Viết câu 54 쓰기 TOPIK là phần khó nhất trong đề TOPIK. Có thể nói, câu 54 là bài thi VIẾT LUẬN dành cho các bạn ôn TOPIK cao cấp (tức cấp 5 và cấp 6).
Có một sự thật là, để viết văn thì tiếng Việt cũng còn khó chứ không nói gì tiếng Hàn hay bất kì ngôn ngữ nào khác. Thế nên, chúng ta hãy cùng tham khảo nhiều bài văn mẫu mà chính Viện giáo dục công bố hoặc từ chính các chuyên gia Hàn Quốc viết nhé.
Bài 74 trong chuỗi 100 bài mẫu TOPIK 쓰기 câu 54 (dịch chi tiết) sẽ có chủ đề về “글쓰기 능력 Năng lực viết văn“ được trích từ sách TOPIK 쓰기의 모든 것!
Đề bài
| 글은 의사소통 수단 중의 하나이다. 자신의 의사를 제대로 전달하기 위해서는 그에 맞는 적절한 내용과 형식의 글을 쓸 수 있어야 한다. 그래서 학교에서도 글쓰기 능력을 키우기 위한 교육이 강조되고 있다. 아래의 내용을 중심으로 ‘글쓰기 능력의 중요성’에 대한 자신의 생각을 쓰시오. ㆍ 글쓰기 능력은 왜 중요한가? ㆍ 글쓰기 능력이 부족하다면, 그 이유는 무엇인가? ㆍ 글쓰기 능력을 기르기 위해서는 어떤 노력이 필요한가? |
| Bài viết (văn bản) là một trong những phương tiện giao tiếp. Để truyền đạt đúng ý mình muốn nói, cần phải biết viết bài có nội dung và hình thức phù hợp. Vì vậy, trong nhà trường cũng đang nhấn mạnh việc giáo dục nhằm nâng cao năng lực viết. Hãy viết bài nêu suy nghĩ của bạn về “tầm quan trọng của năng lực viết” dựa trên nội dung trên. Năng lực viết quan trọng vì sao? Nếu năng lực viết kém, nguyên nhân là gì? Để phát triển năng lực viết, cần có những nỗ lực nào? |
Đáp án tham khảo
글쓰기 능력은 의사소통 및 목표 성취의 수단으로서 아주 중요하다. 친구에게 메시지 보내기, 공식적인 메일 쓰기 등 우리는 여러 형태의 글쓰기를 하고 있는데, 이때 쓰기 능력이 뒷받침되면 소통이 더 원활해진다. 또한 대학에서 논문을 쓸 때나 회사에서 보고서를 쓸 때도 그에 맞는 적절한 글쓰기 능력이 요구된다. 이렇듯 각각의 상황에 맞는 글을 쓸 수 있으면 목표를 이루는 데 도움이 되므로 쓰기 능력은 중요하다.
그러나 글쓰기 능력을 갖추는 일이 쉬운 것은 아니다. 대체로 쓰기 능력은 독서량과 비례하는데, 요즘 학생과 성인들의 독서량이 갈수록 줄어들고 있다고 한다. 생활이 바빠진 것도 그 원인 중의 하나이지만 영상매체의 발달로 인해 책을 읽고 글을 쓰는 것보다는 드라마나 짧은 영상물을 보는 것을 더 재미있어하기 때문이다. 그러나 글쓰기에 필요한 사고력과 표현력은 독서를 통해 기를 수 있다.
따라서 글쓰기 능력을 키우기 위해서는 먼저 독서 습관을 길러야 한다. 습관 형성에 가장 중요한 것이 날마다 꾸준히 하는 것이므로, 매일 조금씩 책을 읽어야 한다. 아무리 바빠도 자투리 시간을 활용하고, 스마트폰 사용 시간을 줄이면 그리 어렵지 않을 것이다. 또한 쓰는 연습도 꾸준히 해야 한다. 많이 써 봐야 실력도 좋아지는 법이므로 매일 일기를 쓰거나 개인 블로그에 꾸준히 글을 올리는 것도 좋은 방법이 될 수 있다. (684자)
Dịch tham khảo
BẢNG 1: MỞ BÀI – Nêu tầm quan trọng của năng lực viết
| Câu tiếng Hàn | Dịch tiếng Việt |
|---|---|
| 현대 사회에서는 글쓰기 능력이 의사소통과 목표 성취를 위한 중요한 수단으로 여겨지고 있다. | Trong xã hội hiện đại, năng lực viết được xem là một phương tiện quan trọng để giao tiếp và đạt được mục tiêu. |
| 친구에게 메시지를 보내거나, 회사에서 보고서를 작성하는 등 우리는 다양한 상황에서 글쓰기를 하고 있다. | Chúng ta thường viết trong nhiều tình huống khác nhau, như gửi tin nhắn cho bạn bè hoặc viết báo cáo trong công ty. |
| 이때 글쓰기 능력이 부족하면 자신의 생각을 정확하게 전달하기 어렵다. | Trong trường hợp này, nếu thiếu năng lực viết, sẽ khó truyền đạt chính xác suy nghĩ của bản thân. |
| 반대로 글쓰기 능력이 뒷받침되면 의사소통이 원활해지고, 업무 성과도 향상될 수 있다. | Ngược lại, khi có năng lực viết tốt, giao tiếp trở nên suôn sẻ hơn và hiệu quả công việc cũng được cải thiện. |
| 따라서 글쓰기 능력은 개인의 학업과 사회생활 전반에 매우 중요한 영향을 미친다. | Do đó, năng lực viết có ảnh hưởng rất lớn đến học tập và đời sống xã hội của mỗi cá nhân. |
BẢNG 2: THÂN BÀI – Nguyên nhân của việc thiếu năng lực viết
