰다]dồn sức, cố gắng, gắng sức도우려고cố gắng giúp đỡ
473어긋나다[어근나다]chệch, lệch뼈가xương bị chệch
474어기다01 [어기다]làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn)약속을thất hứa, thất hẹn
475어려워하다 [어려워하다]thấy khó gần, thấy khó선배를khó gần tiền bối
476어찌하다 [어찌하다] làm sao mà, làm thế nào mà어찌할 수 없다không còn cách nào khác
477얹다 [언따]đặt để, bỏ thêm무릎 위에đặt trên đầu gối
478얻어먹다[어ː더먹따]ăn chực, ăn xin, ăn chùa구걸해서ăn xin
479얼리다03 [얼리다] làm đông, làm đông lạnh얼음을làm đông đá
480업다[업따] cõng, nhờ cậy동생을cõng em
481없애다 [업ː쌔다]dẹp bỏ, loại bỏ근심을xóa bỏ lo lắng
482없어지다 [업ː써지다] mất đi, không còn말이không nói gì cả
483엎드리다 [업뜨리다]nằm sấp, sấp xuống sàn엎드려 자다nằm sấp ngủ
484여기다 [여기다]cho rằng, xem như là가족으로xem như là gia đình
485여쭈다 [여ː쭈다] thưa hỏi, chào hỏi선생님께thưa chuyện với giáo viên
486엮다 [역따]kết, bện, đan짚을kết rơm
487열리다01 [열리다]kết trái, đơm quả열매가kết trái
488엿보다[엳ː뽀다]nhìn lén, nhìn trộm몰래 엿보다nhìn lén, nhìn trộm
489오가다[오가다]qua lại말이nói qua nói lại
490오르내리다[오르내리다]đi lên đi xuống계단을đi lên đi xuống cầu thang
491올라서다[올라서다]leo lên đứng, lên đến계단에leo cầu thang
492올라타다[올라타다]leo lên 비행기에lên máy bay
493올려놓다[올려노타]để lên, đặt lên난로 위에đặt trên lò sưởi
494올려다보다 [올려다보다]nhìn lên trên나무를nhìn lên trên cây
495옮기다 [옴기다]chuyển, dời숙소를chuyển chỗ ở
496외치다01[웨치다] gào thét, hò hét, la lối, kêu ca큰 소리로hét lớn
497우기다01[우기다]khăng khăng, một mực끝까지 우기다khăng khăng đến cùng
498울리다01[울리다] kêu, reo, rú전화기가điện thoại reo
499울리다02[울리다]làm cho (ai đó) khóc아기를làm em bé khóc
500웃기다[욷ː끼다] làm trò, chọc cười, gây cười사람을chọc cười mọi người

Các bạn xem thêm từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề thường gặp trong TOPIK nhé!

BÀI VIẾT GẦN ĐÂY

THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)

THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG HÀN TOPIK 95 (thi tháng 7/2024)

Review đề thi TOPIK 93 (14/4/2024)

onthitopik.com chia sẻ Review đề thi TOPIK 93 (24/1/2024) Sau khi kì thi TOPIK 93 diễn ra thì các thí sinh cũng như là thành...

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Giải đề TOPIK 91 읽기 full 50 câu (chính thức)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Review đề thi TOPIK 92 (24/1/2024)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 44 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 43 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 42 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 41 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 40 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 39 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 38 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 37 (kèm bài chữa)

Đề thi thử câu 51 TOPIK 쓰기 số 37 (kèm bài chữa)

Bình luận

Please enter your comment!
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mạng xã hội

99,999FansLike
1,000,000FollowersFollow
120,000SubscribersSubscribe
Tham khảo sách tiếng Hàn tại đây

Bài viết m nhất

error: Content is protected !!