| Câu tiếng Hàn | Dịch tiếng Việt |
|---|---|
| 그러나 글쓰기 능력을 갖추는 것은 결코 쉬운 일이 아니다. | Tuy nhiên, việc rèn luyện năng lực viết không hề dễ dàng. |
| 대체로 글쓰기 능력은 독서량과 비례하지만, 요즘 사람들의 독서량은 점점 줄어들고 있다. | Thông thường, năng lực viết tỉ lệ thuận với lượng đọc, nhưng hiện nay lượng đọc của con người ngày càng giảm. |
| 생활이 바빠진 것도 그 원인 중 하나이지만, 영상매체의 발달로 인해 글보다 영상에 더 익숙해졌기 때문이다. | Cuộc sống bận rộn là một trong những nguyên nhân, nhưng do sự phát triển của các phương tiện truyền thông hình ảnh, con người ngày càng quen với việc xem video hơn là đọc và viết. |
| 책을 읽지 않으면 사고력과 표현력을 기르기 어렵다. | Nếu không đọc sách, sẽ khó phát triển khả năng tư duy và diễn đạt. |
| 결국 독서 부족은 글쓰기 능력 저하로 이어지게 된다. | Cuối cùng, việc thiếu đọc sách dẫn đến sự suy giảm năng lực viết. |
BẢNG 3: KẾT BÀI – Giải pháp nâng cao năng lực viết
| Câu tiếng Hàn | Dịch tiếng Việt |
|---|---|
| 따라서 글쓰기 능력을 키우기 위해서는 먼저 독서 습관을 길러야 한다. | Do đó, để phát triển năng lực viết, trước tiên cần hình thành thói quen đọc sách. |
| 습관을 기르는 데 가장 중요한 것은 매일 꾸준히 실천하는 것이다. | Điều quan trọng nhất trong việc hình thành thói quen là thực hiện đều đặn mỗi ngày. |
| 아무리 바쁘더라도 자투리 시간을 활용하고 스마트폰 사용 시간을 줄이면 충분히 가능하다. | Dù bận rộn đến đâu, nếu tận dụng thời gian rảnh và giảm thời gian dùng điện thoại, hoàn toàn có thể làm được. |
| 또한 글을 꾸준히 써 보는 연습도 필요하다. | Ngoài ra, cũng cần luyện tập viết thường xuyên. |
| 매일 일기를 쓰거나 블로그에 글을 올리면 글쓰기 실력이 자연스럽게 향상될 것이다. | Nếu viết nhật ký mỗi ngày hoặc đăng bài thường xuyên lên blog, kỹ năng viết sẽ được cải thiện một cách tự nhiên. |
Sau đây là tổng hợp mở rộng các biểu hiện có liên quan để “up” vốn từ nha!
| STT | Cụm từ tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt (sát nghĩa, học thuật) |
|---|---|---|
| 1 | 글쓰기 능력 | Năng lực viết |
| 2 | 의사소통의 수단 | Phương tiện giao tiếp |
| 3 | 목표를 성취하다 | Đạt được mục tiêu |
| 4 | 생각을 표현하다 | Thể hiện suy nghĩ |
| 5 | 자신의 의사를 전달하다 | Truyền đạt ý kiến của bản thân |
| 6 | 글쓰기 능력이 뒷받침되다 | Có năng lực viết làm nền tảng |
| 7 | 소통이 원활하다 | Giao tiếp suôn sẻ |
| 8 | 업무 성과가 향상되다 | Hiệu quả công việc được cải thiện |
| 9 | 글쓰기 능력을 갖추다 | Có được năng lực viết |
| 10 | 쉬운 일이 아니다 | Không phải là việc dễ dàng |
| 11 | 독서량과 비례하다 | Tỷ lệ thuận với lượng đọc |
| 12 | 독서량이 감소하다 | Lượng đọc giảm xuống |
| 13 | 영상매체의 발달 | Sự phát triển của phương tiện truyền thông hình ảnh |
| 14 | 사고력과 표현력을 기르다 | Rèn luyện khả năng tư duy và diễn đạt |
| 15 | 글쓰기 능력 저하 | Sự suy giảm năng lực viết |
| 16 | 독서 습관을 기르다 | Hình thành thói quen đọc sách |
| 17 | 꾸준히 실천하다 | Thực hiện đều đặn |
| 18 | 자투리 시간을 활용하다 | Tận dụng thời gian rảnh |
| 19 | 스마트폰 사용 시간을 줄이다 | Giảm thời gian sử dụng điện thoại |
| 20 | 꾸준히 글을 쓰다 | Viết đều đặn |
| 21 | 글쓰기 연습을 하다 | Luyện tập kỹ năng viết |
| 22 | 일기를 쓰다 | Viết nhật ký |
| 23 | 블로그에 글을 올리다 | Đăng bài lên blog |
| 24 | 실력이 향상되다 | Trình độ được cải thiện |
| 25 | 자연스럽게 발전하다 | Phát triển một cách tự nhiên |
Cùng học thêm 100 bài văn mẫu TOPIK câu 54 쓰기 tại onthitopik.com nhé!



